Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/MTL

Lịch sử thay đổi trong NIO/MTL tỷ giá

NIO/MTL tỷ giá

05 14, 2024
1 NIO = 0.01578025 MTL
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NIO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.7% (0.01709648 MTL — 0.01578025 MTL)

Thay đổi trong NIO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.67% (0.0178659 MTL — 0.01578025 MTL)

Thay đổi trong NIO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.4% (0.02692656 MTL — 0.01578025 MTL)

Thay đổi trong NIO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.3% (0.11516766 MTL — 0.01578025 MTL)

córdoba Nicaragua/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

córdoba Nicaragua/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.01536113 MTL ▼ -2.66 %
16/05 0.01632639 MTL ▲ 6.28 %
17/05 0.01635382 MTL ▲ 0.17 %
18/05 0.01626576 MTL ▼ -0.54 %
19/05 0.01498437 MTL ▼ -7.88 %
20/05 0.0143917 MTL ▼ -3.96 %
21/05 0.01423376 MTL ▼ -1.1 %
22/05 0.01412442 MTL ▼ -0.77 %
23/05 0.01436829 MTL ▲ 1.73 %
24/05 0.01415004 MTL ▼ -1.52 %
25/05 0.01453195 MTL ▲ 2.7 %
26/05 0.01406977 MTL ▼ -3.18 %
27/05 0.01445425 MTL ▲ 2.73 %
28/05 0.01436767 MTL ▼ -0.6 %
29/05 0.01492656 MTL ▲ 3.89 %
30/05 0.01525728 MTL ▲ 2.22 %
31/05 0.01545704 MTL ▲ 1.31 %
01/06 0.0152449 MTL ▼ -1.37 %
02/06 0.01489449 MTL ▼ -2.3 %
03/06 0.0144884 MTL ▼ -2.73 %
04/06 0.01445374 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.01443786 MTL ▼ -0.11 %
06/06 0.01443967 MTL ▲ 0.01 %
07/06 0.01402239 MTL ▼ -2.89 %
08/06 0.01364235 MTL ▼ -2.71 %
09/06 0.01330605 MTL ▼ -2.47 %
10/06 0.01362592 MTL ▲ 2.4 %
11/06 0.01386452 MTL ▲ 1.75 %
12/06 0.01435765 MTL ▲ 3.56 %
13/06 0.01461875 MTL ▲ 1.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

córdoba Nicaragua/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01470829 MTL ▼ -6.79 %
27/05 — 02/06 0.01245656 MTL ▼ -15.31 %
03/06 — 09/06 0.01487852 MTL ▲ 19.44 %
10/06 — 16/06 0.01401246 MTL ▼ -5.82 %
17/06 — 23/06 0.01421673 MTL ▲ 1.46 %
24/06 — 30/06 0.01451841 MTL ▲ 2.12 %
01/07 — 07/07 0.01917595 MTL ▲ 32.08 %
08/07 — 14/07 0.01751218 MTL ▼ -8.68 %
15/07 — 21/07 0.01844262 MTL ▲ 5.31 %
22/07 — 28/07 0.0180179 MTL ▼ -2.3 %
29/07 — 04/08 0.01763318 MTL ▼ -2.14 %
05/08 — 11/08 0.01795238 MTL ▲ 1.81 %

córdoba Nicaragua/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01589422 MTL ▲ 0.72 %
07/2024 0.01474938 MTL ▼ -7.2 %
08/2024 0.01835406 MTL ▲ 24.44 %
09/2024 0.01573275 MTL ▼ -14.28 %
10/2024 0.01324626 MTL ▼ -15.8 %
11/2024 0.01262286 MTL ▼ -4.71 %
12/2024 0.01263071 MTL ▲ 0.06 %
01/2025 0.01464019 MTL ▲ 15.91 %
02/2025 0.00998139 MTL ▼ -31.82 %
03/2025 0.00859044 MTL ▼ -13.94 %
04/2025 0.01151559 MTL ▲ 34.05 %
05/2025 0.01055955 MTL ▼ -8.3 %

córdoba Nicaragua/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01484236 MTL
Tối đa 0.01790969 MTL
Bình quân gia quyền 0.01620361 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01026795 MTL
Tối đa 0.01790969 MTL
Bình quân gia quyền 0.01456378 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01026795 MTL
Tối đa 0.02714704 MTL
Bình quân gia quyền 0.01875874 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NIO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu