Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/LKK
Lịch sử thay đổi trong NPR/LKK tỷ giá
NPR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 NPR = 0.45896991 LKK
▲ 6.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.83% (0.6732863 LKK — 0.45896991 LKK)
Thay đổi trong NPR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.74% (0.63517194 LKK — 0.45896991 LKK)
Thay đổi trong NPR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -42.87% (0.80344078 LKK — 0.45896991 LKK)
Thay đổi trong NPR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -42.87% (0.80344078 LKK — 0.45896991 LKK)
rupee Nepal/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.44247727 LKK | ▼ -3.59 % |
27/05 | 0.43070198 LKK | ▼ -2.66 % |
28/05 | 0.43031282 LKK | ▼ -0.09 % |
29/05 | 0.42809938 LKK | ▼ -0.51 % |
30/05 | 0.43364753 LKK | ▲ 1.3 % |
31/05 | 0.43572008 LKK | ▲ 0.48 % |
01/06 | 0.44077792 LKK | ▲ 1.16 % |
02/06 | 0.4317884 LKK | ▼ -2.04 % |
03/06 | 0.42546082 LKK | ▼ -1.47 % |
04/06 | 0.42617559 LKK | ▲ 0.17 % |
05/06 | 0.41309362 LKK | ▼ -3.07 % |
06/06 | 0.41857351 LKK | ▲ 1.33 % |
07/06 | 0.41035353 LKK | ▼ -1.96 % |
08/06 | 0.41012074 LKK | ▼ -0.06 % |
09/06 | 0.37754588 LKK | ▼ -7.94 % |
10/06 | 0.31500022 LKK | ▼ -16.57 % |
11/06 | 0.32594515 LKK | ▲ 3.47 % |
12/06 | 0.34530259 LKK | ▲ 5.94 % |
13/06 | 0.35789022 LKK | ▲ 3.65 % |
14/06 | 0.36719903 LKK | ▲ 2.6 % |
15/06 | 0.38903056 LKK | ▲ 5.95 % |
16/06 | 0.13047854 LKK | ▼ -66.46 % |
17/06 | 0.13404426 LKK | ▲ 2.73 % |
18/06 | 0.16509399 LKK | ▲ 23.16 % |
19/06 | 0.15585628 LKK | ▼ -5.6 % |
20/06 | 0.19335834 LKK | ▲ 24.06 % |
21/06 | 0.19140565 LKK | ▼ -1.01 % |
22/06 | 0.18840121 LKK | ▼ -1.57 % |
23/06 | 0.18598559 LKK | ▼ -1.28 % |
24/06 | 0.18984554 LKK | ▲ 2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.52523099 LKK | ▲ 14.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.4698662 LKK | ▼ -10.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.44524157 LKK | ▼ -5.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.40250025 LKK | ▼ -9.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.16131249 LKK | ▼ -59.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.16449232 LKK | ▲ 1.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.23332693 LKK | ▲ 41.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.23771592 LKK | ▲ 1.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.25831986 LKK | ▲ 8.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.27346596 LKK | ▲ 5.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.27946515 LKK | ▲ 2.19 % |
12/08 — 18/08 | 0.26541213 LKK | ▼ -5.03 % |
rupee Nepal/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.46207151 LKK | ▲ 0.68 % |
07/2024 | 0.39751667 LKK | ▼ -13.97 % |
08/2024 | 0.46241276 LKK | ▲ 16.33 % |
09/2024 | 0.33143091 LKK | ▼ -28.33 % |
10/2024 | 0.47557134 LKK | ▲ 43.49 % |
11/2024 | 0.62908556 LKK | ▲ 32.28 % |
12/2024 | 0.66416379 LKK | ▲ 5.58 % |
01/2025 | 0.38065979 LKK | ▼ -42.69 % |
02/2025 | 0.57988065 LKK | ▲ 52.34 % |
03/2025 | 0.48692166 LKK | ▼ -16.03 % |
04/2025 | 0.27425643 LKK | ▼ -43.68 % |
05/2025 | 0.27813342 LKK | ▲ 1.41 % |
rupee Nepal/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32773825 LKK |
Tối đa | 0.70272166 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.46659738 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32773825 LKK |
Tối đa | 0.85140639 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.71078033 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32773825 LKK |
Tối đa | 1.055906 LKK |
Bình quân gia quyền | 0.74666964 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: