Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/XIN
Lịch sử thay đổi trong NGC/XIN tỷ giá
NGC/XIN tỷ giá
02 03, 2021
1 NGC = 0.00034348 XIN
▼ -2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 05, 2021 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -47.96% (0.00066003 XIN — 0.00034348 XIN)
Thay đổi trong NGC/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 06, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -43.57% (0.00060866 XIN — 0.00034348 XIN)
Thay đổi trong NGC/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 03, 2021) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 360.12% (0.00007465 XIN — 0.00034348 XIN)
Thay đổi trong NGC/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 03, 2021) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 360.12% (0.00007465 XIN — 0.00034348 XIN)
NAGA/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.00034679 XIN | ▲ 0.96 % |
27/05 | 0.00035354 XIN | ▲ 1.95 % |
28/05 | 0.0003088 XIN | ▼ -12.66 % |
29/05 | 0.00026172 XIN | ▼ -15.24 % |
30/05 | 0.00020613 XIN | ▼ -21.24 % |
31/05 | 0.00019138 XIN | ▼ -7.15 % |
01/06 | 0.00021077 XIN | ▲ 10.13 % |
02/06 | 0.00039924 XIN | ▲ 89.42 % |
03/06 | 0.00032843 XIN | ▼ -17.74 % |
04/06 | 0.00023268 XIN | ▼ -29.15 % |
05/06 | 0.00024268 XIN | ▲ 4.3 % |
06/06 | 0.0002491 XIN | ▲ 2.64 % |
07/06 | 0.00025562 XIN | ▲ 2.62 % |
08/06 | 0.00024625 XIN | ▼ -3.67 % |
09/06 | 0.00021869 XIN | ▼ -11.19 % |
10/06 | 0.00022858 XIN | ▲ 4.52 % |
11/06 | 0.00018862 XIN | ▼ -17.48 % |
12/06 | 0.00017935 XIN | ▼ -4.91 % |
13/06 | 0.00016906 XIN | ▼ -5.74 % |
14/06 | 0.00017866 XIN | ▲ 5.68 % |
15/06 | 0.00023204 XIN | ▲ 29.87 % |
16/06 | 0.00024517 XIN | ▲ 5.66 % |
17/06 | 0.00025173 XIN | ▲ 2.67 % |
18/06 | 0.00024011 XIN | ▼ -4.61 % |
19/06 | 0.00024023 XIN | ▲ 0.05 % |
20/06 | 0.00023235 XIN | ▼ -3.28 % |
21/06 | 0.00024053 XIN | ▲ 3.52 % |
22/06 | 0.00022739 XIN | ▼ -5.46 % |
23/06 | 0.00022416 XIN | ▼ -1.42 % |
24/06 | 0.0002287 XIN | ▲ 2.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00017563 XIN | ▼ -48.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.0001762 XIN | ▲ 0.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.00015635 XIN | ▼ -11.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.00014854 XIN | ▼ -4.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.00014816 XIN | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.000152 XIN | ▲ 2.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00014281 XIN | ▼ -6.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00019758 XIN | ▲ 38.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00023318 XIN | ▲ 18.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.00019887 XIN | ▼ -14.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.00026853 XIN | ▲ 35.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.00030434 XIN | ▲ 13.34 % |
NAGA/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00039836 XIN | ▲ 15.98 % |
07/2024 | 0.00082311 XIN | ▲ 106.63 % |
08/2024 | 0.00059122 XIN | ▼ -28.17 % |
09/2024 | 0.00091436 XIN | ▲ 54.66 % |
10/2024 | 0.00000828 XIN | ▼ -99.09 % |
11/2024 | 0.58541457 XIN | ▲ 7073716.28 % |
12/2024 | 0.13795385 XIN | ▼ -76.43 % |
01/2025 | 0.08042429 XIN | ▼ -41.7 % |
02/2025 | 0.28591011 XIN | ▲ 255.5 % |
03/2025 | 0.13907656 XIN | ▼ -51.36 % |
04/2025 | 0.13866122 XIN | ▼ -0.3 % |
NAGA/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00029017 XIN |
Tối đa | 0.0016982 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.0004291 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00026826 XIN |
Tối đa | 0.0016982 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00043535 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019129 XIN |
Tối đa | 0.0016982 XIN |
Bình quân gia quyền | 6.347965 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: