Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong NLG/YOYOW tỷ giá

NLG/YOYOW tỷ giá

03 12, 2022
1 NLG = 1.168107 YOYOW
▼ -15.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 11, 2022 — 03 12, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 91.66% (0.60946705 YOYOW — 1.168107 YOYOW)

Thay đổi trong NLG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 13, 2021 — 03 12, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 37.1% (0.85200796 YOYOW — 1.168107 YOYOW)

Thay đổi trong NLG/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 13, 2021 — 03 12, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 101.93% (0.57847344 YOYOW — 1.168107 YOYOW)

Thay đổi trong NLG/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 12, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -21.06% (1.479665 YOYOW — 1.168107 YOYOW)

Gulden/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 1.03696 YOYOW ▼ -11.23 %
27/05 1.025952 YOYOW ▼ -1.06 %
28/05 1.091074 YOYOW ▲ 6.35 %
29/05 1.097635 YOYOW ▲ 0.6 %
30/05 1.054467 YOYOW ▼ -3.93 %
31/05 1.13534 YOYOW ▲ 7.67 %
01/06 1.119576 YOYOW ▼ -1.39 %
02/06 1.078724 YOYOW ▼ -3.65 %
03/06 1.104459 YOYOW ▲ 2.39 %
04/06 1.08158 YOYOW ▼ -2.07 %
05/06 1.034728 YOYOW ▼ -4.33 %
06/06 0.97150312 YOYOW ▼ -6.11 %
07/06 0.90302847 YOYOW ▼ -7.05 %
08/06 0.90035112 YOYOW ▼ -0.3 %
09/06 0.94686064 YOYOW ▲ 5.17 %
10/06 1.010914 YOYOW ▲ 6.76 %
11/06 1.071775 YOYOW ▲ 6.02 %
12/06 1.178802 YOYOW ▲ 9.99 %
13/06 1.894308 YOYOW ▲ 60.7 %
14/06 1.754556 YOYOW ▼ -7.38 %
15/06 1.75146 YOYOW ▼ -0.18 %
16/06 1.669321 YOYOW ▼ -4.69 %
17/06 1.521538 YOYOW ▼ -8.85 %
18/06 1.609586 YOYOW ▲ 5.79 %
19/06 1.644814 YOYOW ▲ 2.19 %
20/06 2.083083 YOYOW ▲ 26.65 %
21/06 2.774185 YOYOW ▲ 33.18 %
22/06 2.517953 YOYOW ▼ -9.24 %
23/06 2.354959 YOYOW ▼ -6.47 %
24/06 1.683861 YOYOW ▼ -28.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.75432411 YOYOW ▼ -35.42 %
03/06 — 09/06 0.73925529 YOYOW ▼ -2 %
10/06 — 16/06 0.88238886 YOYOW ▲ 19.36 %
17/06 — 23/06 0.86335619 YOYOW ▼ -2.16 %
24/06 — 30/06 0.84542308 YOYOW ▼ -2.08 %
01/07 — 07/07 0.76520292 YOYOW ▼ -9.49 %
08/07 — 14/07 0.86409186 YOYOW ▲ 12.92 %
15/07 — 21/07 1.189082 YOYOW ▲ 37.61 %
22/07 — 28/07 1.254162 YOYOW ▲ 5.47 %
29/07 — 04/08 1.321864 YOYOW ▲ 5.4 %
05/08 — 11/08 1.178635 YOYOW ▼ -10.84 %
12/08 — 18/08 1.270273 YOYOW ▲ 7.78 %

Gulden/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.086858 YOYOW ▼ -6.96 %
07/2024 2.006044 YOYOW ▲ 84.57 %
08/2024 2.380188 YOYOW ▲ 18.65 %
09/2024 1.601786 YOYOW ▼ -32.7 %
10/2024 0.84598779 YOYOW ▼ -47.18 %
11/2024 1.065367 YOYOW ▲ 25.93 %
12/2024 0.84639093 YOYOW ▼ -20.55 %
01/2025 0.80066077 YOYOW ▼ -5.4 %
02/2025 0.96487492 YOYOW ▲ 20.51 %
03/2025 0.80419812 YOYOW ▼ -16.65 %
04/2025 1.614177 YOYOW ▲ 100.72 %
05/2025 1.336903 YOYOW ▼ -17.18 %

Gulden/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.47719329 YOYOW
Tối đa 1.566904 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.81383862 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.47719329 YOYOW
Tối đa 1.566904 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.72000601 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32888342 YOYOW
Tối đa 2.991269 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.056673 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến NLG/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu