Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/MITH

Lịch sử thay đổi trong NOK/MITH tỷ giá

NOK/MITH tỷ giá

05 15, 2024
1 NOK = 121.86 MITH
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (148.19 MITH — 121.86 MITH)

Thay đổi trong NOK/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.07% (106.84 MITH — 121.86 MITH)

Thay đổi trong NOK/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 161.66% (46.5731 MITH — 121.86 MITH)

Thay đổi trong NOK/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 336.42% (27.9234 MITH — 121.86 MITH)

krone Na Uy/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 120.15 MITH ▼ -1.4 %
17/05 115.4 MITH ▼ -3.95 %
18/05 110.14 MITH ▼ -4.56 %
19/05 108.27 MITH ▼ -1.69 %
20/05 106.2 MITH ▼ -1.92 %
21/05 103.48 MITH ▼ -2.56 %
22/05 105.4 MITH ▲ 1.85 %
23/05 106.05 MITH ▲ 0.62 %
24/05 107.13 MITH ▲ 1.02 %
25/05 112.76 MITH ▲ 5.26 %
26/05 118.72 MITH ▲ 5.29 %
27/05 120.65 MITH ▲ 1.62 %
28/05 103.23 MITH ▼ -14.44 %
29/05 105.08 MITH ▲ 1.79 %
30/05 104.16 MITH ▼ -0.87 %
31/05 108.67 MITH ▲ 4.33 %
01/06 108.18 MITH ▼ -0.45 %
02/06 103.57 MITH ▼ -4.26 %
03/06 104.61 MITH ▲ 1 %
04/06 98.7742 MITH ▼ -5.58 %
05/06 97.2976 MITH ▼ -1.49 %
06/06 99.6639 MITH ▲ 2.43 %
07/06 100.33 MITH ▲ 0.67 %
08/06 100.22 MITH ▼ -0.12 %
09/06 99.7984 MITH ▼ -0.42 %
10/06 100.19 MITH ▲ 0.4 %
11/06 101.31 MITH ▲ 1.11 %
12/06 102.77 MITH ▲ 1.44 %
13/06 103.09 MITH ▲ 0.31 %
14/06 104.71 MITH ▲ 1.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 118 MITH ▼ -3.17 %
27/05 — 02/06 124.94 MITH ▲ 5.88 %
03/06 — 09/06 139.14 MITH ▲ 11.36 %
10/06 — 16/06 129.04 MITH ▼ -7.26 %
17/06 — 23/06 128.74 MITH ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 135.57 MITH ▲ 5.3 %
01/07 — 07/07 218.33 MITH ▲ 61.05 %
08/07 — 14/07 191.3 MITH ▼ -12.38 %
15/07 — 21/07 193.86 MITH ▲ 1.34 %
22/07 — 28/07 183.15 MITH ▼ -5.53 %
29/07 — 04/08 190.24 MITH ▲ 3.87 %
05/08 — 11/08 193.61 MITH ▲ 1.77 %

krone Na Uy/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 121.89 MITH ▲ 0.02 %
07/2024 144.89 MITH ▲ 18.87 %
08/2024 134.84 MITH ▼ -6.93 %
09/2024 143.8 MITH ▲ 6.64 %
10/2024 307.54 MITH ▲ 113.87 %
11/2024 321.77 MITH ▲ 4.63 %
12/2024 131.68 MITH ▼ -59.08 %
01/2025 181.24 MITH ▲ 37.64 %
02/2025 139.7 MITH ▼ -22.92 %
03/2025 128.03 MITH ▼ -8.36 %
04/2025 185.83 MITH ▲ 45.15 %
05/2025 178.83 MITH ▼ -3.77 %

krone Na Uy/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 116.63 MITH
Tối đa 134.06 MITH
Bình quân gia quyền 122.92 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 73.3041 MITH
Tối đa 145.9 MITH
Bình quân gia quyền 101.14 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 42.9644 MITH
Tối đa 168.39 MITH
Bình quân gia quyền 91.2279 MITH

Chia sẻ một liên kết đến NOK/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu