Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/ELLA

Lịch sử thay đổi trong NPR/ELLA tỷ giá

NPR/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 NPR = 1.171616 ELLA
▲ 3.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.05% (1.542604 ELLA — 1.171616 ELLA)

Thay đổi trong NPR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.9% (2.65696 ELLA — 1.171616 ELLA)

Thay đổi trong NPR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (9.98942 ELLA — 1.171616 ELLA)

Thay đổi trong NPR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (9.98942 ELLA — 1.171616 ELLA)

rupee Nepal/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.267648 ELLA ▲ 8.2 %
17/05 1.259216 ELLA ▼ -0.67 %
18/05 1.240999 ELLA ▼ -1.45 %
19/05 1.239544 ELLA ▼ -0.12 %
20/05 1.263387 ELLA ▲ 1.92 %
21/05 1.25248 ELLA ▼ -0.86 %
22/05 1.201869 ELLA ▼ -4.04 %
23/05 1.189601 ELLA ▼ -1.02 %
24/05 1.198596 ELLA ▲ 0.76 %
25/05 1.190472 ELLA ▼ -0.68 %
26/05 1.179207 ELLA ▼ -0.95 %
27/05 1.09551 ELLA ▼ -7.1 %
28/05 1.056627 ELLA ▼ -3.55 %
29/05 1.191771 ELLA ▲ 12.79 %
30/05 1.287523 ELLA ▲ 8.03 %
31/05 1.266577 ELLA ▼ -1.63 %
01/06 1.41186 ELLA ▲ 11.47 %
02/06 1.572898 ELLA ▲ 11.41 %
03/06 1.503682 ELLA ▼ -4.4 %
04/06 1.628982 ELLA ▲ 8.33 %
05/06 1.03605 ELLA ▼ -36.4 %
06/06 1.364 ELLA ▲ 31.65 %
07/06 1.089365 ELLA ▼ -20.13 %
08/06 0.86774211 ELLA ▼ -20.34 %
09/06 0.82372136 ELLA ▼ -5.07 %
10/06 0.88478236 ELLA ▲ 7.41 %
11/06 0.92334923 ELLA ▲ 4.36 %
12/06 0.84782329 ELLA ▼ -8.18 %
13/06 0.86426989 ELLA ▲ 1.94 %
14/06 0.87943788 ELLA ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.86238717 ELLA ▼ -26.39 %
27/05 — 02/06 1.542417 ELLA ▲ 78.85 %
03/06 — 09/06 1.792757 ELLA ▲ 16.23 %
10/06 — 16/06 1.471795 ELLA ▼ -17.9 %
17/06 — 23/06 2.252737 ELLA ▲ 53.06 %
24/06 — 30/06 2.051764 ELLA ▼ -8.92 %
01/07 — 07/07 0.75465298 ELLA ▼ -63.22 %
08/07 — 14/07 0.82203298 ELLA ▲ 8.93 %
15/07 — 21/07 0.78865378 ELLA ▼ -4.06 %
22/07 — 28/07 0.82074088 ELLA ▲ 4.07 %
29/07 — 04/08 0.77470691 ELLA ▼ -5.61 %
05/08 — 11/08 0.62487616 ELLA ▼ -19.34 %

rupee Nepal/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.101483 ELLA ▼ -5.99 %
07/2024 1.220718 ELLA ▲ 10.82 %
08/2024 1.028542 ELLA ▼ -15.74 %
09/2024 0.34824132 ELLA ▼ -66.14 %
10/2024 0.26514252 ELLA ▼ -23.86 %
11/2024 0.52942999 ELLA ▲ 99.68 %
12/2024 0.08480497 ELLA ▼ -83.98 %
01/2025 0.0628077 ELLA ▼ -25.94 %

rupee Nepal/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.149773 ELLA
Tối đa 2.041006 ELLA
Bình quân gia quyền 1.490269 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.149773 ELLA
Tối đa 4.498474 ELLA
Bình quân gia quyền 2.346867 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.149773 ELLA
Tối đa 12.7419 ELLA
Bình quân gia quyền 5.874901 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến NPR/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu