Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/WABI
Lịch sử thay đổi trong NGC/WABI tỷ giá
NGC/WABI tỷ giá
04 07, 2023
1 NGC = 11.2944 WABI
▼ -45.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (11.1284 WABI — 11.2944 WABI)
Thay đổi trong NGC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (11.1284 WABI — 11.2944 WABI)
Thay đổi trong NGC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (11.1284 WABI — 11.2944 WABI)
Thay đổi trong NGC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6853.19% (0.16243448 WABI — 11.2944 WABI)
NAGA/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 13.0522 WABI | ▲ 15.56 % |
31/05 | 25.4861 WABI | ▲ 95.26 % |
01/06 | 21.365 WABI | ▼ -16.17 % |
02/06 | 13.5254 WABI | ▼ -36.69 % |
03/06 | 13.1743 WABI | ▼ -2.6 % |
04/06 | 12.9161 WABI | ▼ -1.96 % |
05/06 | 12.5351 WABI | ▼ -2.95 % |
06/06 | 11.865 WABI | ▼ -5.35 % |
07/06 | 11.5563 WABI | ▼ -2.6 % |
08/06 | 11.6194 WABI | ▲ 0.55 % |
09/06 | 9.540157 WABI | ▼ -17.89 % |
10/06 | 9.306605 WABI | ▼ -2.45 % |
11/06 | 8.913716 WABI | ▼ -4.22 % |
12/06 | 9.149972 WABI | ▲ 2.65 % |
13/06 | 11.4547 WABI | ▲ 25.19 % |
14/06 | 12.4047 WABI | ▲ 8.29 % |
15/06 | 12.8103 WABI | ▲ 3.27 % |
16/06 | 12.4031 WABI | ▼ -3.18 % |
17/06 | 12.4301 WABI | ▲ 0.22 % |
18/06 | 11.2328 WABI | ▼ -9.63 % |
19/06 | 10.7763 WABI | ▼ -4.06 % |
20/06 | 9.494441 WABI | ▼ -11.89 % |
21/06 | 9.006937 WABI | ▼ -5.13 % |
22/06 | 8.728358 WABI | ▼ -3.09 % |
23/06 | 307.34 WABI | ▲ 3421.22 % |
24/06 | 367.32 WABI | ▲ 19.52 % |
25/06 | 289.28 WABI | ▼ -21.25 % |
26/06 | 292.12 WABI | ▲ 0.98 % |
27/06 | 314.68 WABI | ▲ 7.72 % |
28/06 | 387.7 WABI | ▲ 23.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.37449 WABI | ▼ -25.85 % |
10/06 — 16/06 | 6.202474 WABI | ▼ -25.94 % |
17/06 — 23/06 | 5.149056 WABI | ▼ -16.98 % |
24/06 — 30/06 | 4.329457 WABI | ▼ -15.92 % |
01/07 — 07/07 | 138.36 WABI | ▲ 3095.68 % |
08/07 — 14/07 | 142.14 WABI | ▲ 2.74 % |
15/07 — 21/07 | 187.3 WABI | ▲ 31.77 % |
22/07 — 28/07 | 206.11 WABI | ▲ 10.05 % |
29/07 — 04/08 | 215.49 WABI | ▲ 4.55 % |
05/08 — 11/08 | 208.52 WABI | ▼ -3.23 % |
12/08 — 18/08 | 358.48 WABI | ▲ 71.91 % |
19/08 — 25/08 | 366.01 WABI | ▲ 2.1 % |
NAGA/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.1834 WABI | ▲ 7.87 % |
07/2024 | 8.972417 WABI | ▼ -26.36 % |
08/2024 | 11.9532 WABI | ▲ 33.22 % |
09/2024 | 9.725134 WABI | ▼ -18.64 % |
10/2024 | 11.4507 WABI | ▲ 17.74 % |
11/2024 | 27.9927 WABI | ▲ 144.46 % |
12/2024 | 12.2474 WABI | ▼ -56.25 % |
01/2025 | 30.0104 WABI | ▲ 145.04 % |
02/2025 | 15.6781 WABI | ▼ -47.76 % |
03/2025 | 362.98 WABI | ▲ 2215.18 % |
04/2025 | 369.32 WABI | ▲ 1.75 % |
05/2025 | 496.53 WABI | ▲ 34.44 % |
NAGA/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.8196 WABI |
Tối đa | 18.3873 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.215 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.8196 WABI |
Tối đa | 18.3873 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.215 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8196 WABI |
Tối đa | 18.3873 WABI |
Bình quân gia quyền | 16.215 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: