Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/FUEL

Lịch sử thay đổi trong NOK/FUEL tỷ giá

NOK/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 NOK = 278.39 FUEL
▼ -0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.87% (319.5 FUEL — 278.39 FUEL)

Thay đổi trong NOK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.47% (345.7 FUEL — 278.39 FUEL)

Thay đổi trong NOK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.47% (345.7 FUEL — 278.39 FUEL)

Thay đổi trong NOK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 429.05% (52.6193 FUEL — 278.39 FUEL)

krone Na Uy/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 284.21 FUEL ▲ 2.09 %
27/05 285.07 FUEL ▲ 0.3 %
28/05 290.33 FUEL ▲ 1.85 %
29/05 289.47 FUEL ▼ -0.3 %
30/05 299.63 FUEL ▲ 3.51 %
31/05 275.36 FUEL ▼ -8.1 %
01/06 262.33 FUEL ▼ -4.73 %
02/06 255.99 FUEL ▼ -2.42 %
03/06 256.79 FUEL ▲ 0.31 %
04/06 259.14 FUEL ▲ 0.92 %
05/06 274.71 FUEL ▲ 6.01 %
06/06 274.46 FUEL ▼ -0.09 %
07/06 246.5 FUEL ▼ -10.19 %
08/06 249.03 FUEL ▲ 1.02 %
09/06 249.73 FUEL ▲ 0.28 %
10/06 261.14 FUEL ▲ 4.57 %
11/06 266.62 FUEL ▲ 2.1 %
12/06 264.22 FUEL ▼ -0.9 %
13/06 267.88 FUEL ▲ 1.39 %
14/06 257.03 FUEL ▼ -4.05 %
15/06 253.87 FUEL ▼ -1.23 %
16/06 255.95 FUEL ▲ 0.82 %
17/06 249.57 FUEL ▼ -2.49 %
18/06 245.46 FUEL ▼ -1.65 %
19/06 231.72 FUEL ▼ -5.6 %
20/06 239.77 FUEL ▲ 3.47 %
21/06 246.29 FUEL ▲ 2.72 %
22/06 245.47 FUEL ▼ -0.33 %
23/06 243.52 FUEL ▼ -0.79 %
24/06 237.48 FUEL ▼ -2.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 304.01 FUEL ▲ 9.2 %
03/06 — 09/06 244.67 FUEL ▼ -19.52 %
10/06 — 16/06 251.57 FUEL ▲ 2.82 %
17/06 — 23/06 233.73 FUEL ▼ -7.09 %
24/06 — 30/06 244.99 FUEL ▲ 4.82 %
01/07 — 07/07 234.61 FUEL ▼ -4.24 %
08/07 — 14/07 226.07 FUEL ▼ -3.64 %
15/07 — 21/07 228.85 FUEL ▲ 1.23 %
22/07 — 28/07 203.34 FUEL ▼ -11.14 %
29/07 — 04/08 203.08 FUEL ▼ -0.13 %
05/08 — 11/08 261.56 FUEL ▲ 28.79 %
12/08 — 18/08 245.83 FUEL ▼ -6.01 %

krone Na Uy/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 261.06 FUEL ▼ -6.22 %
07/2024 188.99 FUEL ▼ -27.61 %
08/2024 179.86 FUEL ▼ -4.83 %
09/2024 628.57 FUEL ▲ 249.48 %
10/2024 672.47 FUEL ▲ 6.98 %
11/2024 1,354 FUEL ▲ 101.36 %
12/2024 1,710 FUEL ▲ 26.28 %
01/2025 1,927 FUEL ▲ 12.68 %
02/2025 2,038 FUEL ▲ 5.76 %
03/2025 1,756 FUEL ▼ -13.84 %
04/2025 1,583 FUEL ▼ -9.83 %

krone Na Uy/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 283.58 FUEL
Tối đa 344.05 FUEL
Bình quân gia quyền 302.76 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 283.58 FUEL
Tối đa 364.13 FUEL
Bình quân gia quyền 316.99 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 283.58 FUEL
Tối đa 364.13 FUEL
Bình quân gia quyền 316.99 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến NOK/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu