Tỷ giá hối đoái NoLimitCoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLC2/TNB
Lịch sử thay đổi trong NLC2/TNB tỷ giá
NLC2/TNB tỷ giá
02 01, 2021
1 NLC2 = 1.813188 TNB
▼ -6.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NoLimitCoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NoLimitCoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLC2/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLC2/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NoLimitCoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 23.88% (1.463717 TNB — 1.813188 TNB)
Thay đổi trong NLC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 24.05% (1.461702 TNB — 1.813188 TNB)
Thay đổi trong NLC2/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 289.25% (0.46581849 TNB — 1.813188 TNB)
Thay đổi trong NLC2/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce NoLimitCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 289.25% (0.46581849 TNB — 1.813188 TNB)
NoLimitCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
NoLimitCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 1.822263 TNB | ▲ 0.5 % |
10/06 | 2.028679 TNB | ▲ 11.33 % |
11/06 | 2.090684 TNB | ▲ 3.06 % |
12/06 | 2.164985 TNB | ▲ 3.55 % |
13/06 | 2.283508 TNB | ▲ 5.47 % |
14/06 | 2.32461 TNB | ▲ 1.8 % |
15/06 | 2.310541 TNB | ▼ -0.61 % |
16/06 | 2.443767 TNB | ▲ 5.77 % |
17/06 | 2.532725 TNB | ▲ 3.64 % |
18/06 | 2.273856 TNB | ▼ -10.22 % |
19/06 | 2.00339 TNB | ▼ -11.89 % |
20/06 | 1.911324 TNB | ▼ -4.6 % |
21/06 | 2.005051 TNB | ▲ 4.9 % |
22/06 | 2.110074 TNB | ▲ 5.24 % |
23/06 | 2.241003 TNB | ▲ 6.2 % |
24/06 | 2.467558 TNB | ▲ 10.11 % |
25/06 | 2.497427 TNB | ▲ 1.21 % |
26/06 | 2.490156 TNB | ▼ -0.29 % |
27/06 | 2.490591 TNB | ▲ 0.02 % |
28/06 | 2.444285 TNB | ▼ -1.86 % |
29/06 | 2.405762 TNB | ▼ -1.58 % |
30/06 | 2.231566 TNB | ▼ -7.24 % |
01/07 | 2.130432 TNB | ▼ -4.53 % |
02/07 | 1.978087 TNB | ▼ -7.15 % |
03/07 | 1.959051 TNB | ▼ -0.96 % |
04/07 | 1.824987 TNB | ▼ -6.84 % |
05/07 | 1.899917 TNB | ▲ 4.11 % |
06/07 | 1.457002 TNB | ▼ -23.31 % |
07/07 | 2.302921 TNB | ▲ 58.06 % |
08/07 | 2.290096 TNB | ▼ -0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NoLimitCoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NoLimitCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.99351 TNB | ▲ 9.95 % |
17/06 — 23/06 | 1.038569 TNB | ▼ -47.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.484312 TNB | ▲ 42.92 % |
01/07 — 07/07 | 1.475474 TNB | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 1.384011 TNB | ▼ -6.2 % |
15/07 — 21/07 | 1.420604 TNB | ▲ 2.64 % |
22/07 — 28/07 | 1.461764 TNB | ▲ 2.9 % |
29/07 — 04/08 | 1.30712 TNB | ▼ -10.58 % |
05/08 — 11/08 | 1.788695 TNB | ▲ 36.84 % |
12/08 — 18/08 | 1.420224 TNB | ▼ -20.6 % |
19/08 — 25/08 | 1.68692 TNB | ▲ 18.78 % |
26/08 — 01/09 | 1.615515 TNB | ▼ -4.23 % |
NoLimitCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.07997 TNB | ▲ 14.71 % |
08/2024 | 1.720025 TNB | ▼ -17.31 % |
09/2024 | 1.464762 TNB | ▼ -14.84 % |
10/2024 | 3.140936 TNB | ▲ 114.43 % |
11/2024 | 8.745223 TNB | ▲ 178.43 % |
12/2024 | 9.137057 TNB | ▲ 4.48 % |
01/2025 | 7.825478 TNB | ▼ -14.35 % |
02/2025 | 9.505984 TNB | ▲ 21.47 % |
03/2025 | 8.533158 TNB | ▼ -10.23 % |
04/2025 | 10.2718 TNB | ▲ 20.37 % |
NoLimitCoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.384182 TNB |
Tối đa | 2.069043 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.717964 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57133623 TNB |
Tối đa | 2.069043 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.56137 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29429786 TNB |
Tối đa | 2.871774 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.062603 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến NLC2/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NoLimitCoin (NLC2) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: