Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/REN
Lịch sử thay đổi trong NOK/REN tỷ giá
NOK/REN tỷ giá
05 09, 2024
1 NOK = 1.549508 REN
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 61.47% (0.95962206 REN — 1.549508 REN)
Thay đổi trong NOK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -2.84% (1.594794 REN — 1.549508 REN)
Thay đổi trong NOK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 28.52% (1.205612 REN — 1.549508 REN)
Thay đổi trong NOK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 09, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 19.17% (1.300221 REN — 1.549508 REN)
krone Na Uy/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.574831 REN | ▲ 1.63 % |
11/05 | 1.62778 REN | ▲ 3.36 % |
12/05 | 1.915221 REN | ▲ 17.66 % |
13/05 | 2.377157 REN | ▲ 24.12 % |
14/05 | 2.419252 REN | ▲ 1.77 % |
15/05 | 2.348621 REN | ▼ -2.92 % |
16/05 | 2.389107 REN | ▲ 1.72 % |
17/05 | 2.409211 REN | ▲ 0.84 % |
18/05 | 2.382502 REN | ▼ -1.11 % |
19/05 | 2.350613 REN | ▼ -1.34 % |
20/05 | 2.243136 REN | ▼ -4.57 % |
21/05 | 2.208285 REN | ▼ -1.55 % |
22/05 | 2.190929 REN | ▼ -0.79 % |
23/05 | 2.144462 REN | ▼ -2.12 % |
24/05 | 2.098585 REN | ▼ -2.14 % |
25/05 | 2.181187 REN | ▲ 3.94 % |
26/05 | 2.219739 REN | ▲ 1.77 % |
27/05 | 2.253998 REN | ▲ 1.54 % |
28/05 | 2.254638 REN | ▲ 0.03 % |
29/05 | 2.35911 REN | ▲ 4.63 % |
30/05 | 2.468468 REN | ▲ 4.64 % |
31/05 | 2.501681 REN | ▲ 1.35 % |
01/06 | 2.39864 REN | ▼ -4.12 % |
02/06 | 2.373697 REN | ▼ -1.04 % |
03/06 | 2.337939 REN | ▼ -1.51 % |
04/06 | 2.339425 REN | ▲ 0.06 % |
05/06 | 2.306733 REN | ▼ -1.4 % |
06/06 | 2.371661 REN | ▲ 2.81 % |
07/06 | 2.410847 REN | ▲ 1.65 % |
08/06 | 2.420182 REN | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.569709 REN | ▲ 1.3 % |
20/05 — 26/05 | 1.257707 REN | ▼ -19.88 % |
27/05 — 02/06 | 1.216827 REN | ▼ -3.25 % |
03/06 — 09/06 | 1.277851 REN | ▲ 5.01 % |
10/06 — 16/06 | 1.203442 REN | ▼ -5.82 % |
17/06 — 23/06 | 1.138603 REN | ▼ -5.39 % |
24/06 — 30/06 | 1.199193 REN | ▲ 5.32 % |
01/07 — 07/07 | 2.152764 REN | ▲ 79.52 % |
08/07 — 14/07 | 1.982753 REN | ▼ -7.9 % |
15/07 — 21/07 | 2.149029 REN | ▲ 8.39 % |
22/07 — 28/07 | 2.107361 REN | ▼ -1.94 % |
29/07 — 04/08 | 2.24693 REN | ▲ 6.62 % |
krone Na Uy/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.51166 REN | ▼ -2.44 % |
07/2024 | 1.739061 REN | ▲ 15.04 % |
08/2024 | 2.190757 REN | ▲ 25.97 % |
09/2024 | 2.092759 REN | ▼ -4.47 % |
10/2024 | 1.958946 REN | ▼ -6.39 % |
11/2024 | 1.614228 REN | ▼ -17.6 % |
12/2024 | 1.390537 REN | ▼ -13.86 % |
01/2025 | 1.817169 REN | ▲ 30.68 % |
02/2025 | 1.229367 REN | ▼ -32.35 % |
03/2025 | 1.017751 REN | ▼ -17.21 % |
04/2025 | 1.59685 REN | ▲ 56.9 % |
05/2025 | 1.560198 REN | ▼ -2.3 % |
krone Na Uy/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.98822747 REN |
Tối đa | 1.560473 REN |
Bình quân gia quyền | 1.433763 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.87342154 REN |
Tối đa | 1.606406 REN |
Bình quân gia quyền | 1.231688 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.87342154 REN |
Tối đa | 2.179591 REN |
Bình quân gia quyền | 1.551057 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: