Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/WICC
Lịch sử thay đổi trong NOK/WICC tỷ giá
NOK/WICC tỷ giá
05 15, 2024
1 NOK = 19.1592 WICC
▲ 4.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9.22% (17.5421 WICC — 19.1592 WICC)
Thay đổi trong NOK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -36.68% (30.2581 WICC — 19.1592 WICC)
Thay đổi trong NOK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 651.51% (2.549438 WICC — 19.1592 WICC)
Thay đổi trong NOK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3042.41% (0.60969913 WICC — 19.1592 WICC)
krone Na Uy/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 19.4965 WICC | ▲ 1.76 % |
17/05 | 18.2606 WICC | ▼ -6.34 % |
18/05 | 17.8596 WICC | ▼ -2.2 % |
19/05 | 17.5806 WICC | ▼ -1.56 % |
20/05 | 17.4449 WICC | ▼ -0.77 % |
21/05 | 16.5799 WICC | ▼ -4.96 % |
22/05 | 16.7935 WICC | ▲ 1.29 % |
23/05 | 17.2802 WICC | ▲ 2.9 % |
24/05 | 17.9211 WICC | ▲ 3.71 % |
25/05 | 18.4307 WICC | ▲ 2.84 % |
26/05 | 17.8323 WICC | ▼ -3.25 % |
27/05 | 17.3516 WICC | ▼ -2.7 % |
28/05 | 18.4549 WICC | ▲ 6.36 % |
29/05 | 19.0961 WICC | ▲ 3.47 % |
30/05 | 19.2437 WICC | ▲ 0.77 % |
31/05 | 19.0288 WICC | ▼ -1.12 % |
01/06 | 19.4406 WICC | ▲ 2.16 % |
02/06 | 20.0664 WICC | ▲ 3.22 % |
03/06 | 20.5929 WICC | ▲ 2.62 % |
04/06 | 20.8973 WICC | ▲ 1.48 % |
05/06 | 20.9082 WICC | ▲ 0.05 % |
06/06 | 21.006 WICC | ▲ 0.47 % |
07/06 | 21.219 WICC | ▲ 1.01 % |
08/06 | 21.4791 WICC | ▲ 1.23 % |
09/06 | 20.9573 WICC | ▼ -2.43 % |
10/06 | 20.7412 WICC | ▼ -1.03 % |
11/06 | 21.1427 WICC | ▲ 1.94 % |
12/06 | 21.3254 WICC | ▲ 0.86 % |
13/06 | 21.042 WICC | ▼ -1.33 % |
14/06 | 21.2716 WICC | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.2285 WICC | ▼ -4.86 % |
27/05 — 02/06 | 4.093145 WICC | ▼ -77.55 % |
03/06 — 09/06 | 5.314871 WICC | ▲ 29.85 % |
10/06 — 16/06 | 5.673519 WICC | ▲ 6.75 % |
17/06 — 23/06 | 6.648591 WICC | ▲ 17.19 % |
24/06 — 30/06 | 7.54093 WICC | ▲ 13.42 % |
01/07 — 07/07 | 8.613585 WICC | ▲ 14.22 % |
08/07 — 14/07 | 7.682904 WICC | ▼ -10.8 % |
15/07 — 21/07 | 8.448858 WICC | ▲ 9.97 % |
22/07 — 28/07 | 9.064789 WICC | ▲ 7.29 % |
29/07 — 04/08 | 9.247888 WICC | ▲ 2.02 % |
05/08 — 11/08 | 9.205055 WICC | ▼ -0.46 % |
krone Na Uy/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6189 WICC | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 26.8231 WICC | ▲ 36.72 % |
08/2024 | 28.0814 WICC | ▲ 4.69 % |
09/2024 | 27.3402 WICC | ▼ -2.64 % |
10/2024 | 28.0204 WICC | ▲ 2.49 % |
11/2024 | 29.6727 WICC | ▲ 5.9 % |
12/2024 | 29.8641 WICC | ▲ 0.64 % |
01/2025 | 35.3612 WICC | ▲ 18.41 % |
02/2025 | 33.3334 WICC | ▼ -5.73 % |
03/2025 | 16.6198 WICC | ▼ -50.14 % |
04/2025 | 20.9526 WICC | ▲ 26.07 % |
05/2025 | 23.4309 WICC | ▲ 11.83 % |
krone Na Uy/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5907 WICC |
Tối đa | 18.3346 WICC |
Bình quân gia quyền | 16.7248 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.634111 WICC |
Tối đa | 29.9206 WICC |
Bình quân gia quyền | 17.0219 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.547955 WICC |
Tối đa | 29.9206 WICC |
Bình quân gia quyền | 19.5353 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: