Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/TNT
Lịch sử thay đổi trong NPR/TNT tỷ giá
NPR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 NPR = 64.6898 TNT
▲ 91830.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (64.9941 TNT — 64.6898 TNT)
Thay đổi trong NPR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (64.9941 TNT — 64.6898 TNT)
Thay đổi trong NPR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (64.9941 TNT — 64.6898 TNT)
Thay đổi trong NPR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 34982.24% (0.18439463 TNT — 64.6898 TNT)
rupee Nepal/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 63.5065 TNT | ▼ -1.83 % |
17/05 | 58.5019 TNT | ▼ -7.88 % |
18/05 | 60.0394 TNT | ▲ 2.63 % |
19/05 | 44.9357 TNT | ▼ -25.16 % |
20/05 | 42.7156 TNT | ▼ -4.94 % |
21/05 | 46.2979 TNT | ▲ 8.39 % |
22/05 | 43.5868 TNT | ▼ -5.86 % |
23/05 | 40.6139 TNT | ▼ -6.82 % |
24/05 | 37.6761 TNT | ▼ -7.23 % |
25/05 | 35.2029 TNT | ▼ -6.56 % |
26/05 | 39.0299 TNT | ▲ 10.87 % |
27/05 | 50.5119 TNT | ▲ 29.42 % |
28/05 | 65.1301 TNT | ▲ 28.94 % |
29/05 | 24.2458 TNT | ▼ -62.77 % |
30/05 | 44.3516 TNT | ▲ 82.92 % |
31/05 | 36.7229 TNT | ▼ -17.2 % |
01/06 | 25.8066 TNT | ▼ -29.73 % |
02/06 | 26.9584 TNT | ▲ 4.46 % |
03/06 | 24.1589 TNT | ▼ -10.38 % |
04/06 | -0.4679893 TNT | ▼ -101.94 % |
05/06 | -0.45690173 TNT | ▼ -2.37 % |
06/06 | -0.44318027 TNT | ▼ -3 % |
07/06 | -0.44512794 TNT | ▲ 0.44 % |
08/06 | -0.43814805 TNT | ▼ -1.57 % |
09/06 | -0.43933359 TNT | ▲ 0.27 % |
10/06 | -0.45027531 TNT | ▲ 2.49 % |
11/06 | -0.45598568 TNT | ▲ 1.27 % |
12/06 | -0.46020512 TNT | ▲ 0.93 % |
13/06 | -0.51570166 TNT | ▲ 12.06 % |
14/06 | -521.20770076 TNT | ▲ 100967.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.9399 TNT | ▼ -33.62 % |
27/05 — 02/06 | 40.8202 TNT | ▼ -4.94 % |
03/06 — 09/06 | 2.891257 TNT | ▼ -92.92 % |
10/06 — 16/06 | 2.765291 TNT | ▼ -4.36 % |
17/06 — 23/06 | 3,155 TNT | ▲ 113975.79 % |
24/06 — 30/06 | 3,352 TNT | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 5,123 TNT | ▲ 52.83 % |
08/07 — 14/07 | 5,585 TNT | ▲ 9.01 % |
15/07 — 21/07 | 3,980 TNT | ▼ -28.74 % |
22/07 — 28/07 | 3,512 TNT | ▼ -11.76 % |
29/07 — 04/08 | 5,177 TNT | ▲ 47.42 % |
05/08 — 11/08 | 4,298 TNT | ▼ -16.98 % |
rupee Nepal/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.8695 TNT | ▼ -1.27 % |
07/2024 | 90.6649 TNT | ▲ 41.95 % |
08/2024 | 102.07 TNT | ▲ 12.57 % |
09/2024 | 143.61 TNT | ▲ 40.7 % |
10/2024 | 263.76 TNT | ▲ 83.66 % |
11/2024 | 318.74 TNT | ▲ 20.85 % |
12/2024 | 504.02 TNT | ▲ 58.13 % |
01/2025 | 655.02 TNT | ▲ 29.96 % |
02/2025 | 771.43 TNT | ▲ 17.77 % |
03/2025 | 472.6 TNT | ▼ -38.74 % |
04/2025 | 100.81 TNT | ▼ -78.67 % |
05/2025 | 98,929 TNT | ▲ 98038.23 % |
rupee Nepal/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.6897 TNT |
Tối đa | 64.9941 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.8419 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.6897 TNT |
Tối đa | 64.9941 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.8419 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.6897 TNT |
Tối đa | 64.9941 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.8419 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: