Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/NLG
Lịch sử thay đổi trong NIO/NLG tỷ giá
NIO/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 NIO = 12.4873 NLG
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.91% (10.243 NLG — 12.4873 NLG)
Thay đổi trong NIO/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.57% (10.8992 NLG — 12.4873 NLG)
Thay đổi trong NIO/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 662.54% (1.63759 NLG — 12.4873 NLG)
Thay đổi trong NIO/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 373.62% (2.636555 NLG — 12.4873 NLG)
córdoba Nicaragua/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 12.3697 NLG | ▼ -0.94 % |
16/05 | 12.1319 NLG | ▼ -1.92 % |
17/05 | 10.1929 NLG | ▼ -15.98 % |
18/05 | 8.521665 NLG | ▼ -16.4 % |
19/05 | 8.581374 NLG | ▲ 0.7 % |
20/05 | 8.48557 NLG | ▼ -1.12 % |
21/05 | 10.2228 NLG | ▲ 20.47 % |
22/05 | 12.809 NLG | ▲ 25.3 % |
23/05 | 12.8185 NLG | ▲ 0.07 % |
24/05 | 12.9035 NLG | ▲ 0.66 % |
25/05 | 12.9513 NLG | ▲ 0.37 % |
26/05 | 12.7294 NLG | ▼ -1.71 % |
27/05 | 12.4397 NLG | ▼ -2.28 % |
28/05 | 12.6074 NLG | ▲ 1.35 % |
29/05 | 12.816 NLG | ▲ 1.65 % |
30/05 | 13.3991 NLG | ▲ 4.55 % |
31/05 | 15.2271 NLG | ▲ 13.64 % |
01/06 | 15.0971 NLG | ▼ -0.85 % |
02/06 | 15.1957 NLG | ▲ 0.65 % |
03/06 | 15.4103 NLG | ▲ 1.41 % |
04/06 | 15.6162 NLG | ▲ 1.34 % |
05/06 | 15.7235 NLG | ▲ 0.69 % |
06/06 | 15.3071 NLG | ▼ -2.65 % |
07/06 | 15.218 NLG | ▼ -0.58 % |
08/06 | 15.2939 NLG | ▲ 0.5 % |
09/06 | 14.9005 NLG | ▼ -2.57 % |
10/06 | 15.5627 NLG | ▲ 4.44 % |
11/06 | 15.7124 NLG | ▲ 0.96 % |
12/06 | 16.3042 NLG | ▲ 3.77 % |
13/06 | 16.6112 NLG | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.9012 NLG | ▼ -4.69 % |
27/05 — 02/06 | 15.7623 NLG | ▲ 32.44 % |
03/06 — 09/06 | 7.49952 NLG | ▼ -52.42 % |
10/06 — 16/06 | 7.903675 NLG | ▲ 5.39 % |
17/06 — 23/06 | 8.98427 NLG | ▲ 13.67 % |
24/06 — 30/06 | 8.963012 NLG | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 8.97771 NLG | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 8.417507 NLG | ▼ -6.24 % |
15/07 — 21/07 | 8.401165 NLG | ▼ -0.19 % |
22/07 — 28/07 | 10.8297 NLG | ▲ 28.91 % |
29/07 — 04/08 | 11.0369 NLG | ▲ 1.91 % |
05/08 — 11/08 | 11.2438 NLG | ▲ 1.87 % |
córdoba Nicaragua/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3025 NLG | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 26.1609 NLG | ▲ 112.65 % |
08/2024 | 22.9189 NLG | ▼ -12.39 % |
09/2024 | 29.3678 NLG | ▲ 28.14 % |
10/2024 | 39.1216 NLG | ▲ 33.21 % |
11/2024 | 62.1186 NLG | ▲ 58.78 % |
12/2024 | 80.9166 NLG | ▲ 30.26 % |
01/2025 | 53.6837 NLG | ▼ -33.66 % |
02/2025 | 71.1433 NLG | ▲ 32.52 % |
03/2025 | 60.6476 NLG | ▼ -14.75 % |
04/2025 | 67.6801 NLG | ▲ 11.6 % |
05/2025 | 91.9002 NLG | ▲ 35.79 % |
córdoba Nicaragua/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.75582 NLG |
Tối đa | 12.5239 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.3653 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.75582 NLG |
Tối đa | 21.1129 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.4428 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.695666 NLG |
Tối đa | 21.1129 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.140851 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: