Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/ZEN
Lịch sử thay đổi trong NGN/ZEN tỷ giá
NGN/ZEN tỷ giá
06 09, 2024
1 NGN = 0.00008703 ZEN
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 6.88% (0.00008143 ZEN — 0.00008703 ZEN)
Thay đổi trong NGN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 92.54% (0.0000452 ZEN — 0.00008703 ZEN)
Thay đổi trong NGN/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -75.33% (0.00035272 ZEN — 0.00008703 ZEN)
Thay đổi trong NGN/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -80.86% (0.00045481 ZEN — 0.00008703 ZEN)
naira Nigeria/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 0.0000905 ZEN | ▲ 3.98 % |
12/06 | 0.0000938 ZEN | ▲ 3.65 % |
13/06 | 0.00009159 ZEN | ▼ -2.36 % |
14/06 | 0.00009074 ZEN | ▼ -0.92 % |
15/06 | 0.00008611 ZEN | ▼ -5.11 % |
16/06 | 0.00008508 ZEN | ▼ -1.19 % |
17/06 | 0.00008547 ZEN | ▲ 0.46 % |
18/06 | 0.0000862 ZEN | ▲ 0.85 % |
19/06 | 0.00008918 ZEN | ▲ 3.46 % |
20/06 | 0.00008499 ZEN | ▼ -4.7 % |
21/06 | 0.00008272 ZEN | ▼ -2.67 % |
22/06 | 0.00008389 ZEN | ▲ 1.41 % |
23/06 | 0.0000813 ZEN | ▼ -3.08 % |
24/06 | 0.00007859 ZEN | ▼ -3.33 % |
25/06 | 0.00007791 ZEN | ▼ -0.87 % |
26/06 | 0.00007876 ZEN | ▲ 1.1 % |
27/06 | 0.00007733 ZEN | ▼ -1.82 % |
28/06 | 0.00007821 ZEN | ▲ 1.15 % |
29/06 | 0.00007875 ZEN | ▲ 0.69 % |
30/06 | 0.00008236 ZEN | ▲ 4.58 % |
01/07 | 0.00008047 ZEN | ▼ -2.29 % |
02/07 | 0.00007723 ZEN | ▼ -4.03 % |
03/07 | 0.00007987 ZEN | ▲ 3.42 % |
04/07 | 0.00008078 ZEN | ▲ 1.14 % |
05/07 | 0.00008042 ZEN | ▼ -0.45 % |
06/07 | 0.00007883 ZEN | ▼ -1.97 % |
07/07 | 0.00007972 ZEN | ▲ 1.12 % |
08/07 | 0.00008547 ZEN | ▲ 7.22 % |
09/07 | 0.00009085 ZEN | ▲ 6.29 % |
10/07 | 0.00009458 ZEN | ▲ 4.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00008462 ZEN | ▼ -2.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.00009198 ZEN | ▲ 8.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00011501 ZEN | ▲ 25.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.000184 ZEN | ▲ 59.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017238 ZEN | ▼ -6.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.00015997 ZEN | ▼ -7.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.00014272 ZEN | ▼ -10.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.00014768 ZEN | ▲ 3.47 % |
12/08 — 18/08 | 0.00013861 ZEN | ▼ -6.14 % |
19/08 — 25/08 | 0.00012459 ZEN | ▼ -10.11 % |
26/08 — 01/09 | 0.00012716 ZEN | ▲ 2.07 % |
02/09 — 08/09 | 0.00016059 ZEN | ▲ 26.29 % |
naira Nigeria/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00008695 ZEN | ▼ -0.1 % |
08/2024 | 0.00011388 ZEN | ▲ 30.98 % |
09/2024 | 0.00010217 ZEN | ▼ -10.28 % |
10/2024 | 0.00008391 ZEN | ▼ -17.88 % |
11/2024 | 0.00007491 ZEN | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 0.00007204 ZEN | ▼ -3.82 % |
01/2025 | 0.00006429 ZEN | ▼ -10.76 % |
02/2025 | 0.00002061 ZEN | ▼ -67.95 % |
03/2025 | 0.00002027 ZEN | ▼ -1.63 % |
04/2025 | 0.00002938 ZEN | ▲ 44.92 % |
05/2025 | 0.00002211 ZEN | ▼ -24.75 % |
06/2025 | 0.00002916 ZEN | ▲ 31.92 % |
naira Nigeria/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00007072 ZEN |
Tối đa | 0.00008498 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00007635 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003756 ZEN |
Tối đa | 0.00010531 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00007245 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003756 ZEN |
Tối đa | 0.00035272 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00012413 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: