Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/DCN
Lịch sử thay đổi trong NPR/DCN tỷ giá
NPR/DCN tỷ giá
05 14, 2024
1 NPR = 4,959 DCN
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.38% (4,576 DCN — 4,959 DCN)
Thay đổi trong NPR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (5,092 DCN — 4,959 DCN)
Thay đổi trong NPR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 70.1% (2,915 DCN — 4,959 DCN)
Thay đổi trong NPR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 168.01% (1,850 DCN — 4,959 DCN)
rupee Nepal/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5,227 DCN | ▲ 5.4 % |
16/05 | 5,005 DCN | ▼ -4.25 % |
17/05 | 4,989 DCN | ▼ -0.31 % |
18/05 | 5,115 DCN | ▲ 2.52 % |
19/05 | 5,173 DCN | ▲ 1.15 % |
20/05 | 4,949 DCN | ▼ -4.33 % |
21/05 | 5,204 DCN | ▲ 5.15 % |
22/05 | 5,208 DCN | ▲ 0.07 % |
23/05 | 5,749 DCN | ▲ 10.39 % |
24/05 | 5,963 DCN | ▲ 3.73 % |
25/05 | 4,509 DCN | ▼ -24.38 % |
26/05 | 5,175 DCN | ▲ 14.76 % |
27/05 | 5,166 DCN | ▼ -0.18 % |
28/05 | 4,881 DCN | ▼ -5.51 % |
29/05 | 5,374 DCN | ▲ 10.11 % |
30/05 | 5,385 DCN | ▲ 0.2 % |
31/05 | 5,105 DCN | ▼ -5.2 % |
01/06 | 4,995 DCN | ▼ -2.15 % |
02/06 | 5,300 DCN | ▲ 6.09 % |
03/06 | 5,585 DCN | ▲ 5.39 % |
04/06 | 5,659 DCN | ▲ 1.31 % |
05/06 | 5,494 DCN | ▼ -2.9 % |
06/06 | 5,749 DCN | ▲ 4.64 % |
07/06 | 5,955 DCN | ▲ 3.59 % |
08/06 | 5,919 DCN | ▼ -0.61 % |
09/06 | 5,810 DCN | ▼ -1.84 % |
10/06 | 5,144 DCN | ▼ -11.48 % |
11/06 | 5,182 DCN | ▲ 0.75 % |
12/06 | 5,236 DCN | ▲ 1.04 % |
13/06 | 5,327 DCN | ▲ 1.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,278 DCN | ▼ -13.73 % |
27/05 — 02/06 | 4,408 DCN | ▲ 3.03 % |
03/06 — 09/06 | 5,121 DCN | ▲ 16.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,720 DCN | ▼ -7.83 % |
17/06 — 23/06 | 4,417 DCN | ▼ -6.41 % |
24/06 — 30/06 | 4,870 DCN | ▲ 10.25 % |
01/07 — 07/07 | 5,314 DCN | ▲ 9.12 % |
08/07 — 14/07 | 5,326 DCN | ▲ 0.22 % |
15/07 — 21/07 | 5,490 DCN | ▲ 3.08 % |
22/07 — 28/07 | 5,476 DCN | ▼ -0.26 % |
29/07 — 04/08 | 5,181 DCN | ▼ -5.39 % |
05/08 — 11/08 | 5,270 DCN | ▲ 1.72 % |
rupee Nepal/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,161 DCN | ▲ 4.08 % |
07/2024 | 5,521 DCN | ▲ 6.96 % |
08/2024 | 6,791 DCN | ▲ 23.01 % |
09/2024 | 6,989 DCN | ▲ 2.92 % |
10/2024 | 5,897 DCN | ▼ -15.63 % |
11/2024 | 6,169 DCN | ▲ 4.61 % |
12/2024 | 4,777 DCN | ▼ -22.57 % |
01/2025 | 5,970 DCN | ▲ 24.99 % |
02/2025 | 5,513 DCN | ▼ -7.67 % |
03/2025 | 4,970 DCN | ▼ -9.85 % |
04/2025 | 5,869 DCN | ▲ 18.09 % |
05/2025 | 5,944 DCN | ▲ 1.28 % |
rupee Nepal/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,363 DCN |
Tối đa | 5,445 DCN |
Bình quân gia quyền | 5,041 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,838 DCN |
Tối đa | 5,899 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,758 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,088 DCN |
Tối đa | 8,185 DCN |
Bình quân gia quyền | 4,836 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: