Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/MTL

Lịch sử thay đổi trong NPR/MTL tỷ giá

NPR/MTL tỷ giá

05 14, 2024
1 NPR = 0.00434503 MTL
▲ 0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.88% (0.00471671 MTL — 0.00434503 MTL)

Thay đổi trong NPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.21% (0.00494949 MTL — 0.00434503 MTL)

Thay đổi trong NPR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.89% (0.00747758 MTL — 0.00434503 MTL)

Thay đổi trong NPR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.62% (0.03246761 MTL — 0.00434503 MTL)

rupee Nepal/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00422645 MTL ▼ -2.73 %
16/05 0.0044815 MTL ▲ 6.03 %
17/05 0.00449796 MTL ▲ 0.37 %
18/05 0.00447556 MTL ▼ -0.5 %
19/05 0.00412375 MTL ▼ -7.86 %
20/05 0.00395765 MTL ▼ -4.03 %
21/05 0.00391421 MTL ▼ -1.1 %
22/05 0.00389272 MTL ▼ -0.55 %
23/05 0.00395485 MTL ▲ 1.6 %
24/05 0.00389653 MTL ▼ -1.47 %
25/05 0.00400606 MTL ▲ 2.81 %
26/05 0.00387887 MTL ▼ -3.17 %
27/05 0.00398196 MTL ▲ 2.66 %
28/05 0.00395811 MTL ▼ -0.6 %
29/05 0.00410971 MTL ▲ 3.83 %
30/05 0.00420256 MTL ▲ 2.26 %
31/05 0.00423695 MTL ▲ 0.82 %
01/06 0.00418349 MTL ▼ -1.26 %
02/06 0.00410146 MTL ▼ -1.96 %
03/06 0.00399018 MTL ▼ -2.71 %
04/06 0.00398063 MTL ▼ -0.24 %
05/06 0.00397238 MTL ▼ -0.21 %
06/06 0.00397005 MTL ▼ -0.06 %
07/06 0.00385644 MTL ▼ -2.86 %
08/06 0.00375134 MTL ▼ -2.73 %
09/06 0.00366097 MTL ▼ -2.41 %
10/06 0.0037502 MTL ▲ 2.44 %
11/06 0.00381587 MTL ▲ 1.75 %
12/06 0.00395081 MTL ▲ 3.54 %
13/06 0.00402178 MTL ▲ 1.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00405022 MTL ▼ -6.79 %
27/05 — 02/06 0.00343721 MTL ▼ -15.14 %
03/06 — 09/06 0.00409339 MTL ▲ 19.09 %
10/06 — 16/06 0.00382807 MTL ▼ -6.48 %
17/06 — 23/06 0.00386874 MTL ▲ 1.06 %
24/06 — 30/06 0.00398046 MTL ▲ 2.89 %
01/07 — 07/07 0.00524469 MTL ▲ 31.76 %
08/07 — 14/07 0.00479649 MTL ▼ -8.55 %
15/07 — 21/07 0.00504823 MTL ▲ 5.25 %
22/07 — 28/07 0.00492171 MTL ▼ -2.51 %
29/07 — 04/08 0.00481871 MTL ▼ -2.09 %
05/08 — 11/08 0.00490488 MTL ▲ 1.79 %

rupee Nepal/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0043755 MTL ▲ 0.7 %
07/2024 0.00404165 MTL ▼ -7.63 %
08/2024 0.00500447 MTL ▲ 23.82 %
09/2024 0.00427299 MTL ▼ -14.62 %
10/2024 0.0035953 MTL ▼ -15.86 %
11/2024 0.00342867 MTL ▼ -4.63 %
12/2024 0.0034261 MTL ▼ -0.07 %
01/2025 0.00399095 MTL ▲ 16.49 %
02/2025 0.00273972 MTL ▼ -31.35 %
03/2025 0.00232623 MTL ▼ -15.09 %
04/2025 0.00312599 MTL ▲ 34.38 %
05/2025 0.00287716 MTL ▼ -7.96 %

rupee Nepal/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00408967 MTL
Tối đa 0.00491207 MTL
Bình quân gia quyền 0.00446582 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00285522 MTL
Tối đa 0.00491207 MTL
Bình quân gia quyền 0.00402412 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00285522 MTL
Tối đa 0.00752865 MTL
Bình quân gia quyền 0.00518089 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NPR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu