Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/LKK
Lịch sử thay đổi trong NOK/LKK tỷ giá
NOK/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 NOK = 6.35371 LKK
▲ 7.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.34% (9.120933 LKK — 6.35371 LKK)
Thay đổi trong NOK/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -25.52% (8.53026 LKK — 6.35371 LKK)
Thay đổi trong NOK/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -33.26% (9.519903 LKK — 6.35371 LKK)
Thay đổi trong NOK/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -33.26% (9.519903 LKK — 6.35371 LKK)
krone Na Uy/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 6.18687 LKK | ▼ -2.63 % |
16/05 | 5.960026 LKK | ▼ -3.67 % |
17/05 | 5.936414 LKK | ▼ -0.4 % |
18/05 | 5.913605 LKK | ▼ -0.38 % |
19/05 | 5.951639 LKK | ▲ 0.64 % |
20/05 | 5.990299 LKK | ▲ 0.65 % |
21/05 | 6.080812 LKK | ▲ 1.51 % |
22/05 | 5.922903 LKK | ▼ -2.6 % |
23/05 | 5.78867 LKK | ▼ -2.27 % |
24/05 | 5.787878 LKK | ▼ -0.01 % |
25/05 | 5.620234 LKK | ▼ -2.9 % |
26/05 | 5.661862 LKK | ▲ 0.74 % |
27/05 | 5.522814 LKK | ▼ -2.46 % |
28/05 | 5.486425 LKK | ▼ -0.66 % |
29/05 | 5.002379 LKK | ▼ -8.82 % |
30/05 | 4.508248 LKK | ▼ -9.88 % |
31/05 | 4.637251 LKK | ▲ 2.86 % |
01/06 | 4.873491 LKK | ▲ 5.09 % |
02/06 | 5.042611 LKK | ▲ 3.47 % |
03/06 | 5.142095 LKK | ▲ 1.97 % |
04/06 | 5.313854 LKK | ▲ 3.34 % |
05/06 | 2.85204 LKK | ▼ -46.33 % |
06/06 | 2.911408 LKK | ▲ 2.08 % |
07/06 | 3.753576 LKK | ▲ 28.93 % |
08/06 | 3.54199 LKK | ▼ -5.64 % |
09/06 | 4.233345 LKK | ▲ 19.52 % |
10/06 | 4.174896 LKK | ▼ -1.38 % |
11/06 | 4.102893 LKK | ▼ -1.72 % |
12/06 | 4.060945 LKK | ▼ -1.02 % |
13/06 | 4.195055 LKK | ▲ 3.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.212831 LKK | ▲ 13.52 % |
27/05 — 02/06 | 6.518582 LKK | ▼ -9.63 % |
03/06 — 09/06 | 6.190039 LKK | ▼ -5.04 % |
10/06 — 16/06 | 5.45575 LKK | ▼ -11.86 % |
17/06 — 23/06 | 3.148362 LKK | ▼ -42.29 % |
24/06 — 30/06 | 3.192854 LKK | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 4.459782 LKK | ▲ 39.68 % |
08/07 — 14/07 | 4.579502 LKK | ▲ 2.68 % |
15/07 — 21/07 | 5.084842 LKK | ▲ 11.03 % |
22/07 — 28/07 | 5.517886 LKK | ▲ 8.52 % |
29/07 — 04/08 | 5.68503 LKK | ▲ 3.03 % |
05/08 — 11/08 | 5.333874 LKK | ▼ -6.18 % |
krone Na Uy/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.354056 LKK | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 5.610651 LKK | ▼ -11.7 % |
08/2024 | 6.597279 LKK | ▲ 17.58 % |
09/2024 | 4.64327 LKK | ▼ -29.62 % |
10/2024 | 6.472794 LKK | ▲ 39.4 % |
11/2024 | 8.093883 LKK | ▲ 25.04 % |
12/2024 | 8.635838 LKK | ▲ 6.7 % |
01/2025 | 4.250916 LKK | ▼ -50.78 % |
02/2025 | 6.593387 LKK | ▲ 55.11 % |
03/2025 | 5.233199 LKK | ▼ -20.63 % |
04/2025 | 3.511807 LKK | ▼ -32.89 % |
05/2025 | 3.616956 LKK | ▲ 2.99 % |
krone Na Uy/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.498516 LKK |
Tối đa | 9.527394 LKK |
Bình quân gia quyền | 6.348558 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.498516 LKK |
Tối đa | 11.837 LKK |
Bình quân gia quyền | 9.69513 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.498516 LKK |
Tối đa | 13.2354 LKK |
Bình quân gia quyền | 9.611031 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: