Tỷ giá hối đoái NoLimitCoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLC2/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NLC2/ELEC tỷ giá
NLC2/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 NLC2 = 4.817801 ELEC
▼ -2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NoLimitCoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NoLimitCoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLC2/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLC2/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NoLimitCoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLC2/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -11.27% (5.429455 ELEC — 4.817801 ELEC)
Thay đổi trong NLC2/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 20.86% (3.986144 ELEC — 4.817801 ELEC)
Thay đổi trong NLC2/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 340.61% (1.093451 ELEC — 4.817801 ELEC)
Thay đổi trong NLC2/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 340.61% (1.093451 ELEC — 4.817801 ELEC)
NoLimitCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
NoLimitCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 4.541473 ELEC | ▼ -5.74 % |
02/06 | 4.378945 ELEC | ▼ -3.58 % |
03/06 | 5.032431 ELEC | ▲ 14.92 % |
04/06 | 5.698152 ELEC | ▲ 13.23 % |
05/06 | 5.639806 ELEC | ▼ -1.02 % |
06/06 | 5.881182 ELEC | ▲ 4.28 % |
07/06 | 5.397388 ELEC | ▼ -8.23 % |
08/06 | 5.321187 ELEC | ▼ -1.41 % |
09/06 | 4.821089 ELEC | ▼ -9.4 % |
10/06 | 4.833301 ELEC | ▲ 0.25 % |
11/06 | 3.633263 ELEC | ▼ -24.83 % |
12/06 | 3.317128 ELEC | ▼ -8.7 % |
13/06 | 3.430412 ELEC | ▲ 3.42 % |
14/06 | 3.56423 ELEC | ▲ 3.9 % |
15/06 | 4.524601 ELEC | ▲ 26.94 % |
16/06 | 4.91164 ELEC | ▲ 8.55 % |
17/06 | 4.836877 ELEC | ▼ -1.52 % |
18/06 | 4.123629 ELEC | ▼ -14.75 % |
19/06 | 4.487342 ELEC | ▲ 8.82 % |
20/06 | 4.931148 ELEC | ▲ 9.89 % |
21/06 | 4.705089 ELEC | ▼ -4.58 % |
22/06 | 4.644066 ELEC | ▼ -1.3 % |
23/06 | 4.839209 ELEC | ▲ 4.2 % |
24/06 | 5.674701 ELEC | ▲ 17.27 % |
25/06 | 5.889896 ELEC | ▲ 3.79 % |
26/06 | 4.676126 ELEC | ▼ -20.61 % |
27/06 | 3.162384 ELEC | ▼ -32.37 % |
28/06 | 5.792016 ELEC | ▲ 83.15 % |
29/06 | 5.615743 ELEC | ▼ -3.04 % |
30/06 | 4.710559 ELEC | ▼ -16.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NoLimitCoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NoLimitCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.87622 ELEC | ▲ 1.21 % |
10/06 — 16/06 | 5.167536 ELEC | ▲ 5.97 % |
17/06 — 23/06 | 6.072293 ELEC | ▲ 17.51 % |
24/06 — 30/06 | 6.683222 ELEC | ▲ 10.06 % |
01/07 — 07/07 | 6.590095 ELEC | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 4.576329 ELEC | ▼ -30.56 % |
15/07 — 21/07 | 4.967412 ELEC | ▲ 8.55 % |
22/07 — 28/07 | 5.362531 ELEC | ▲ 7.95 % |
29/07 — 04/08 | 5.797506 ELEC | ▲ 8.11 % |
05/08 — 11/08 | 6.098546 ELEC | ▲ 5.19 % |
12/08 — 18/08 | 5.946787 ELEC | ▼ -2.49 % |
19/08 — 25/08 | 5.182398 ELEC | ▼ -12.85 % |
NoLimitCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.095446 ELEC | ▲ 5.76 % |
07/2024 | 5.937384 ELEC | ▲ 16.52 % |
08/2024 | 10.8975 ELEC | ▲ 83.54 % |
09/2024 | 8.834469 ELEC | ▼ -18.93 % |
10/2024 | 15.464 ELEC | ▲ 75.04 % |
11/2024 | 23.1126 ELEC | ▲ 49.46 % |
12/2024 | 22.6585 ELEC | ▼ -1.96 % |
01/2025 | 19.7361 ELEC | ▼ -12.9 % |
NoLimitCoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.426002 ELEC |
Tối đa | 6.87188 ELEC |
Bình quân gia quyền | 5.167006 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.426002 ELEC |
Tối đa | 6.87188 ELEC |
Bình quân gia quyền | 5.037682 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55373579 ELEC |
Tối đa | 11.7924 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.171291 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NLC2/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: