Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/REN
Lịch sử thay đổi trong NMC/REN tỷ giá
NMC/REN tỷ giá
05 04, 2024
1 NMC = 6.570161 REN
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 34.01% (4.902581 REN — 6.570161 REN)
Thay đổi trong NMC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -19.06% (8.117201 REN — 6.570161 REN)
Thay đổi trong NMC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -59.45% (16.2027 REN — 6.570161 REN)
Thay đổi trong NMC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (6.954578 REN — 6.570161 REN)
Namecoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 6.451125 REN | ▼ -1.81 % |
06/05 | 6.20871 REN | ▼ -3.76 % |
07/05 | 5.985537 REN | ▼ -3.59 % |
08/05 | 6.207439 REN | ▲ 3.71 % |
09/05 | 6.139167 REN | ▼ -1.1 % |
10/05 | 6.128086 REN | ▼ -0.18 % |
11/05 | 6.634514 REN | ▲ 8.26 % |
12/05 | 7.858665 REN | ▲ 18.45 % |
13/05 | 9.353095 REN | ▲ 19.02 % |
14/05 | 9.646846 REN | ▲ 3.14 % |
15/05 | 9.477464 REN | ▼ -1.76 % |
16/05 | 9.609374 REN | ▲ 1.39 % |
17/05 | 9.738469 REN | ▲ 1.34 % |
18/05 | 9.714225 REN | ▼ -0.25 % |
19/05 | 9.588436 REN | ▼ -1.29 % |
20/05 | 9.125509 REN | ▼ -4.83 % |
21/05 | 9.007117 REN | ▼ -1.3 % |
22/05 | 8.985172 REN | ▼ -0.24 % |
23/05 | 8.818123 REN | ▼ -1.86 % |
24/05 | 8.414636 REN | ▼ -4.58 % |
25/05 | 8.533907 REN | ▲ 1.42 % |
26/05 | 8.482964 REN | ▼ -0.6 % |
27/05 | 8.66121 REN | ▲ 2.1 % |
28/05 | 8.704165 REN | ▲ 0.5 % |
29/05 | 9.213176 REN | ▲ 5.85 % |
30/05 | 9.522395 REN | ▲ 3.36 % |
31/05 | 9.149432 REN | ▼ -3.92 % |
01/06 | 8.313501 REN | ▼ -9.14 % |
02/06 | 8.286314 REN | ▼ -0.33 % |
03/06 | 8.550459 REN | ▲ 3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7.705048 REN | ▲ 17.27 % |
13/05 — 19/05 | 7.516995 REN | ▼ -2.44 % |
20/05 — 26/05 | 7.522946 REN | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 6.954248 REN | ▼ -7.56 % |
03/06 — 09/06 | 6.987043 REN | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 6.233412 REN | ▼ -10.79 % |
17/06 — 23/06 | 5.999235 REN | ▼ -3.76 % |
24/06 — 30/06 | 5.791672 REN | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 8.812488 REN | ▲ 52.16 % |
08/07 — 14/07 | 8.499476 REN | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 8.64611 REN | ▲ 1.73 % |
22/07 — 28/07 | 8.051087 REN | ▼ -6.88 % |
Namecoin/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.283366 REN | ▼ -4.37 % |
07/2024 | 6.088517 REN | ▼ -3.1 % |
08/2024 | 7.180279 REN | ▲ 17.93 % |
09/2024 | 6.429121 REN | ▼ -10.46 % |
10/2024 | 5.515478 REN | ▼ -14.21 % |
10/2024 | 4.762694 REN | ▼ -13.65 % |
11/2024 | 2.32997 REN | ▼ -51.08 % |
12/2024 | 2.232267 REN | ▼ -4.19 % |
01/2025 | 1.45134 REN | ▼ -34.98 % |
02/2025 | 1.111184 REN | ▼ -23.44 % |
03/2025 | 1.685055 REN | ▲ 51.65 % |
04/2025 | 1.597869 REN | ▼ -5.17 % |
Namecoin/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.619941 REN |
Tối đa | 7.35279 REN |
Bình quân gia quyền | 6.37086 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.619941 REN |
Tối đa | 8.479628 REN |
Bình quân gia quyền | 6.099965 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.619941 REN |
Tối đa | 33.4407 REN |
Bình quân gia quyền | 18.4713 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: