Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/MSR
Lịch sử thay đổi trong NIO/MSR tỷ giá
NIO/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 NIO = 4.520915 MSR
▲ 5.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.86% (3.232445 MSR — 4.520915 MSR)
Thay đổi trong NIO/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (3.745565 MSR — 4.520915 MSR)
Thay đổi trong NIO/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (3.745565 MSR — 4.520915 MSR)
Thay đổi trong NIO/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 61.94% (2.791769 MSR — 4.520915 MSR)
córdoba Nicaragua/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 4.786007 MSR | ▲ 5.86 % |
02/06 | 5.178129 MSR | ▲ 8.19 % |
03/06 | 4.812315 MSR | ▼ -7.06 % |
04/06 | 4.330514 MSR | ▼ -10.01 % |
05/06 | 4.478081 MSR | ▲ 3.41 % |
06/06 | 4.245785 MSR | ▼ -5.19 % |
07/06 | 4.212415 MSR | ▼ -0.79 % |
08/06 | 4.685791 MSR | ▲ 11.24 % |
09/06 | 5.573602 MSR | ▲ 18.95 % |
10/06 | 6.194297 MSR | ▲ 11.14 % |
11/06 | 6.050469 MSR | ▼ -2.32 % |
12/06 | 5.737022 MSR | ▼ -5.18 % |
13/06 | 5.529669 MSR | ▼ -3.61 % |
14/06 | 5.485409 MSR | ▼ -0.8 % |
15/06 | 5.060118 MSR | ▼ -7.75 % |
16/06 | 6.109208 MSR | ▲ 20.73 % |
17/06 | 5.90699 MSR | ▼ -3.31 % |
18/06 | 5.841676 MSR | ▼ -1.11 % |
19/06 | 5.625919 MSR | ▼ -3.69 % |
20/06 | 5.86466 MSR | ▲ 4.24 % |
21/06 | 6.495669 MSR | ▲ 10.76 % |
22/06 | 6.305553 MSR | ▼ -2.93 % |
23/06 | 6.081312 MSR | ▼ -3.56 % |
24/06 | 6.571155 MSR | ▲ 8.05 % |
25/06 | 6.892076 MSR | ▲ 4.88 % |
26/06 | 6.722682 MSR | ▼ -2.46 % |
27/06 | 6.413638 MSR | ▼ -4.6 % |
28/06 | 6.58495 MSR | ▲ 2.67 % |
29/06 | 6.494677 MSR | ▼ -1.37 % |
30/06 | 6.547921 MSR | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.296335 MSR | ▼ -4.97 % |
10/06 — 16/06 | 3.902933 MSR | ▼ -9.16 % |
17/06 — 23/06 | 3.695152 MSR | ▼ -5.32 % |
24/06 — 30/06 | 5.181988 MSR | ▲ 40.24 % |
01/07 — 07/07 | 5.232158 MSR | ▲ 0.97 % |
08/07 — 14/07 | 5.620287 MSR | ▲ 7.42 % |
15/07 — 21/07 | 5.702266 MSR | ▲ 1.46 % |
22/07 — 28/07 | 5.757243 MSR | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 5.291242 MSR | ▼ -8.09 % |
05/08 — 11/08 | 7.409053 MSR | ▲ 40.02 % |
12/08 — 18/08 | 6.243174 MSR | ▼ -15.74 % |
19/08 — 25/08 | 11.8633 MSR | ▲ 90.02 % |
córdoba Nicaragua/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.08767 MSR | ▼ -9.58 % |
07/2024 | 5.426406 MSR | ▲ 32.75 % |
08/2024 | 4.732059 MSR | ▼ -12.8 % |
09/2024 | 3.237974 MSR | ▼ -31.57 % |
10/2024 | 5.998102 MSR | ▲ 85.24 % |
11/2024 | 6.364583 MSR | ▲ 6.11 % |
12/2024 | 5.709916 MSR | ▼ -10.29 % |
01/2025 | 9.598005 MSR | ▲ 68.09 % |
02/2025 | 9.629218 MSR | ▲ 0.33 % |
03/2025 | 9.974817 MSR | ▲ 3.59 % |
04/2025 | 10.89 MSR | ▲ 9.18 % |
córdoba Nicaragua/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.114575 MSR |
Tối đa | 4.311115 MSR |
Bình quân gia quyền | 3.949462 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.976629 MSR |
Tối đa | 4.311115 MSR |
Bình quân gia quyền | 3.796392 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.976629 MSR |
Tối đa | 4.311115 MSR |
Bình quân gia quyền | 3.796392 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: