Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/LBC
Lịch sử thay đổi trong NIO/LBC tỷ giá
NIO/LBC tỷ giá
05 08, 2024
1 NIO = 8.874967 LBC
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 91.28% (4.639884 LBC — 8.874967 LBC)
Thay đổi trong NIO/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 37.67% (6.446672 LBC — 8.874967 LBC)
Thay đổi trong NIO/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 244.83% (2.573704 LBC — 8.874967 LBC)
Thay đổi trong NIO/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 221.21% (2.762986 LBC — 8.874967 LBC)
córdoba Nicaragua/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 8.902974 LBC | ▲ 0.32 % |
11/05 | 11.6287 LBC | ▲ 30.62 % |
12/05 | 14.4879 LBC | ▲ 24.59 % |
13/05 | 16.6907 LBC | ▲ 15.2 % |
14/05 | 17.68 LBC | ▲ 5.93 % |
15/05 | 16.9554 LBC | ▼ -4.1 % |
16/05 | 15.5487 LBC | ▼ -8.3 % |
17/05 | 15.6337 LBC | ▲ 0.55 % |
18/05 | 16.5326 LBC | ▲ 5.75 % |
19/05 | 16.8483 LBC | ▲ 1.91 % |
20/05 | 15.8198 LBC | ▼ -6.1 % |
21/05 | 15.3715 LBC | ▼ -2.83 % |
22/05 | 16.0922 LBC | ▲ 4.69 % |
23/05 | 16.1583 LBC | ▲ 0.41 % |
24/05 | 16.2378 LBC | ▲ 0.49 % |
25/05 | 16.265 LBC | ▲ 0.17 % |
26/05 | 16.1985 LBC | ▼ -0.41 % |
27/05 | 16.1733 LBC | ▼ -0.16 % |
28/05 | 15.352 LBC | ▼ -5.08 % |
29/05 | 14.9703 LBC | ▼ -2.49 % |
30/05 | 14.8214 LBC | ▼ -0.99 % |
31/05 | 14.8754 LBC | ▲ 0.36 % |
01/06 | 15.7968 LBC | ▲ 6.19 % |
02/06 | 16.0785 LBC | ▲ 1.78 % |
03/06 | 16.1501 LBC | ▲ 0.45 % |
04/06 | 15.9246 LBC | ▼ -1.4 % |
05/06 | 16.3943 LBC | ▲ 2.95 % |
06/06 | 16.4885 LBC | ▲ 0.57 % |
07/06 | 16.49 LBC | ▲ 0.01 % |
08/06 | 16.4876 LBC | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.026859 LBC | ▼ -9.56 % |
20/05 — 26/05 | 5.856193 LBC | ▼ -27.04 % |
27/05 — 02/06 | 6.425805 LBC | ▲ 9.73 % |
03/06 — 09/06 | 6.405843 LBC | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 4.680163 LBC | ▼ -26.94 % |
17/06 — 23/06 | 5.085181 LBC | ▲ 8.65 % |
24/06 — 30/06 | 6.001543 LBC | ▲ 18.02 % |
01/07 — 07/07 | 12.4612 LBC | ▲ 107.63 % |
08/07 — 14/07 | 13.1248 LBC | ▲ 5.33 % |
15/07 — 21/07 | 12.1246 LBC | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 13.511 LBC | ▲ 11.43 % |
29/07 — 04/08 | 13.5104 LBC | ▼ -0 % |
córdoba Nicaragua/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.478207 LBC | ▼ -4.47 % |
07/2024 | 9.250585 LBC | ▲ 9.11 % |
08/2024 | 9.444736 LBC | ▲ 2.1 % |
09/2024 | 6.74997 LBC | ▼ -28.53 % |
10/2024 | 23.0019 LBC | ▲ 240.77 % |
11/2024 | 63.3112 LBC | ▲ 175.24 % |
12/2024 | 24.0978 LBC | ▼ -61.94 % |
01/2025 | 27.2489 LBC | ▲ 13.08 % |
02/2025 | 22.1152 LBC | ▼ -18.84 % |
03/2025 | 17.4449 LBC | ▼ -21.12 % |
04/2025 | 32.16 LBC | ▲ 84.35 % |
05/2025 | 33.1657 LBC | ▲ 3.13 % |
córdoba Nicaragua/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.82768 LBC |
Tối đa | 9.000052 LBC |
Bình quân gia quyền | 8.457024 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.666704 LBC |
Tối đa | 9.000052 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.557259 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.84691 LBC |
Tối đa | 13.2233 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.908997 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: