Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/ZEN

Lịch sử thay đổi trong NLG/ZEN tỷ giá

NLG/ZEN tỷ giá

11 22, 2022
1 NLG = 0.00023797 ZEN
▼ -6.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NLG/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 13.87% (0.00020898 ZEN — 0.00023797 ZEN)

Thay đổi trong NLG/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 57.93% (0.00015068 ZEN — 0.00023797 ZEN)

Thay đổi trong NLG/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 41.12% (0.00016863 ZEN — 0.00023797 ZEN)

Thay đổi trong NLG/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -87.14% (0.00185116 ZEN — 0.00023797 ZEN)

Gulden/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Gulden/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00023816 ZEN ▲ 0.08 %
02/06 0.00023987 ZEN ▲ 0.72 %
03/06 0.00028618 ZEN ▲ 19.31 %
04/06 0.00033708 ZEN ▲ 17.79 %
05/06 0.00033577 ZEN ▼ -0.39 %
06/06 0.00033168 ZEN ▼ -1.22 %
07/06 0.00028517 ZEN ▼ -14.02 %
08/06 0.00023993 ZEN ▼ -15.86 %
09/06 0.00024289 ZEN ▲ 1.23 %
10/06 0.0002499 ZEN ▲ 2.89 %
11/06 0.00024169 ZEN ▼ -3.28 %
12/06 0.0002341 ZEN ▼ -3.14 %
13/06 0.00023274 ZEN ▼ -0.58 %
14/06 0.00023458 ZEN ▲ 0.79 %
15/06 0.00023654 ZEN ▲ 0.84 %
16/06 0.00025038 ZEN ▲ 5.85 %
17/06 0.00026809 ZEN ▲ 7.07 %
18/06 0.00026698 ZEN ▼ -0.41 %
19/06 0.00026076 ZEN ▼ -2.33 %
20/06 0.00026433 ZEN ▲ 1.37 %
21/06 0.00026007 ZEN ▼ -1.61 %
22/06 0.00025086 ZEN ▼ -3.54 %
23/06 0.00024924 ZEN ▼ -0.65 %
24/06 0.00025814 ZEN ▲ 3.57 %
25/06 0.00026558 ZEN ▲ 2.88 %
26/06 0.00027896 ZEN ▲ 5.04 %
27/06 0.00027995 ZEN ▲ 0.36 %
28/06 0.00029238 ZEN ▲ 4.44 %
29/06 0.00029797 ZEN ▲ 1.91 %
30/06 0.0002907 ZEN ▼ -2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Gulden/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00024604 ZEN ▲ 3.39 %
10/06 — 16/06 0.0002324 ZEN ▼ -5.54 %
17/06 — 23/06 0.00038735 ZEN ▲ 66.67 %
24/06 — 30/06 0.00036757 ZEN ▼ -5.11 %
01/07 — 07/07 0.00031546 ZEN ▼ -14.18 %
08/07 — 14/07 0.00033405 ZEN ▲ 5.89 %
15/07 — 21/07 0.00033091 ZEN ▼ -0.94 %
22/07 — 28/07 0.00033652 ZEN ▲ 1.69 %
29/07 — 04/08 0.00033398 ZEN ▼ -0.75 %
05/08 — 11/08 0.00034336 ZEN ▲ 2.81 %
12/08 — 18/08 0.0003947 ZEN ▲ 14.95 %
19/08 — 25/08 0.00038462 ZEN ▼ -2.55 %

Gulden/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00023994 ZEN ▲ 0.83 %
07/2024 0.00020085 ZEN ▼ -16.29 %
08/2024 0.0002272 ZEN ▲ 13.12 %
09/2024 0.00014591 ZEN ▼ -35.78 %
10/2024 0.00016869 ZEN ▲ 15.61 %
11/2024 0.00016626 ZEN ▼ -1.44 %
12/2024 0.00020958 ZEN ▲ 26.05 %
01/2025 0.00021146 ZEN ▲ 0.9 %
02/2025 0.00019611 ZEN ▼ -7.26 %
03/2025 0.00023678 ZEN ▲ 20.74 %
04/2025 0.00021744 ZEN ▼ -8.17 %
05/2025 0.00025023 ZEN ▲ 15.08 %

Gulden/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00020948 ZEN
Tối đa 0.00030464 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00023549 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00012549 ZEN
Tối đa 0.00030464 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0002069 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00011745 ZEN
Tối đa 0.0003322 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00018754 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến NLG/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu