Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/XPA
Lịch sử thay đổi trong NGN/XPA tỷ giá
NGN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 NGN = 3.378074 XPA
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (3.275859 XPA — 3.378074 XPA)
Thay đổi trong NGN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (3.584789 XPA — 3.378074 XPA)
Thay đổi trong NGN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (3.584789 XPA — 3.378074 XPA)
Thay đổi trong NGN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 498.39% (0.56452556 XPA — 3.378074 XPA)
naira Nigeria/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3.391986 XPA | ▲ 0.41 % |
16/05 | 3.281067 XPA | ▼ -3.27 % |
17/05 | 3.138003 XPA | ▼ -4.36 % |
18/05 | 3.079611 XPA | ▼ -1.86 % |
19/05 | 3.062554 XPA | ▼ -0.55 % |
20/05 | 3.099443 XPA | ▲ 1.2 % |
21/05 | 3.100341 XPA | ▲ 0.03 % |
22/05 | 3.234827 XPA | ▲ 4.34 % |
23/05 | 3.397378 XPA | ▲ 5.03 % |
24/05 | 3.488186 XPA | ▲ 2.67 % |
25/05 | 3.535535 XPA | ▲ 1.36 % |
26/05 | 3.541451 XPA | ▲ 0.17 % |
27/05 | 3.566087 XPA | ▲ 0.7 % |
28/05 | 3.546388 XPA | ▼ -0.55 % |
29/05 | 3.50392 XPA | ▼ -1.2 % |
30/05 | 3.483156 XPA | ▼ -0.59 % |
31/05 | 3.463963 XPA | ▼ -0.55 % |
01/06 | 3.464624 XPA | ▲ 0.02 % |
02/06 | 3.45382 XPA | ▼ -0.31 % |
03/06 | 3.565364 XPA | ▲ 3.23 % |
04/06 | 3.561642 XPA | ▼ -0.1 % |
05/06 | 3.522079 XPA | ▼ -1.11 % |
06/06 | 3.49123 XPA | ▼ -0.88 % |
07/06 | 3.392795 XPA | ▼ -2.82 % |
08/06 | 3.377735 XPA | ▼ -0.44 % |
09/06 | 3.420418 XPA | ▲ 1.26 % |
10/06 | 3.538745 XPA | ▲ 3.46 % |
11/06 | 3.547818 XPA | ▲ 0.26 % |
12/06 | 3.532901 XPA | ▼ -0.42 % |
13/06 | 3.559528 XPA | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 278.58 XPA | ▲ 8146.84 % |
27/05 — 02/06 | 7.696999 XPA | ▼ -97.24 % |
03/06 — 09/06 | 6.632394 XPA | ▼ -13.83 % |
10/06 — 16/06 | 7.441793 XPA | ▲ 12.2 % |
17/06 — 23/06 | 7.434108 XPA | ▼ -0.1 % |
24/06 — 30/06 | 7.420642 XPA | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 7.464736 XPA | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 7.469169 XPA | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 7.483922 XPA | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 13.918 XPA | ▲ 85.97 % |
29/07 — 04/08 | 12.8718 XPA | ▼ -7.52 % |
05/08 — 11/08 | 66.2686 XPA | ▲ 414.83 % |
naira Nigeria/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.152085 XPA | ▼ -6.69 % |
07/2024 | 3.246396 XPA | ▲ 2.99 % |
08/2024 | 3.18237 XPA | ▼ -1.97 % |
09/2024 | 3.211673 XPA | ▲ 0.92 % |
10/2024 | 3.211097 XPA | ▼ -0.02 % |
11/2024 | 3.23673 XPA | ▲ 0.8 % |
12/2024 | 22.6934 XPA | ▲ 601.12 % |
01/2025 | 3,915 XPA | ▲ 17150.03 % |
02/2025 | -1,218.72684989 XPA | ▼ -131.13 % |
03/2025 | -1,223.64109741 XPA | ▲ 0.4 % |
naira Nigeria/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.945858 XPA |
Tối đa | 3.361927 XPA |
Bình quân gia quyền | 3.222633 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.945858 XPA |
Tối đa | 980.77 XPA |
Bình quân gia quyền | 30.2097 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.945858 XPA |
Tối đa | 980.77 XPA |
Bình quân gia quyền | 30.2097 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: