Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/VET

Lịch sử thay đổi trong NLG/VET tỷ giá

NLG/VET tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.12253461 VET
▼ -1.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (0.11999886 VET — 0.12253461 VET)

Thay đổi trong NLG/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 25.77% (0.09742855 VET — 0.12253461 VET)

Thay đổi trong NLG/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -8.99% (0.13463301 VET — 0.12253461 VET)

Thay đổi trong NLG/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -95.71% (2.858322 VET — 0.12253461 VET)

Gulden/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.1231825 VET ▲ 0.53 %
06/06 0.12458277 VET ▲ 1.14 %
07/06 0.15895379 VET ▲ 27.59 %
08/06 0.18794242 VET ▲ 18.24 %
09/06 0.18733555 VET ▼ -0.32 %
10/06 0.18611059 VET ▼ -0.65 %
11/06 0.15632639 VET ▼ -16 %
12/06 0.13281407 VET ▼ -15.04 %
13/06 0.13232391 VET ▼ -0.37 %
14/06 0.13371852 VET ▲ 1.05 %
15/06 0.13153242 VET ▼ -1.63 %
16/06 0.12906345 VET ▼ -1.88 %
17/06 0.12804107 VET ▼ -0.79 %
18/06 0.12775837 VET ▼ -0.22 %
19/06 0.12153294 VET ▼ -4.87 %
20/06 0.1148409 VET ▼ -5.51 %
21/06 0.11954302 VET ▲ 4.09 %
22/06 0.1185399 VET ▼ -0.84 %
23/06 0.11685924 VET ▼ -1.42 %
24/06 0.12126894 VET ▲ 3.77 %
25/06 0.1248676 VET ▲ 2.97 %
26/06 0.1300193 VET ▲ 4.13 %
27/06 0.12845409 VET ▼ -1.2 %
28/06 0.12570353 VET ▼ -2.14 %
29/06 0.12718124 VET ▲ 1.18 %
30/06 0.13443682 VET ▲ 5.7 %
01/07 0.13040503 VET ▼ -3 %
02/07 0.13321862 VET ▲ 2.16 %
03/07 0.13455393 VET ▲ 1 %
04/07 0.1338253 VET ▼ -0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12639064 VET ▲ 3.15 %
17/06 — 23/06 0.10477446 VET ▼ -17.1 %
24/06 — 30/06 0.1853322 VET ▲ 76.89 %
01/07 — 07/07 0.1686298 VET ▼ -9.01 %
08/07 — 14/07 0.14316318 VET ▼ -15.1 %
15/07 — 21/07 0.14474579 VET ▲ 1.11 %
22/07 — 28/07 0.14829788 VET ▲ 2.45 %
29/07 — 04/08 0.14901965 VET ▲ 0.49 %
05/08 — 11/08 0.13706662 VET ▼ -8.02 %
12/08 — 18/08 0.14955586 VET ▲ 9.11 %
19/08 — 25/08 0.15425442 VET ▲ 3.14 %
26/08 — 01/09 0.15329691 VET ▼ -0.62 %

Gulden/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.12328255 VET ▲ 0.61 %
08/2024 0.09181172 VET ▼ -25.53 %
09/2024 0.10406391 VET ▲ 13.34 %
10/2024 0.06563106 VET ▼ -36.93 %
11/2024 0.07756097 VET ▲ 18.18 %
12/2024 0.08190235 VET ▲ 5.6 %
12/2024 0.0907195 VET ▲ 10.77 %
01/2025 0.10042211 VET ▲ 10.7 %
03/2025 0.09307737 VET ▼ -7.31 %
03/2025 0.11153415 VET ▲ 19.83 %
04/2025 0.09235959 VET ▼ -17.19 %
05/2025 0.09668574 VET ▲ 4.68 %

Gulden/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11079463 VET
Tối đa 0.17743295 VET
Bình quân gia quyền 0.12634013 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07713519 VET
Tối đa 0.17743295 VET
Bình quân gia quyền 0.11952925 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07153768 VET
Tối đa 0.2036349 VET
Bình quân gia quyền 0.1253456 VET

Chia sẻ một liên kết đến NLG/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu