Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/TEL
Lịch sử thay đổi trong NOK/TEL tỷ giá
NOK/TEL tỷ giá
05 24, 2024
1 NOK = 25.7175 TEL
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -16.08% (30.6453 TEL — 25.7175 TEL)
Thay đổi trong NOK/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.01% (59.8213 TEL — 25.7175 TEL)
Thay đổi trong NOK/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -53.01% (54.7291 TEL — 25.7175 TEL)
Thay đổi trong NOK/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.11% (888.67 TEL — 25.7175 TEL)
krone Na Uy/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 26.204 TEL | ▲ 1.89 % |
27/05 | 26.2415 TEL | ▲ 0.14 % |
28/05 | 26.8545 TEL | ▲ 2.34 % |
29/05 | 26.917 TEL | ▲ 0.23 % |
30/05 | 28.2478 TEL | ▲ 4.94 % |
31/05 | 30.4083 TEL | ▲ 7.65 % |
01/06 | 29.8762 TEL | ▼ -1.75 % |
02/06 | 26.9763 TEL | ▼ -9.71 % |
03/06 | 24.9921 TEL | ▼ -7.36 % |
04/06 | 23.891 TEL | ▼ -4.41 % |
05/06 | 25.0067 TEL | ▲ 4.67 % |
06/06 | 24.911 TEL | ▼ -0.38 % |
07/06 | 24.1303 TEL | ▼ -3.13 % |
08/06 | 24.8077 TEL | ▲ 2.81 % |
09/06 | 25.0474 TEL | ▲ 0.97 % |
10/06 | 24.6166 TEL | ▼ -1.72 % |
11/06 | 25.2643 TEL | ▲ 2.63 % |
12/06 | 25.5055 TEL | ▲ 0.95 % |
13/06 | 24.5938 TEL | ▼ -3.57 % |
14/06 | 24.0864 TEL | ▼ -2.06 % |
15/06 | 23.0801 TEL | ▼ -4.18 % |
16/06 | 21.6155 TEL | ▼ -6.35 % |
17/06 | 20.5992 TEL | ▼ -4.7 % |
18/06 | 20.3662 TEL | ▼ -1.13 % |
19/06 | 21.1226 TEL | ▲ 3.71 % |
20/06 | 21.4129 TEL | ▲ 1.37 % |
21/06 | 20.7281 TEL | ▼ -3.2 % |
22/06 | 21.1069 TEL | ▲ 1.83 % |
23/06 | 21.6238 TEL | ▲ 2.45 % |
24/06 | 21.8252 TEL | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.1835 TEL | ▼ -5.96 % |
03/06 — 09/06 | 26.086 TEL | ▲ 7.87 % |
10/06 — 16/06 | 23.3796 TEL | ▼ -10.37 % |
17/06 — 23/06 | 25.0662 TEL | ▲ 7.21 % |
24/06 — 30/06 | 26.4926 TEL | ▲ 5.69 % |
01/07 — 07/07 | 31.1481 TEL | ▲ 17.57 % |
08/07 — 14/07 | 30.3148 TEL | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 35.3908 TEL | ▲ 16.74 % |
22/07 — 28/07 | 28.6843 TEL | ▼ -18.95 % |
29/07 — 04/08 | 28.9685 TEL | ▲ 0.99 % |
05/08 — 11/08 | 26.9795 TEL | ▼ -6.87 % |
12/08 — 18/08 | 27.9043 TEL | ▲ 3.43 % |
krone Na Uy/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.6092 TEL | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 27.7583 TEL | ▲ 8.39 % |
08/2024 | 37.3021 TEL | ▲ 34.38 % |
09/2024 | 36.5441 TEL | ▼ -2.03 % |
10/2024 | 19.9406 TEL | ▼ -45.43 % |
11/2024 | 14.1842 TEL | ▼ -28.87 % |
12/2024 | 23.9059 TEL | ▲ 68.54 % |
01/2025 | 27.0415 TEL | ▲ 13.12 % |
02/2025 | 11.3235 TEL | ▼ -58.13 % |
03/2025 | 6.520654 TEL | ▼ -42.42 % |
04/2025 | 10.2303 TEL | ▲ 56.89 % |
05/2025 | 8.087569 TEL | ▼ -20.94 % |
krone Na Uy/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.0612 TEL |
Tối đa | 32.6376 TEL |
Bình quân gia quyền | 26.999 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.7417 TEL |
Tối đa | 53.1644 TEL |
Bình quân gia quyền | 27.885 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.7417 TEL |
Tối đa | 100.68 TEL |
Bình quân gia quyền | 58.2809 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: