Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/REN
Lịch sử thay đổi trong NIO/REN tỷ giá
NIO/REN tỷ giá
05 16, 2024
1 NIO = 0.46242459 REN
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.73% (0.45014073 REN — 0.46242459 REN)
Thay đổi trong NIO/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.32% (0.40806501 REN — 0.46242459 REN)
Thay đổi trong NIO/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 37.05% (0.33742269 REN — 0.46242459 REN)
Thay đổi trong NIO/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -13.41% (0.53406669 REN — 0.46242459 REN)
córdoba Nicaragua/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.46826953 REN | ▲ 1.26 % |
18/05 | 0.46523782 REN | ▼ -0.65 % |
19/05 | 0.4558888 REN | ▼ -2.01 % |
20/05 | 0.43310074 REN | ▼ -5 % |
21/05 | 0.42544028 REN | ▼ -1.77 % |
22/05 | 0.4201735 REN | ▼ -1.24 % |
23/05 | 0.41222825 REN | ▼ -1.89 % |
24/05 | 0.40561288 REN | ▼ -1.6 % |
25/05 | 0.42093781 REN | ▲ 3.78 % |
26/05 | 0.42962017 REN | ▲ 2.06 % |
27/05 | 0.43889291 REN | ▲ 2.16 % |
28/05 | 0.43836642 REN | ▼ -0.12 % |
29/05 | 0.45460601 REN | ▲ 3.7 % |
30/05 | 0.46869917 REN | ▲ 3.1 % |
31/05 | 0.47649877 REN | ▲ 1.66 % |
01/06 | 0.45605978 REN | ▼ -4.29 % |
02/06 | 0.44591653 REN | ▼ -2.22 % |
03/06 | 0.43920818 REN | ▼ -1.5 % |
04/06 | 0.43881333 REN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 0.4345155 REN | ▼ -0.98 % |
06/06 | 0.44595469 REN | ▲ 2.63 % |
07/06 | 0.45547104 REN | ▲ 2.13 % |
08/06 | 0.44996898 REN | ▼ -1.21 % |
09/06 | 0.44959276 REN | ▼ -0.08 % |
10/06 | 0.47197532 REN | ▲ 4.98 % |
11/06 | 0.48779206 REN | ▲ 3.35 % |
12/06 | 0.4988163 REN | ▲ 2.26 % |
13/06 | 0.49871752 REN | ▼ -0.02 % |
14/06 | 0.48486231 REN | ▼ -2.78 % |
15/06 | 0.46718926 REN | ▼ -3.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.45956931 REN | ▼ -0.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.44127919 REN | ▼ -3.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.46781419 REN | ▲ 6.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.42714477 REN | ▼ -8.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.41327131 REN | ▼ -3.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.4254075 REN | ▲ 2.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.70664285 REN | ▲ 66.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.66455211 REN | ▼ -5.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.73205386 REN | ▲ 10.16 % |
22/07 — 28/07 | 0.70656923 REN | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.84341012 REN | ▲ 19.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.79003281 REN | ▼ -6.33 % |
córdoba Nicaragua/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.44854423 REN | ▼ -3 % |
07/2024 | 0.47631421 REN | ▲ 6.19 % |
08/2024 | 0.58193251 REN | ▲ 22.17 % |
09/2024 | 0.54527014 REN | ▼ -6.3 % |
10/2024 | 0.5443421 REN | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 0.42721557 REN | ▼ -21.52 % |
12/2024 | 0.37378811 REN | ▼ -12.51 % |
01/2025 | 0.4993126 REN | ▲ 33.58 % |
02/2025 | 0.25290918 REN | ▼ -49.35 % |
03/2025 | 0.2100552 REN | ▼ -16.94 % |
04/2025 | 0.37087636 REN | ▲ 76.56 % |
05/2025 | 0.36312414 REN | ▼ -2.09 % |
córdoba Nicaragua/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.40567395 REN |
Tối đa | 0.49433566 REN |
Bình quân gia quyền | 0.44861007 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25070194 REN |
Tối đa | 0.49433566 REN |
Bình quân gia quyền | 0.36250573 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25070194 REN |
Tối đa | 0.65660455 REN |
Bình quân gia quyền | 0.45429504 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: