Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/LSK

Lịch sử thay đổi trong NLG/LSK tỷ giá

NLG/LSK tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.00293115 LSK
▼ -2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 1.16% (0.00289741 LSK — 0.00293115 LSK)

Thay đổi trong NLG/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 27.28% (0.00230297 LSK — 0.00293115 LSK)

Thay đổi trong NLG/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -40.18% (0.00490024 LSK — 0.00293115 LSK)

Thay đổi trong NLG/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -72.28% (0.01057225 LSK — 0.00293115 LSK)

Gulden/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.0028937 LSK ▼ -1.28 %
01/05 0.00288996 LSK ▼ -0.13 %
02/05 0.00349606 LSK ▲ 20.97 %
03/05 0.00423279 LSK ▲ 21.07 %
04/05 0.0042386 LSK ▲ 0.14 %
05/05 0.00425957 LSK ▲ 0.49 %
06/05 0.00341883 LSK ▼ -19.74 %
07/05 0.00280924 LSK ▼ -17.83 %
08/05 0.00276003 LSK ▼ -1.75 %
09/05 0.00283533 LSK ▲ 2.73 %
10/05 0.00283086 LSK ▼ -0.16 %
11/05 0.00280502 LSK ▼ -0.91 %
12/05 0.00283687 LSK ▲ 1.14 %
13/05 0.0028682 LSK ▲ 1.1 %
14/05 0.00285487 LSK ▼ -0.47 %
15/05 0.00287126 LSK ▲ 0.57 %
16/05 0.00304025 LSK ▲ 5.89 %
17/05 0.00311059 LSK ▲ 2.31 %
18/05 0.00296451 LSK ▼ -4.7 %
19/05 0.0029371 LSK ▼ -0.92 %
20/05 0.00301512 LSK ▲ 2.66 %
21/05 0.00311126 LSK ▲ 3.19 %
22/05 0.00302218 LSK ▼ -2.86 %
23/05 0.00298898 LSK ▼ -1.1 %
24/05 0.00303323 LSK ▲ 1.48 %
25/05 0.00312287 LSK ▲ 2.96 %
26/05 0.00286703 LSK ▼ -8.19 %
27/05 0.00286152 LSK ▼ -0.19 %
28/05 0.00288558 LSK ▲ 0.84 %
29/05 0.00287621 LSK ▼ -0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00299276 LSK ▲ 2.1 %
13/05 — 19/05 0.00256668 LSK ▼ -14.24 %
20/05 — 26/05 0.00469924 LSK ▲ 83.09 %
27/05 — 02/06 0.00454825 LSK ▼ -3.21 %
03/06 — 09/06 0.00384582 LSK ▼ -15.44 %
10/06 — 16/06 0.00404422 LSK ▲ 5.16 %
17/06 — 23/06 0.00406191 LSK ▲ 0.44 %
24/06 — 30/06 0.00412899 LSK ▲ 1.65 %
01/07 — 07/07 0.0041385 LSK ▲ 0.23 %
08/07 — 14/07 0.00471064 LSK ▲ 13.82 %
15/07 — 21/07 0.00443855 LSK ▼ -5.78 %
22/07 — 28/07 0.0044176 LSK ▼ -0.47 %

Gulden/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00305729 LSK ▲ 4.3 %
06/2024 0.00245786 LSK ▼ -19.61 %
07/2024 0.00228245 LSK ▼ -7.14 %
08/2024 0.00113122 LSK ▼ -50.44 %
09/2024 0.00118609 LSK ▲ 4.85 %
10/2024 0.00111434 LSK ▼ -6.05 %
11/2024 0.00108107 LSK ▼ -2.99 %
12/2024 0.0013052 LSK ▲ 20.73 %
01/2025 0.00119377 LSK ▼ -8.54 %
02/2025 0.00162859 LSK ▲ 36.42 %
03/2025 0.00129634 LSK ▼ -20.4 %
04/2025 0.00136432 LSK ▲ 5.24 %

Gulden/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00283107 LSK
Tối đa 0.00425952 LSK
Bình quân gia quyền 0.00317703 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00180562 LSK
Tối đa 0.00425952 LSK
Bình quân gia quyền 0.00290817 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00180562 LSK
Tối đa 0.00708781 LSK
Bình quân gia quyền 0.00348755 LSK

Chia sẻ một liên kết đến NLG/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu