Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/ETH
Lịch sử thay đổi trong NMC/ETH tỷ giá
NMC/ETH tỷ giá
05 14, 2024
1 NMC = 0.00012691 ETH
▼ -1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -10.22% (0.00014136 ETH — 0.00012691 ETH)
Thay đổi trong NMC/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -3.89% (0.00013204 ETH — 0.00012691 ETH)
Thay đổi trong NMC/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -83.89% (0.00078764 ETH — 0.00012691 ETH)
Thay đổi trong NMC/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -94.31% (0.00222916 ETH — 0.00012691 ETH)
Namecoin/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00012499 ETH | ▼ -1.51 % |
16/05 | 0.00012762 ETH | ▲ 2.1 % |
17/05 | 0.00012944 ETH | ▲ 1.43 % |
18/05 | 0.00013027 ETH | ▲ 0.64 % |
19/05 | 0.00012903 ETH | ▼ -0.95 % |
20/05 | 0.00012831 ETH | ▼ -0.55 % |
21/05 | 0.00012663 ETH | ▼ -1.31 % |
22/05 | 0.00012687 ETH | ▲ 0.19 % |
23/05 | 0.00012632 ETH | ▼ -0.43 % |
24/05 | 0.00012531 ETH | ▼ -0.8 % |
25/05 | 0.00012433 ETH | ▼ -0.78 % |
26/05 | 0.00012231 ETH | ▼ -1.62 % |
27/05 | 0.00011928 ETH | ▼ -2.48 % |
28/05 | 0.00011574 ETH | ▼ -2.97 % |
29/05 | 0.00011823 ETH | ▲ 2.15 % |
30/05 | 0.0001218 ETH | ▲ 3.02 % |
31/05 | 0.00011806 ETH | ▼ -3.07 % |
01/06 | 0.00011476 ETH | ▼ -2.79 % |
02/06 | 0.00011403 ETH | ▼ -0.64 % |
03/06 | 0.00011627 ETH | ▲ 1.96 % |
04/06 | 0.00011721 ETH | ▲ 0.81 % |
05/06 | 0.00011512 ETH | ▼ -1.78 % |
06/06 | 0.00011237 ETH | ▼ -2.39 % |
07/06 | 0.00011381 ETH | ▲ 1.28 % |
08/06 | 0.00011039 ETH | ▼ -3 % |
09/06 | 0.00011116 ETH | ▲ 0.69 % |
10/06 | 0.00011269 ETH | ▲ 1.38 % |
11/06 | 0.00011155 ETH | ▼ -1.01 % |
12/06 | 0.0001153 ETH | ▲ 3.36 % |
13/06 | 0.00011726 ETH | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00013011 ETH | ▲ 2.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.00011222 ETH | ▼ -13.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.00012115 ETH | ▲ 7.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.00011823 ETH | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.00011731 ETH | ▼ -0.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011157 ETH | ▼ -4.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00011763 ETH | ▲ 5.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00011966 ETH | ▲ 1.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.00010938 ETH | ▼ -8.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.00010658 ETH | ▼ -2.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00010524 ETH | ▼ -1.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.00010703 ETH | ▲ 1.69 % |
Namecoin/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012498 ETH | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 0.0001157 ETH | ▼ -7.42 % |
08/2024 | 0.00012074 ETH | ▲ 4.35 % |
09/2024 | 0.00011202 ETH | ▼ -7.22 % |
10/2024 | 0.00008832 ETH | ▼ -21.16 % |
11/2024 | 0.00008307 ETH | ▼ -5.94 % |
12/2024 | 0.00004843 ETH | ▼ -41.7 % |
01/2025 | 0.000032 ETH | ▼ -33.93 % |
02/2025 | 0.00001615 ETH | ▼ -49.53 % |
03/2025 | 0.00001433 ETH | ▼ -11.24 % |
04/2025 | 0.00001362 ETH | ▼ -5 % |
05/2025 | 0.00001315 ETH | ▼ -3.41 % |
Namecoin/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0001202 ETH |
Tối đa | 0.00014627 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00013393 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011763 ETH |
Tối đa | 0.00017768 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00013999 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011763 ETH |
Tối đa | 0.00093471 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00054156 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: