Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/LUN

Lịch sử thay đổi trong NLG/LUN tỷ giá

NLG/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 NLG = 0.06369891 LUN
▲ 4.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 55.08% (0.04107563 LUN — 0.06369891 LUN)

Thay đổi trong NLG/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 87.81% (0.03391606 LUN — 0.06369891 LUN)

Thay đổi trong NLG/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 259.41% (0.01772333 LUN — 0.06369891 LUN)

Thay đổi trong NLG/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 259.41% (0.01772333 LUN — 0.06369891 LUN)

Gulden/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.05915002 LUN ▼ -7.14 %
28/05 0.06071765 LUN ▲ 2.65 %
29/05 0.06529749 LUN ▲ 7.54 %
30/05 0.07636842 LUN ▲ 16.95 %
31/05 0.07808814 LUN ▲ 2.25 %
01/06 0.0713041 LUN ▼ -8.69 %
02/06 0.06063986 LUN ▼ -14.96 %
03/06 0.05713409 LUN ▼ -5.78 %
04/06 0.06324933 LUN ▲ 10.7 %
05/06 0.06749528 LUN ▲ 6.71 %
06/06 0.06898011 LUN ▲ 2.2 %
07/06 0.06621152 LUN ▼ -4.01 %
08/06 0.05550883 LUN ▼ -16.16 %
09/06 0.05881372 LUN ▲ 5.95 %
10/06 0.06547914 LUN ▲ 11.33 %
11/06 0.06511148 LUN ▼ -0.56 %
12/06 0.06055786 LUN ▼ -6.99 %
13/06 0.06398568 LUN ▲ 5.66 %
14/06 0.06638303 LUN ▲ 3.75 %
15/06 0.06773535 LUN ▲ 2.04 %
16/06 0.0658558 LUN ▼ -2.77 %
17/06 0.06606721 LUN ▲ 0.32 %
18/06 0.06600752 LUN ▼ -0.09 %
19/06 0.06452447 LUN ▼ -2.25 %
20/06 0.06774762 LUN ▲ 5 %
21/06 0.06754873 LUN ▼ -0.29 %
22/06 0.06472547 LUN ▼ -4.18 %
23/06 0.07555551 LUN ▲ 16.73 %
24/06 0.09147703 LUN ▲ 21.07 %
25/06 0.09329348 LUN ▲ 1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08499163 LUN ▲ 33.43 %
03/06 — 09/06 0.08001623 LUN ▼ -5.85 %
10/06 — 16/06 0.08968884 LUN ▲ 12.09 %
17/06 — 23/06 0.09499607 LUN ▲ 5.92 %
24/06 — 30/06 0.10133028 LUN ▲ 6.67 %
01/07 — 07/07 0.08835675 LUN ▼ -12.8 %
08/07 — 14/07 0.08511282 LUN ▼ -3.67 %
15/07 — 21/07 0.07524197 LUN ▼ -11.6 %
22/07 — 28/07 0.07648053 LUN ▲ 1.65 %
29/07 — 04/08 0.07856078 LUN ▲ 2.72 %
05/08 — 11/08 0.07884422 LUN ▲ 0.36 %
12/08 — 18/08 0.11093783 LUN ▲ 40.71 %

Gulden/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05053549 LUN ▼ -20.67 %
07/2024 0.03577443 LUN ▼ -29.21 %
08/2024 0.02497624 LUN ▼ -30.18 %
09/2024 0.1510715 LUN ▲ 504.86 %
10/2024 0.25478033 LUN ▲ 68.65 %
11/2024 0.25773298 LUN ▲ 1.16 %
12/2024 0.1967087 LUN ▼ -23.68 %
01/2025 0.28515015 LUN ▲ 44.96 %

Gulden/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03793833 LUN
Tối đa 0.06369891 LUN
Bình quân gia quyền 0.04488535 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03445987 LUN
Tối đa 0.06369891 LUN
Bình quân gia quyền 0.04604591 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00563646 LUN
Tối đa 0.06369891 LUN
Bình quân gia quyền 0.02749279 LUN

Chia sẻ một liên kết đến NLG/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu