Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/DNT
Lịch sử thay đổi trong NMC/DNT tỷ giá
NMC/DNT tỷ giá
05 30, 2024
1 NMC = 7.142878 DNT
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (7.609292 DNT — 7.142878 DNT)
Thay đổi trong NMC/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -45.81% (13.1813 DNT — 7.142878 DNT)
Thay đổi trong NMC/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -86.51% (52.9664 DNT — 7.142878 DNT)
Thay đổi trong NMC/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.35% (93.4235 DNT — 7.142878 DNT)
Namecoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 6.999452 DNT | ▼ -2.01 % |
01/06 | 6.292194 DNT | ▼ -10.1 % |
02/06 | 6.039328 DNT | ▼ -4.02 % |
03/06 | 6.088391 DNT | ▲ 0.81 % |
04/06 | 6.279971 DNT | ▲ 3.15 % |
05/06 | 6.206429 DNT | ▼ -1.17 % |
06/06 | 6.140553 DNT | ▼ -1.06 % |
07/06 | 6.028648 DNT | ▼ -1.82 % |
08/06 | 5.830065 DNT | ▼ -3.29 % |
09/06 | 5.894719 DNT | ▲ 1.11 % |
10/06 | 5.980435 DNT | ▲ 1.45 % |
11/06 | 5.832593 DNT | ▼ -2.47 % |
12/06 | 6.068955 DNT | ▲ 4.05 % |
13/06 | 6.27527 DNT | ▲ 3.4 % |
14/06 | 6.702618 DNT | ▲ 6.81 % |
15/06 | 6.653156 DNT | ▼ -0.74 % |
16/06 | 6.405081 DNT | ▼ -3.73 % |
17/06 | 6.729197 DNT | ▲ 5.06 % |
18/06 | 6.983296 DNT | ▲ 3.78 % |
19/06 | 7.064568 DNT | ▲ 1.16 % |
20/06 | 7.005171 DNT | ▼ -0.84 % |
21/06 | 6.606538 DNT | ▼ -5.69 % |
22/06 | 6.714949 DNT | ▲ 1.64 % |
23/06 | 6.646187 DNT | ▼ -1.02 % |
24/06 | 6.643596 DNT | ▼ -0.04 % |
25/06 | 6.859366 DNT | ▲ 3.25 % |
26/06 | 7.19746 DNT | ▲ 4.93 % |
27/06 | 7.203221 DNT | ▲ 0.08 % |
28/06 | 6.794019 DNT | ▼ -5.68 % |
29/06 | 6.637398 DNT | ▼ -2.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6.380023 DNT | ▼ -10.68 % |
10/06 — 16/06 | 7.520369 DNT | ▲ 17.87 % |
17/06 — 23/06 | 7.523973 DNT | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.859921 DNT | ▲ 4.47 % |
01/07 — 07/07 | 9.193395 DNT | ▲ 16.97 % |
08/07 — 14/07 | 8.096731 DNT | ▼ -11.93 % |
15/07 — 21/07 | 8.80043 DNT | ▲ 8.69 % |
22/07 — 28/07 | 8.162097 DNT | ▼ -7.25 % |
29/07 — 04/08 | 7.966617 DNT | ▼ -2.39 % |
05/08 — 11/08 | 9.058975 DNT | ▲ 13.71 % |
12/08 — 18/08 | 9.430783 DNT | ▲ 4.1 % |
19/08 — 25/08 | 8.924905 DNT | ▼ -5.36 % |
Namecoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.148353 DNT | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 6.019953 DNT | ▼ -15.79 % |
08/2024 | 6.719434 DNT | ▲ 11.62 % |
09/2024 | 6.554281 DNT | ▼ -2.46 % |
10/2024 | 5.672266 DNT | ▼ -13.46 % |
11/2024 | 5.423376 DNT | ▼ -4.39 % |
12/2024 | 2.478623 DNT | ▼ -54.3 % |
01/2025 | 1.957695 DNT | ▼ -21.02 % |
02/2025 | 0.91631038 DNT | ▼ -53.19 % |
03/2025 | 0.39360912 DNT | ▼ -57.04 % |
04/2025 | 0.46372756 DNT | ▲ 17.81 % |
05/2025 | 0.46383475 DNT | ▲ 0.02 % |
Namecoin/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.985534 DNT |
Tối đa | 7.643219 DNT |
Bình quân gia quyền | 6.755356 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.6276 DNT |
Tối đa | 15.785 DNT |
Bình quân gia quyền | 7.067205 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.6276 DNT |
Tối đa | 66.0147 DNT |
Bình quân gia quyền | 36.0814 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: