Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/CMM

Lịch sử thay đổi trong NLG/CMM tỷ giá

NLG/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 NLG = 4.092063 CMM
▲ 5.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -17.83% (4.979946 CMM — 4.092063 CMM)

Thay đổi trong NLG/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.63% (6.260027 CMM — 4.092063 CMM)

Thay đổi trong NLG/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -49.86% (8.161839 CMM — 4.092063 CMM)

Thay đổi trong NLG/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -49.86% (8.161839 CMM — 4.092063 CMM)

Gulden/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 4.07715 CMM ▼ -0.36 %
30/04 4.2375 CMM ▲ 3.93 %
01/05 3.927211 CMM ▼ -7.32 %
02/05 3.906319 CMM ▼ -0.53 %
03/05 4.253172 CMM ▲ 8.88 %
04/05 4.887312 CMM ▲ 14.91 %
05/05 4.787668 CMM ▼ -2.04 %
06/05 3.694948 CMM ▼ -22.82 %
07/05 3.682905 CMM ▼ -0.33 %
08/05 3.599002 CMM ▼ -2.28 %
09/05 3.329992 CMM ▼ -7.47 %
10/05 3.312776 CMM ▼ -0.52 %
11/05 3.431716 CMM ▲ 3.59 %
12/05 3.663826 CMM ▲ 6.76 %
13/05 3.153773 CMM ▼ -13.92 %
14/05 3.167138 CMM ▲ 0.42 %
15/05 3.222541 CMM ▲ 1.75 %
16/05 3.38097 CMM ▲ 4.92 %
17/05 3.211812 CMM ▼ -5 %
18/05 3.177528 CMM ▼ -1.07 %
19/05 3.402448 CMM ▲ 7.08 %
20/05 3.398771 CMM ▼ -0.11 %
21/05 3.494603 CMM ▲ 2.82 %
22/05 3.617131 CMM ▲ 3.51 %
23/05 3.026602 CMM ▼ -16.33 %
24/05 3.309452 CMM ▲ 9.35 %
25/05 3.373228 CMM ▲ 1.93 %
26/05 2.98537 CMM ▼ -11.5 %
27/05 2.933298 CMM ▼ -1.74 %
28/05 2.870579 CMM ▼ -2.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 6.825198 CMM ▲ 66.79 %
06/05 — 12/05 4.753148 CMM ▼ -30.36 %
13/05 — 19/05 4.577955 CMM ▼ -3.69 %
20/05 — 26/05 4.226135 CMM ▼ -7.69 %
27/05 — 02/06 4.425993 CMM ▲ 4.73 %
03/06 — 09/06 4.386053 CMM ▼ -0.9 %
10/06 — 16/06 3.941101 CMM ▼ -10.14 %
17/06 — 23/06 3.48637 CMM ▼ -11.54 %
24/06 — 30/06 3.264941 CMM ▼ -6.35 %
01/07 — 07/07 2.859347 CMM ▼ -12.42 %
08/07 — 14/07 3.121797 CMM ▲ 9.18 %
15/07 — 21/07 2.577618 CMM ▼ -17.43 %

Gulden/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 3.455363 CMM ▼ -15.56 %
06/2024 3.455112 CMM ▼ -0.01 %
07/2024 3.17182 CMM ▼ -8.2 %
08/2024 3.389941 CMM ▲ 6.88 %
09/2024 5.049106 CMM ▲ 48.94 %
10/2024 3.577586 CMM ▼ -29.14 %
11/2024 2.688494 CMM ▼ -24.85 %
12/2024 2.112431 CMM ▼ -21.43 %

Gulden/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.780067 CMM
Tối đa 5.4046 CMM
Bình quân gia quyền 4.626126 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.780067 CMM
Tối đa 10.2207 CMM
Bình quân gia quyền 6.004025 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.780067 CMM
Tối đa 10.5174 CMM
Bình quân gia quyền 7.027798 CMM

Chia sẻ một liên kết đến NLG/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu