Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/GAS

Lịch sử thay đổi trong NPR/GAS tỷ giá

NPR/GAS tỷ giá

06 08, 2024
1 NPR = 0.00167078 GAS
▲ 1.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 16.29% (0.00143678 GAS — 0.00167078 GAS)

Thay đổi trong NPR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 52.33% (0.00109683 GAS — 0.00167078 GAS)

Thay đổi trong NPR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -43.27% (0.00294519 GAS — 0.00167078 GAS)

Thay đổi trong NPR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -77% (0.00726437 GAS — 0.00167078 GAS)

rupee Nepal/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00169248 GAS ▲ 1.3 %
10/06 0.00174555 GAS ▲ 3.14 %
11/06 0.00176002 GAS ▲ 0.83 %
12/06 0.00178218 GAS ▲ 1.26 %
13/06 0.00179394 GAS ▲ 0.66 %
14/06 0.00177561 GAS ▼ -1.02 %
15/06 0.00174352 GAS ▼ -1.81 %
16/06 0.00170692 GAS ▼ -2.1 %
17/06 0.00169079 GAS ▼ -0.95 %
18/06 0.00173962 GAS ▲ 2.89 %
19/06 0.00168641 GAS ▼ -3.06 %
20/06 0.00161683 GAS ▼ -4.13 %
21/06 0.00163797 GAS ▲ 1.31 %
22/06 0.00173786 GAS ▲ 6.1 %
23/06 0.00172307 GAS ▼ -0.85 %
24/06 0.00168084 GAS ▼ -2.45 %
25/06 0.00167967 GAS ▼ -0.07 %
26/06 0.0016731 GAS ▼ -0.39 %
27/06 0.0016634 GAS ▼ -0.58 %
28/06 0.00166781 GAS ▲ 0.27 %
29/06 0.00170774 GAS ▲ 2.39 %
30/06 0.00174495 GAS ▲ 2.18 %
01/07 0.00174167 GAS ▼ -0.19 %
02/07 0.00175702 GAS ▲ 0.88 %
03/07 0.00175878 GAS ▲ 0.1 %
04/07 0.00174713 GAS ▼ -0.66 %
05/07 0.00171825 GAS ▼ -1.65 %
06/07 0.00173665 GAS ▲ 1.07 %
07/07 0.00184929 GAS ▲ 6.49 %
08/07 0.00189508 GAS ▲ 2.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00160478 GAS ▼ -3.95 %
17/06 — 23/06 0.00162012 GAS ▲ 0.96 %
24/06 — 30/06 0.00163756 GAS ▲ 1.08 %
01/07 — 07/07 0.00196583 GAS ▲ 20.05 %
08/07 — 14/07 0.00185993 GAS ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 0.00194282 GAS ▲ 4.46 %
22/07 — 28/07 0.002038 GAS ▲ 4.9 %
29/07 — 04/08 0.00214489 GAS ▲ 5.24 %
05/08 — 11/08 0.00205153 GAS ▼ -4.35 %
12/08 — 18/08 0.0020456 GAS ▼ -0.29 %
19/08 — 25/08 0.0021283 GAS ▲ 4.04 %
26/08 — 01/09 0.00225594 GAS ▲ 6 %

rupee Nepal/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00167939 GAS ▲ 0.52 %
08/2024 0.00218979 GAS ▲ 30.39 %
09/2024 0.00200435 GAS ▼ -8.47 %
10/2024 0.00042047 GAS ▼ -79.02 %
11/2024 0.00033432 GAS ▼ -20.49 %
12/2024 0.00040788 GAS ▲ 22 %
01/2025 0.00046983 GAS ▲ 15.19 %
02/2025 0.00040945 GAS ▼ -12.85 %
03/2025 0.00040844 GAS ▼ -0.25 %
04/2025 0.00059396 GAS ▲ 45.42 %
05/2025 0.0005821 GAS ▼ -2 %
06/2025 0.00064594 GAS ▲ 10.97 %

rupee Nepal/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00142054 GAS
Tối đa 0.00163267 GAS
Bình quân gia quyền 0.00149409 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00100671 GAS
Tối đa 0.00163267 GAS
Bình quân gia quyền 0.00133902 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0003722 GAS
Tối đa 0.00342445 GAS
Bình quân gia quyền 0.00192202 GAS

Chia sẻ một liên kết đến NPR/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu