Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/UBQ

Lịch sử thay đổi trong NLG/UBQ tỷ giá

NLG/UBQ tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.10163973 UBQ
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 56.94% (0.06476501 UBQ — 0.10163973 UBQ)

Thay đổi trong NLG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 43.94% (0.07061495 UBQ — 0.10163973 UBQ)

Thay đổi trong NLG/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 15.81% (0.08776543 UBQ — 0.10163973 UBQ)

Thay đổi trong NLG/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -43.22% (0.17899468 UBQ — 0.10163973 UBQ)

Gulden/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.10012583 UBQ ▼ -1.49 %
18/05 0.10026707 UBQ ▲ 0.14 %
19/05 0.13145986 UBQ ▲ 31.11 %
20/05 0.16187343 UBQ ▲ 23.14 %
21/05 0.15969452 UBQ ▼ -1.35 %
22/05 0.15558395 UBQ ▼ -2.57 %
23/05 0.12936606 UBQ ▼ -16.85 %
24/05 0.11870286 UBQ ▼ -8.24 %
25/05 0.12763945 UBQ ▲ 7.53 %
26/05 0.10768323 UBQ ▼ -15.63 %
27/05 0.10927093 UBQ ▲ 1.47 %
28/05 0.10725169 UBQ ▼ -1.85 %
29/05 0.10772805 UBQ ▲ 0.44 %
30/05 0.10985927 UBQ ▲ 1.98 %
31/05 0.10967284 UBQ ▼ -0.17 %
01/06 0.11500896 UBQ ▲ 4.87 %
02/06 0.12092578 UBQ ▲ 5.14 %
03/06 0.11992527 UBQ ▼ -0.83 %
04/06 0.12228655 UBQ ▲ 1.97 %
05/06 0.1225071 UBQ ▲ 0.18 %
06/06 0.12786552 UBQ ▲ 4.37 %
07/06 0.13034247 UBQ ▲ 1.94 %
08/06 0.13289436 UBQ ▲ 1.96 %
09/06 0.13474556 UBQ ▲ 1.39 %
10/06 0.13651226 UBQ ▲ 1.31 %
11/06 0.15101928 UBQ ▲ 10.63 %
12/06 0.14715653 UBQ ▼ -2.56 %
13/06 0.16028714 UBQ ▲ 8.92 %
14/06 0.16577905 UBQ ▲ 3.43 %
15/06 0.18103952 UBQ ▲ 9.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10569321 UBQ ▲ 3.99 %
27/05 — 02/06 0.09475424 UBQ ▼ -10.35 %
03/06 — 09/06 0.1649132 UBQ ▲ 74.04 %
10/06 — 16/06 0.14178266 UBQ ▼ -14.03 %
17/06 — 23/06 0.11690616 UBQ ▼ -17.55 %
24/06 — 30/06 0.06942202 UBQ ▼ -40.62 %
01/07 — 07/07 0.08794411 UBQ ▲ 26.68 %
08/07 — 14/07 0.09467079 UBQ ▲ 7.65 %
15/07 — 21/07 0.09218822 UBQ ▼ -2.62 %
22/07 — 28/07 0.11343747 UBQ ▲ 23.05 %
29/07 — 04/08 0.14992725 UBQ ▲ 32.17 %
05/08 — 11/08 0.16385653 UBQ ▲ 9.29 %

Gulden/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10792736 UBQ ▲ 6.19 %
07/2024 0.07763068 UBQ ▼ -28.07 %
08/2024 0.09287139 UBQ ▲ 19.63 %
09/2024 0.07411654 UBQ ▼ -20.19 %
10/2024 0.07206593 UBQ ▼ -2.77 %
11/2024 0.08005328 UBQ ▲ 11.08 %
12/2024 0.0844604 UBQ ▲ 5.51 %
01/2025 0.07661283 UBQ ▼ -9.29 %
02/2025 0.07760823 UBQ ▲ 1.3 %
03/2025 0.08943155 UBQ ▲ 15.23 %
04/2025 0.07243423 UBQ ▼ -19.01 %
05/2025 0.11524038 UBQ ▲ 59.1 %

Gulden/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06601567 UBQ
Tối đa 0.10163973 UBQ
Bình quân gia quyền 0.08068658 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05579496 UBQ
Tối đa 0.11813055 UBQ
Bình quân gia quyền 0.07855375 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05301235 UBQ
Tối đa 0.12132296 UBQ
Bình quân gia quyền 0.0799216 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến NLG/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu