Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/DCN
Lịch sử thay đổi trong NLG/DCN tỷ giá
NLG/DCN tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 943.9 DCN
▼ -3.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.14% (915.14 DCN — 943.9 DCN)
Thay đổi trong NLG/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 27, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.7% (1,045 DCN — 943.9 DCN)
Thay đổi trong NLG/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 29.3% (730.01 DCN — 943.9 DCN)
Thay đổi trong NLG/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -62.08% (2,489 DCN — 943.9 DCN)
Gulden/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 909.9 DCN | ▼ -3.6 % |
02/06 | 800.38 DCN | ▼ -12.04 % |
03/06 | 774.43 DCN | ▼ -3.24 % |
04/06 | 1,066 DCN | ▲ 37.61 % |
05/06 | 1,151 DCN | ▲ 8.04 % |
06/06 | 1,256 DCN | ▲ 9.05 % |
07/06 | 1,036 DCN | ▼ -17.48 % |
08/06 | 819.09 DCN | ▼ -20.94 % |
09/06 | 919.15 DCN | ▲ 12.22 % |
10/06 | 950.38 DCN | ▲ 3.4 % |
11/06 | 966.37 DCN | ▲ 1.68 % |
12/06 | 976.34 DCN | ▲ 1.03 % |
13/06 | 995.72 DCN | ▲ 1.98 % |
14/06 | 962.08 DCN | ▼ -3.38 % |
15/06 | 899.01 DCN | ▼ -6.56 % |
16/06 | 912.28 DCN | ▲ 1.48 % |
17/06 | 850.12 DCN | ▼ -6.81 % |
18/06 | 907.2 DCN | ▲ 6.71 % |
19/06 | 926.83 DCN | ▲ 2.16 % |
20/06 | 945.37 DCN | ▲ 2 % |
21/06 | 900.84 DCN | ▼ -4.71 % |
22/06 | 907.07 DCN | ▲ 0.69 % |
23/06 | 837.51 DCN | ▼ -7.67 % |
24/06 | 992.28 DCN | ▲ 18.48 % |
25/06 | 992.96 DCN | ▲ 0.07 % |
26/06 | 996 DCN | ▲ 0.31 % |
27/06 | 1,010 DCN | ▲ 1.42 % |
28/06 | 1,026 DCN | ▲ 1.58 % |
29/06 | 981.64 DCN | ▼ -4.33 % |
30/06 | 991.03 DCN | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 946.61 DCN | ▲ 0.29 % |
10/06 — 16/06 | 948.39 DCN | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,589 DCN | ▲ 67.59 % |
24/06 — 30/06 | 1,491 DCN | ▼ -6.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,071 DCN | ▼ -28.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,015 DCN | ▼ -5.24 % |
15/07 — 21/07 | 841.92 DCN | ▼ -17.02 % |
22/07 — 28/07 | 688.44 DCN | ▼ -18.23 % |
29/07 — 04/08 | 749.67 DCN | ▲ 8.89 % |
05/08 — 11/08 | 762.28 DCN | ▲ 1.68 % |
12/08 — 18/08 | 782.07 DCN | ▲ 2.6 % |
19/08 — 25/08 | 789.9 DCN | ▲ 1 % |
Gulden/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 955.15 DCN | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 721.87 DCN | ▼ -24.42 % |
08/2024 | 1,001 DCN | ▲ 38.66 % |
09/2024 | 809.65 DCN | ▼ -19.11 % |
10/2024 | 721.35 DCN | ▼ -10.91 % |
11/2024 | 626.69 DCN | ▼ -13.12 % |
12/2024 | 1,277 DCN | ▲ 103.76 % |
01/2025 | 1,431 DCN | ▲ 12.08 % |
02/2025 | 1,532 DCN | ▲ 7.01 % |
03/2025 | 2,151 DCN | ▲ 40.46 % |
04/2025 | 944.87 DCN | ▼ -56.08 % |
05/2025 | 972.57 DCN | ▲ 2.93 % |
Gulden/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 793.37 DCN |
Tối đa | 1,236 DCN |
Bình quân gia quyền | 985.14 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 793.37 DCN |
Tối đa | 1,878 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,100 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 357 DCN |
Tối đa | 1,878 DCN |
Bình quân gia quyền | 745.41 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: