Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/XMY
Lịch sử thay đổi trong NGN/XMY tỷ giá
NGN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 NGN = 16.6026 XMY
▼ -12.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -30% (23.7174 XMY — 16.6026 XMY)
Thay đổi trong NGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 16.14% (14.2947 XMY — 16.6026 XMY)
Thay đổi trong NGN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -19.72% (20.6817 XMY — 16.6026 XMY)
Thay đổi trong NGN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 528.51% (2.641586 XMY — 16.6026 XMY)
naira Nigeria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 16.7916 XMY | ▲ 1.14 % |
27/05 | 17.9732 XMY | ▲ 7.04 % |
28/05 | 20.3694 XMY | ▲ 13.33 % |
29/05 | 19.5743 XMY | ▼ -3.9 % |
30/05 | 17.3893 XMY | ▼ -11.16 % |
31/05 | 17.6595 XMY | ▲ 1.55 % |
01/06 | 17.6286 XMY | ▼ -0.17 % |
02/06 | 17.6823 XMY | ▲ 0.3 % |
03/06 | 17.6935 XMY | ▲ 0.06 % |
04/06 | 17.568 XMY | ▼ -0.71 % |
05/06 | 17.4532 XMY | ▼ -0.65 % |
06/06 | 17.1837 XMY | ▼ -1.54 % |
07/06 | 17.2858 XMY | ▲ 0.59 % |
08/06 | 17.2453 XMY | ▼ -0.23 % |
09/06 | 15.4541 XMY | ▼ -10.39 % |
10/06 | 14.9905 XMY | ▼ -3 % |
11/06 | 17.6873 XMY | ▲ 17.99 % |
12/06 | 17.5252 XMY | ▼ -0.92 % |
13/06 | 17.5252 XMY | ▲ 0 % |
14/06 | 17.5741 XMY | ▲ 0.28 % |
15/06 | 17.9615 XMY | ▲ 2.2 % |
16/06 | 18.181 XMY | ▲ 1.22 % |
17/06 | 16.3164 XMY | ▼ -10.26 % |
18/06 | 16.9059 XMY | ▲ 3.61 % |
19/06 | 17.5187 XMY | ▲ 3.62 % |
20/06 | 17.449 XMY | ▼ -0.4 % |
21/06 | 13.6435 XMY | ▼ -21.81 % |
22/06 | 13.7083 XMY | ▲ 0.48 % |
23/06 | 13.7155 XMY | ▲ 0.05 % |
24/06 | 13.4694 XMY | ▼ -1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.77 XMY | ▲ 7.03 % |
03/06 — 09/06 | 18.2187 XMY | ▲ 2.53 % |
10/06 — 16/06 | 23.1698 XMY | ▲ 27.18 % |
17/06 — 23/06 | 27.4235 XMY | ▲ 18.36 % |
24/06 — 30/06 | 23.1888 XMY | ▼ -15.44 % |
01/07 — 07/07 | 29.0663 XMY | ▲ 25.35 % |
08/07 — 14/07 | 28.3868 XMY | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 28.8413 XMY | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 25.1196 XMY | ▼ -12.9 % |
29/07 — 04/08 | 27.9458 XMY | ▲ 11.25 % |
05/08 — 11/08 | 28.428 XMY | ▲ 1.73 % |
12/08 — 18/08 | 22.9434 XMY | ▼ -19.29 % |
naira Nigeria/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.1022 XMY | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 18.1908 XMY | ▲ 12.97 % |
08/2024 | 25.0418 XMY | ▲ 37.66 % |
09/2024 | 19.6925 XMY | ▼ -21.36 % |
10/2024 | 22.3167 XMY | ▲ 13.33 % |
11/2024 | 762.98 XMY | ▲ 3318.88 % |
12/2024 | 103,555 XMY | ▲ 13472.49 % |
01/2025 | 5,526 XMY | ▼ -94.66 % |
02/2025 | 108.93 XMY | ▼ -98.03 % |
03/2025 | 134.94 XMY | ▲ 23.88 % |
04/2025 | 171.85 XMY | ▲ 27.35 % |
05/2025 | 145.93 XMY | ▼ -15.08 % |
naira Nigeria/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1683 XMY |
Tối đa | 23.7174 XMY |
Bình quân gia quyền | 21.938 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4118 XMY |
Tối đa | 25.4718 XMY |
Bình quân gia quyền | 19.8823 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.4118 XMY |
Tối đa | 14,820 XMY |
Bình quân gia quyền | 122.12 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: