Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/ECA
Lịch sử thay đổi trong NMC/ECA tỷ giá
NMC/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 NMC = 8,661 ECA
▲ 169.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 253.51% (2,450 ECA — 8,661 ECA)
Thay đổi trong NMC/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 487.08% (1,475 ECA — 8,661 ECA)
Thay đổi trong NMC/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 347.79% (1,934 ECA — 8,661 ECA)
Thay đổi trong NMC/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 347.79% (1,934 ECA — 8,661 ECA)
Namecoin/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 8,346 ECA | ▼ -3.64 % |
10/06 | 8,133 ECA | ▼ -2.54 % |
11/06 | 8,133 ECA | ▼ -0.01 % |
12/06 | 8,412 ECA | ▲ 3.44 % |
13/06 | 8,499 ECA | ▲ 1.04 % |
14/06 | 8,835 ECA | ▲ 3.95 % |
15/06 | 9,010 ECA | ▲ 1.97 % |
16/06 | 8,734 ECA | ▼ -3.06 % |
17/06 | 7,316 ECA | ▼ -16.24 % |
18/06 | 7,045 ECA | ▼ -3.7 % |
19/06 | 6,995 ECA | ▼ -0.7 % |
20/06 | 7,493 ECA | ▲ 7.11 % |
21/06 | 7,943 ECA | ▲ 6.01 % |
22/06 | 8,210 ECA | ▲ 3.36 % |
23/06 | 7,855 ECA | ▼ -4.32 % |
24/06 | 7,803 ECA | ▼ -0.66 % |
25/06 | 8,141 ECA | ▲ 4.33 % |
26/06 | 8,157 ECA | ▲ 0.2 % |
27/06 | 7,986 ECA | ▼ -2.1 % |
28/06 | 8,441 ECA | ▲ 5.7 % |
29/06 | 8,369 ECA | ▼ -0.86 % |
30/06 | 8,164 ECA | ▼ -2.45 % |
01/07 | 8,118 ECA | ▼ -0.57 % |
02/07 | 7,812 ECA | ▼ -3.77 % |
03/07 | 8,693 ECA | ▲ 11.29 % |
04/07 | 9,780 ECA | ▲ 12.5 % |
05/07 | 10,205 ECA | ▲ 4.35 % |
06/07 | 9,956 ECA | ▼ -2.45 % |
07/07 | 10,144 ECA | ▲ 1.89 % |
08/07 | 21,533 ECA | ▲ 112.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,638 ECA | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 10,333 ECA | ▲ 19.61 % |
24/06 — 30/06 | 10,469 ECA | ▲ 1.32 % |
01/07 — 07/07 | 12,720 ECA | ▲ 21.5 % |
08/07 — 14/07 | 12,087 ECA | ▼ -4.98 % |
15/07 — 21/07 | 13,197 ECA | ▲ 9.19 % |
22/07 — 28/07 | 13,072 ECA | ▼ -0.95 % |
29/07 — 04/08 | 13,018 ECA | ▼ -0.41 % |
05/08 — 11/08 | 12,047 ECA | ▼ -7.46 % |
12/08 — 18/08 | 13,141 ECA | ▲ 9.08 % |
19/08 — 25/08 | 15,812 ECA | ▲ 20.32 % |
26/08 — 01/09 | 34,500 ECA | ▲ 118.19 % |
Namecoin/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17,853 ECA | ▲ 106.14 % |
08/2024 | 9,593 ECA | ▼ -46.27 % |
09/2024 | 6,295 ECA | ▼ -34.39 % |
10/2024 | 3,676 ECA | ▼ -41.61 % |
11/2024 | 7,209 ECA | ▲ 96.13 % |
12/2024 | 12,143 ECA | ▲ 68.44 % |
01/2025 | 12,720 ECA | ▲ 4.76 % |
02/2025 | 36,649 ECA | ▲ 188.12 % |
Namecoin/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,238 ECA |
Tối đa | 9,192 ECA |
Bình quân gia quyền | 2,824 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,656 ECA |
Tối đa | 9,192 ECA |
Bình quân gia quyền | 2,443 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 883.35 ECA |
Tối đa | 9,192 ECA |
Bình quân gia quyền | 2,185 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: