Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/MITH

Lịch sử thay đổi trong NPR/MITH tỷ giá

NPR/MITH tỷ giá

05 29, 2024
1 NPR = 10.5127 MITH
▲ 4.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.71% (9.495717 MITH — 10.5127 MITH)

Thay đổi trong NPR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 42.76% (7.363927 MITH — 10.5127 MITH)

Thay đổi trong NPR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 29, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 180.64% (3.745963 MITH — 10.5127 MITH)

Thay đổi trong NPR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 346.09% (2.356621 MITH — 10.5127 MITH)

rupee Nepal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 10.4725 MITH ▼ -0.38 %
31/05 10.8002 MITH ▲ 3.13 %
01/06 10.7554 MITH ▼ -0.41 %
02/06 10.3051 MITH ▼ -4.19 %
03/06 10.3519 MITH ▲ 0.45 %
04/06 9.865184 MITH ▼ -4.7 %
05/06 9.715728 MITH ▼ -1.51 %
06/06 9.871052 MITH ▲ 1.6 %
07/06 9.980763 MITH ▲ 1.11 %
08/06 9.936953 MITH ▼ -0.44 %
09/06 9.916742 MITH ▼ -0.2 %
10/06 9.963469 MITH ▲ 0.47 %
11/06 10.0478 MITH ▲ 0.85 %
12/06 10.1053 MITH ▲ 0.57 %
13/06 10.1326 MITH ▲ 0.27 %
14/06 10.2076 MITH ▲ 0.74 %
15/06 10.3752 MITH ▲ 1.64 %
16/06 10.4527 MITH ▲ 0.75 %
17/06 10.2089 MITH ▼ -2.33 %
18/06 10.287 MITH ▲ 0.77 %
19/06 10.6145 MITH ▲ 3.18 %
20/06 10.8446 MITH ▲ 2.17 %
21/06 10.5895 MITH ▼ -2.35 %
22/06 10.6756 MITH ▲ 0.81 %
23/06 10.5738 MITH ▼ -0.95 %
24/06 10.6554 MITH ▲ 0.77 %
25/06 10.8406 MITH ▲ 1.74 %
26/06 10.8488 MITH ▲ 0.08 %
27/06 10.7911 MITH ▼ -0.53 %
28/06 10.7573 MITH ▼ -0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 10.7369 MITH ▲ 2.13 %
10/06 — 16/06 10.0592 MITH ▼ -6.31 %
17/06 — 23/06 10.2298 MITH ▲ 1.7 %
24/06 — 30/06 10.8241 MITH ▲ 5.81 %
01/07 — 07/07 18.3135 MITH ▲ 69.19 %
08/07 — 14/07 14.9031 MITH ▼ -18.62 %
15/07 — 21/07 15.1134 MITH ▲ 1.41 %
22/07 — 28/07 13.8748 MITH ▼ -8.2 %
29/07 — 04/08 14.8029 MITH ▲ 6.69 %
05/08 — 11/08 15.4928 MITH ▲ 4.66 %
12/08 — 18/08 15.6741 MITH ▲ 1.17 %
19/08 — 25/08 15.541 MITH ▼ -0.85 %

rupee Nepal/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.5578 MITH ▲ 0.43 %
07/2024 11.3159 MITH ▲ 7.18 %
08/2024 11.0897 MITH ▼ -2 %
09/2024 11.7568 MITH ▲ 6.02 %
10/2024 27.2246 MITH ▲ 131.56 %
11/2024 27.6993 MITH ▲ 1.74 %
12/2024 11.1799 MITH ▼ -59.64 %
01/2025 14.7911 MITH ▲ 32.3 %
02/2025 12.8845 MITH ▼ -12.89 %
03/2025 12.222 MITH ▼ -5.14 %
04/2025 17.7953 MITH ▲ 45.6 %
05/2025 17.2463 MITH ▼ -3.09 %

rupee Nepal/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.526637 MITH
Tối đa 10.3858 MITH
Bình quân gia quyền 9.889098 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.878862 MITH
Tối đa 11.9681 MITH
Bình quân gia quyền 8.506502 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.599466 MITH
Tối đa 13.484 MITH
Bình quân gia quyền 7.604536 MITH

Chia sẻ một liên kết đến NPR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu