Tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NIO/VEF
Lịch sử thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá
NIO/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 NIO = 106,482 VEF
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 córdoba Nicaragua chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NIO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NIO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (104,916 VEF — 106,482 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (105,970 VEF — 106,482 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.21% (75,406 VEF — 106,482 VEF)
Thay đổi trong NIO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce córdoba Nicaragua tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33307435.74% (0.32 VEF — 106,482 VEF)
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 106,222 VEF | ▼ -0.24 % |
16/05 | 105,931 VEF | ▼ -0.27 % |
17/05 | 105,936 VEF | ▲ 0.01 % |
18/05 | 106,249 VEF | ▲ 0.29 % |
19/05 | 105,854 VEF | ▼ -0.37 % |
20/05 | 106,568 VEF | ▲ 0.67 % |
21/05 | 106,524 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 105,936 VEF | ▼ -0.55 % |
23/05 | 106,569 VEF | ▲ 0.6 % |
24/05 | 106,859 VEF | ▲ 0.27 % |
25/05 | 106,853 VEF | ▼ -0.01 % |
26/05 | 106,763 VEF | ▼ -0.08 % |
27/05 | 106,282 VEF | ▼ -0.45 % |
28/05 | 106,250 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 106,626 VEF | ▲ 0.35 % |
30/05 | 106,287 VEF | ▼ -0.32 % |
31/05 | 106,233 VEF | ▼ -0.05 % |
01/06 | 106,908 VEF | ▲ 0.64 % |
02/06 | 107,412 VEF | ▲ 0.47 % |
03/06 | 107,706 VEF | ▲ 0.27 % |
04/06 | 107,634 VEF | ▼ -0.07 % |
05/06 | 107,576 VEF | ▼ -0.05 % |
06/06 | 107,427 VEF | ▼ -0.14 % |
07/06 | 107,016 VEF | ▼ -0.38 % |
08/06 | 107,220 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 107,485 VEF | ▲ 0.25 % |
10/06 | 107,346 VEF | ▼ -0.13 % |
11/06 | 107,251 VEF | ▼ -0.09 % |
12/06 | 107,292 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 107,428 VEF | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106,257 VEF | ▼ -0.21 % |
27/05 — 02/06 | 107,106 VEF | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 106,641 VEF | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 106,423 VEF | ▼ -0.21 % |
17/06 — 23/06 | 106,444 VEF | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 106,501 VEF | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 104,540 VEF | ▼ -1.84 % |
08/07 — 14/07 | 104,453 VEF | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 105,315 VEF | ▲ 0.82 % |
22/07 — 28/07 | 106,128 VEF | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 106,100 VEF | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 106,234 VEF | ▲ 0.13 % |
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 107,096 VEF | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 115,751 VEF | ▲ 8.08 % |
08/2024 | 126,564 VEF | ▲ 9.34 % |
09/2024 | 130,421 VEF | ▲ 3.05 % |
10/2024 | 133,295 VEF | ▲ 2.2 % |
11/2024 | 139,782 VEF | ▲ 4.87 % |
12/2024 | 143,681 VEF | ▲ 2.79 % |
01/2025 | 141,602 VEF | ▼ -1.45 % |
02/2025 | 140,630 VEF | ▼ -0.69 % |
03/2025 | 141,571 VEF | ▲ 0.67 % |
04/2025 | 139,248 VEF | ▼ -1.64 % |
05/2025 | 141,330 VEF | ▲ 1.49 % |
córdoba Nicaragua/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,237 VEF |
Tối đa | 106,475 VEF |
Bình quân gia quyền | 105,495 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,237 VEF |
Tối đa | 107,756 VEF |
Bình quân gia quyền | 106,242 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,368 VEF |
Tối đa | 108,613 VEF |
Bình quân gia quyền | 98,638 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NIO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến córdoba Nicaragua (NIO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: