Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/DAT
Lịch sử thay đổi trong NOK/DAT tỷ giá
NOK/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 NOK = 91.4445 DAT
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 98% (46.1848 DAT — 91.4445 DAT)
Thay đổi trong NOK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 297.14% (23.0255 DAT — 91.4445 DAT)
Thay đổi trong NOK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.18% (106.56 DAT — 91.4445 DAT)
Thay đổi trong NOK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -42.24% (158.32 DAT — 91.4445 DAT)
krone Na Uy/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 111.94 DAT | ▲ 22.41 % |
17/05 | 115.76 DAT | ▲ 3.42 % |
18/05 | 117.46 DAT | ▲ 1.46 % |
19/05 | 120.28 DAT | ▲ 2.4 % |
20/05 | 115.19 DAT | ▼ -4.23 % |
21/05 | 113.22 DAT | ▼ -1.71 % |
22/05 | 109.3 DAT | ▼ -3.46 % |
23/05 | 119.07 DAT | ▲ 8.94 % |
24/05 | 122.79 DAT | ▲ 3.12 % |
25/05 | 121.91 DAT | ▼ -0.72 % |
26/05 | 113.97 DAT | ▼ -6.51 % |
27/05 | 108.56 DAT | ▼ -4.75 % |
28/05 | 136.87 DAT | ▲ 26.07 % |
29/05 | 171.37 DAT | ▲ 25.21 % |
30/05 | 178.65 DAT | ▲ 4.25 % |
31/05 | 176.35 DAT | ▼ -1.29 % |
01/06 | 174.89 DAT | ▼ -0.83 % |
02/06 | 172.15 DAT | ▼ -1.57 % |
03/06 | 172.65 DAT | ▲ 0.29 % |
04/06 | 173.21 DAT | ▲ 0.33 % |
05/06 | 177.4 DAT | ▲ 2.42 % |
06/06 | 187.48 DAT | ▲ 5.68 % |
07/06 | 194.67 DAT | ▲ 3.84 % |
08/06 | 191.11 DAT | ▼ -1.83 % |
09/06 | 204.96 DAT | ▲ 7.25 % |
10/06 | 205.85 DAT | ▲ 0.43 % |
11/06 | 204.16 DAT | ▼ -0.82 % |
12/06 | 210.91 DAT | ▲ 3.31 % |
13/06 | 216.78 DAT | ▲ 2.78 % |
14/06 | 221.24 DAT | ▲ 2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 118.82 DAT | ▲ 29.93 % |
27/05 — 02/06 | 99.1618 DAT | ▼ -16.54 % |
03/06 — 09/06 | 157.89 DAT | ▲ 59.23 % |
10/06 — 16/06 | 286.26 DAT | ▲ 81.3 % |
17/06 — 23/06 | 305.84 DAT | ▲ 6.84 % |
24/06 — 30/06 | 309.74 DAT | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 339.13 DAT | ▲ 9.49 % |
08/07 — 14/07 | 391.44 DAT | ▲ 15.43 % |
15/07 — 21/07 | 414.13 DAT | ▲ 5.8 % |
22/07 — 28/07 | 456.62 DAT | ▲ 10.26 % |
29/07 — 04/08 | 462.99 DAT | ▲ 1.4 % |
05/08 — 11/08 | 56.9689 DAT | ▼ -87.7 % |
krone Na Uy/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.1324 DAT | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 94.0061 DAT | ▲ 3.15 % |
08/2024 | 90.9994 DAT | ▼ -3.2 % |
09/2024 | 90.5735 DAT | ▼ -0.47 % |
10/2024 | 83.4659 DAT | ▼ -7.85 % |
11/2024 | 93.7301 DAT | ▲ 12.3 % |
12/2024 | 132.39 DAT | ▲ 41.25 % |
01/2025 | -11.69570102 DAT | ▼ -108.83 % |
02/2025 | -16.60128239 DAT | ▲ 41.94 % |
03/2025 | -37.61447117 DAT | ▲ 126.58 % |
04/2025 | -48.96408959 DAT | ▲ 30.17 % |
05/2025 | -58.64473062 DAT | ▲ 19.77 % |
krone Na Uy/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.47 DAT |
Tối đa | 89.1365 DAT |
Bình quân gia quyền | 77.0948 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.2899 DAT |
Tối đa | 89.1365 DAT |
Bình quân gia quyền | 53.7708 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3416 DAT |
Tối đa | 166.93 DAT |
Bình quân gia quyền | 97.7351 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: