Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/WINGS
Lịch sử thay đổi trong NPR/WINGS tỷ giá
NPR/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 NPR = 1.773462 WINGS
▲ 1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (1.747605 WINGS — 1.773462 WINGS)
Thay đổi trong NPR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.07% (10.474 WINGS — 1.773462 WINGS)
Thay đổi trong NPR/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 452.24% (0.32114094 WINGS — 1.773462 WINGS)
Thay đổi trong NPR/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 233.01% (0.53255839 WINGS — 1.773462 WINGS)
rupee Nepal/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1.808719 WINGS | ▲ 1.99 % |
26/05 | 1.796247 WINGS | ▼ -0.69 % |
27/05 | 1.774367 WINGS | ▼ -1.22 % |
28/05 | 1.772909 WINGS | ▼ -0.08 % |
29/05 | 1.75969 WINGS | ▼ -0.75 % |
30/05 | 1.783159 WINGS | ▲ 1.33 % |
31/05 | 1.782302 WINGS | ▼ -0.05 % |
01/06 | 1.807155 WINGS | ▲ 1.39 % |
02/06 | 1.729303 WINGS | ▼ -4.31 % |
03/06 | 1.601124 WINGS | ▼ -7.41 % |
04/06 | 1.615575 WINGS | ▲ 0.9 % |
05/06 | 1.620253 WINGS | ▲ 0.29 % |
06/06 | 1.634677 WINGS | ▲ 0.89 % |
07/06 | 1.630869 WINGS | ▼ -0.23 % |
08/06 | 1.607637 WINGS | ▼ -1.42 % |
09/06 | 1.611863 WINGS | ▲ 0.26 % |
10/06 | 1.62105 WINGS | ▲ 0.57 % |
11/06 | 1.631303 WINGS | ▲ 0.63 % |
12/06 | 1.645347 WINGS | ▲ 0.86 % |
13/06 | 1.684909 WINGS | ▲ 2.4 % |
14/06 | 1.679919 WINGS | ▼ -0.3 % |
15/06 | 1.659425 WINGS | ▼ -1.22 % |
16/06 | 1.648225 WINGS | ▼ -0.67 % |
17/06 | 1.6151 WINGS | ▼ -2.01 % |
18/06 | 1.633663 WINGS | ▲ 1.15 % |
19/06 | 1.669331 WINGS | ▲ 2.18 % |
20/06 | 1.751469 WINGS | ▲ 4.92 % |
21/06 | 1.791339 WINGS | ▲ 2.28 % |
22/06 | 1.814111 WINGS | ▲ 1.27 % |
23/06 | 1.819902 WINGS | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.750255 WINGS | ▼ -1.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.36739651 WINGS | ▼ -79.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.38560783 WINGS | ▲ 4.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.36095867 WINGS | ▼ -6.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.36855075 WINGS | ▲ 2.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.38381992 WINGS | ▲ 4.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.39529247 WINGS | ▲ 2.99 % |
15/07 — 21/07 | 12.6747 WINGS | ▲ 3106.41 % |
22/07 — 28/07 | 13.1207 WINGS | ▲ 3.52 % |
29/07 — 04/08 | 11.8504 WINGS | ▼ -9.68 % |
05/08 — 11/08 | 11.8305 WINGS | ▼ -0.17 % |
12/08 — 18/08 | 17.9528 WINGS | ▲ 51.75 % |
rupee Nepal/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.817721 WINGS | ▲ 2.5 % |
07/2024 | 1.410845 WINGS | ▼ -22.38 % |
08/2024 | 2.854216 WINGS | ▲ 102.31 % |
09/2024 | 3.739969 WINGS | ▲ 31.03 % |
10/2024 | 2.559211 WINGS | ▼ -31.57 % |
11/2024 | 2.577785 WINGS | ▲ 0.73 % |
12/2024 | 3.669789 WINGS | ▲ 42.36 % |
01/2025 | 5.024892 WINGS | ▲ 36.93 % |
02/2025 | 116.78 WINGS | ▲ 2223.93 % |
03/2025 | 111.07 WINGS | ▼ -4.88 % |
04/2025 | 5.796929 WINGS | ▼ -94.78 % |
05/2025 | 6.432141 WINGS | ▲ 10.96 % |
rupee Nepal/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.570151 WINGS |
Tối đa | 1.753598 WINGS |
Bình quân gia quyền | 1.645249 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.570151 WINGS |
Tối đa | 10.3871 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.251123 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32114094 WINGS |
Tối đa | 10.3871 WINGS |
Bình quân gia quyền | 3.187481 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: