Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/XRP
Lịch sử thay đổi trong NMC/XRP tỷ giá
NMC/XRP tỷ giá
05 26, 2024
1 NMC = 42.6685 XRP
▼ -14.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 5183.42% (0.80759298 XRP — 42.6685 XRP)
Thay đổi trong NMC/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4714.59% (0.88623397 XRP — 42.6685 XRP)
Thay đổi trong NMC/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 1245.54% (3.171108 XRP — 42.6685 XRP)
Thay đổi trong NMC/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 2125.52% (1.917236 XRP — 42.6685 XRP)
Namecoin/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 42.9381 XRP | ▲ 0.63 % |
28/05 | 42.7738 XRP | ▼ -0.38 % |
29/05 | 42.1604 XRP | ▼ -1.43 % |
30/05 | 44.6145 XRP | ▲ 5.82 % |
31/05 | 37.7422 XRP | ▼ -15.4 % |
01/06 | 36.983 XRP | ▼ -2.01 % |
02/06 | 40.3731 XRP | ▲ 9.17 % |
03/06 | 38.7917 XRP | ▼ -3.92 % |
04/06 | 40.4216 XRP | ▲ 4.2 % |
05/06 | 36.0254 XRP | ▼ -10.88 % |
06/06 | 36.4916 XRP | ▲ 1.29 % |
07/06 | 37.7616 XRP | ▲ 3.48 % |
08/06 | 37.8523 XRP | ▲ 0.24 % |
09/06 | 36.2362 XRP | ▼ -4.27 % |
10/06 | 37.7144 XRP | ▲ 4.08 % |
11/06 | 36.7977 XRP | ▼ -2.43 % |
12/06 | 38.7325 XRP | ▲ 5.26 % |
13/06 | 39.8569 XRP | ▲ 2.9 % |
14/06 | 41.3804 XRP | ▲ 3.82 % |
15/06 | 40.6935 XRP | ▼ -1.66 % |
16/06 | 35.9595 XRP | ▼ -11.63 % |
17/06 | 40.1176 XRP | ▲ 11.56 % |
18/06 | 42.3203 XRP | ▲ 5.49 % |
19/06 | 41.9063 XRP | ▼ -0.98 % |
20/06 | 36.9993 XRP | ▼ -11.71 % |
21/06 | 40.2722 XRP | ▲ 8.85 % |
22/06 | 36.8531 XRP | ▼ -8.49 % |
23/06 | 31.4674 XRP | ▼ -14.61 % |
24/06 | 24.0146 XRP | ▼ -23.68 % |
25/06 | 3.091472 XRP | ▼ -87.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.6637 XRP | ▼ -14.07 % |
03/06 — 09/06 | 45.3012 XRP | ▲ 23.56 % |
10/06 — 16/06 | 35.0424 XRP | ▼ -22.65 % |
17/06 — 23/06 | 43.6975 XRP | ▲ 24.7 % |
24/06 — 30/06 | 45.5108 XRP | ▲ 4.15 % |
01/07 — 07/07 | 54.0994 XRP | ▲ 18.87 % |
08/07 — 14/07 | 50.8712 XRP | ▼ -5.97 % |
15/07 — 21/07 | 53.6008 XRP | ▲ 5.37 % |
22/07 — 28/07 | 46.359 XRP | ▼ -13.51 % |
29/07 — 04/08 | 49.8084 XRP | ▲ 7.44 % |
05/08 — 11/08 | 50.5534 XRP | ▲ 1.5 % |
12/08 — 18/08 | -6.91413089 XRP | ▼ -113.68 % |
Namecoin/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.6482 XRP | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 28.8407 XRP | ▼ -32.38 % |
08/2024 | 45.3843 XRP | ▲ 57.36 % |
09/2024 | 32.3503 XRP | ▼ -28.72 % |
10/2024 | 84.6178 XRP | ▲ 161.57 % |
11/2024 | 165.35 XRP | ▲ 95.4 % |
12/2024 | 1,337 XRP | ▲ 708.65 % |
01/2025 | 1,413 XRP | ▲ 5.69 % |
02/2025 | 134.92 XRP | ▼ -90.45 % |
03/2025 | 8,626 XRP | ▲ 6293.67 % |
04/2025 | 9,355 XRP | ▲ 8.45 % |
05/2025 | -1,571.40975899 XRP | ▼ -116.8 % |
Namecoin/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3725 XRP |
Tối đa | 0.85626787 XRP |
Bình quân gia quyền | 44.8385 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.88078441 XRP |
Tối đa | 0.95508321 XRP |
Bình quân gia quyền | 41.5634 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58600156 XRP |
Tối đa | 3.569133 XRP |
Bình quân gia quyền | 28.9425 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: