Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/DAT

Lịch sử thay đổi trong NPR/DAT tỷ giá

NPR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 NPR = 6.883421 DAT
▲ 2.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.48% (3.317594 DAT — 6.883421 DAT)

Thay đổi trong NPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 323.43% (1.625622 DAT — 6.883421 DAT)

Thay đổi trong NPR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (8.221723 DAT — 6.883421 DAT)

Thay đổi trong NPR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -48.48% (13.3612 DAT — 6.883421 DAT)

rupee Nepal/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 8.440695 DAT ▲ 22.62 %
11/05 8.753405 DAT ▲ 3.7 %
12/05 8.989059 DAT ▲ 2.69 %
13/05 9.247739 DAT ▲ 2.88 %
14/05 8.817355 DAT ▼ -4.65 %
15/05 8.617144 DAT ▼ -2.27 %
16/05 8.380653 DAT ▼ -2.74 %
17/05 9.097357 DAT ▲ 8.55 %
18/05 9.383654 DAT ▲ 3.15 %
19/05 9.291986 DAT ▼ -0.98 %
20/05 8.765271 DAT ▼ -5.67 %
21/05 8.390154 DAT ▼ -4.28 %
22/05 9.876461 DAT ▲ 17.71 %
23/05 12.4038 DAT ▲ 25.59 %
24/05 13.0179 DAT ▲ 4.95 %
25/05 12.8642 DAT ▼ -1.18 %
26/05 12.6511 DAT ▼ -1.66 %
27/05 12.6494 DAT ▼ -0.01 %
28/05 12.659 DAT ▲ 0.08 %
29/05 12.5611 DAT ▼ -0.77 %
30/05 12.9678 DAT ▲ 3.24 %
31/05 13.4158 DAT ▲ 3.45 %
01/06 13.9853 DAT ▲ 4.24 %
02/06 13.7624 DAT ▼ -1.59 %
03/06 14.8862 DAT ▲ 8.17 %
04/06 14.9799 DAT ▲ 0.63 %
05/06 14.8002 DAT ▼ -1.2 %
06/06 15.3883 DAT ▲ 3.97 %
07/06 15.8384 DAT ▲ 2.93 %
08/06 16.1768 DAT ▲ 2.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 9.227746 DAT ▲ 34.06 %
20/05 — 26/05 7.452954 DAT ▼ -19.23 %
27/05 — 02/06 11.8396 DAT ▲ 58.86 %
03/06 — 09/06 21.8044 DAT ▲ 84.16 %
10/06 — 16/06 22.7227 DAT ▲ 4.21 %
17/06 — 23/06 23.0305 DAT ▲ 1.35 %
24/06 — 30/06 25.837 DAT ▲ 12.19 %
01/07 — 07/07 33.5357 DAT ▲ 29.8 %
08/07 — 14/07 36.1598 DAT ▲ 7.82 %
15/07 — 21/07 42.2595 DAT ▲ 16.87 %
22/07 — 28/07 43.4077 DAT ▲ 2.72 %
29/07 — 04/08 -9.94623844 DAT ▼ -122.91 %

rupee Nepal/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.907525 DAT ▲ 0.35 %
07/2024 6.599959 DAT ▼ -4.45 %
08/2024 6.313081 DAT ▼ -4.35 %
09/2024 6.087734 DAT ▼ -3.57 %
10/2024 5.180221 DAT ▼ -14.91 %
11/2024 6.515056 DAT ▲ 25.77 %
12/2024 8.953115 DAT ▲ 37.42 %
01/2025 0.36554641 DAT ▼ -95.92 %
02/2025 0.47127693 DAT ▲ 28.92 %
03/2025 1.050111 DAT ▲ 122.82 %
04/2025 1.354714 DAT ▲ 29.01 %
05/2025 1.709214 DAT ▲ 26.17 %

rupee Nepal/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.325543 DAT
Tối đa 6.665973 DAT
Bình quân gia quyền 5.648924 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.441109 DAT
Tối đa 6.665973 DAT
Bình quân gia quyền 3.889796 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.005424 DAT
Tối đa 13.1742 DAT
Bình quân gia quyền 7.491125 DAT

Chia sẻ một liên kết đến NPR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu