Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/ZEL
Lịch sử thay đổi trong NPR/ZEL tỷ giá
NPR/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 NPR = 0.05854129 ZEL
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.56% (0.11607121 ZEL — 0.05854129 ZEL)
Thay đổi trong NPR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.78% (0.41166827 ZEL — 0.05854129 ZEL)
Thay đổi trong NPR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.33% (0.29766711 ZEL — 0.05854129 ZEL)
Thay đổi trong NPR/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.33% (0.29766711 ZEL — 0.05854129 ZEL)
rupee Nepal/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.0531763 ZEL | ▼ -9.16 % |
17/05 | 0.04991169 ZEL | ▼ -6.14 % |
18/05 | 0.04966199 ZEL | ▼ -0.5 % |
19/05 | 0.0493026 ZEL | ▼ -0.72 % |
20/05 | 0.04993703 ZEL | ▲ 1.29 % |
21/05 | 0.05032571 ZEL | ▲ 0.78 % |
22/05 | 0.05252809 ZEL | ▲ 4.38 % |
23/05 | 0.05406249 ZEL | ▲ 2.92 % |
24/05 | 0.05434639 ZEL | ▲ 0.53 % |
25/05 | 0.0552195 ZEL | ▲ 1.61 % |
26/05 | 0.05206574 ZEL | ▼ -5.71 % |
27/05 | 0.03589915 ZEL | ▼ -31.05 % |
28/05 | 0.02973915 ZEL | ▼ -17.16 % |
29/05 | 0.02544081 ZEL | ▼ -14.45 % |
30/05 | 0.02624942 ZEL | ▲ 3.18 % |
31/05 | 0.02598193 ZEL | ▼ -1.02 % |
01/06 | 0.02594197 ZEL | ▼ -0.15 % |
02/06 | 0.02562429 ZEL | ▼ -1.22 % |
03/06 | 0.02813681 ZEL | ▲ 9.81 % |
04/06 | 0.02559533 ZEL | ▼ -9.03 % |
05/06 | 0.02301445 ZEL | ▼ -10.08 % |
06/06 | 0.02185816 ZEL | ▼ -5.02 % |
07/06 | 0.02054696 ZEL | ▼ -6 % |
08/06 | 0.02057135 ZEL | ▲ 0.12 % |
09/06 | 0.02124106 ZEL | ▲ 3.26 % |
10/06 | 0.02151304 ZEL | ▲ 1.28 % |
11/06 | 0.02054789 ZEL | ▼ -4.49 % |
12/06 | 0.02119175 ZEL | ▲ 3.13 % |
13/06 | 0.02241659 ZEL | ▲ 5.78 % |
14/06 | 0.02362958 ZEL | ▲ 5.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.06492132 ZEL | ▲ 10.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.05992325 ZEL | ▼ -7.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.04085646 ZEL | ▼ -31.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.05402284 ZEL | ▲ 32.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.01531021 ZEL | ▼ -71.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.01529332 ZEL | ▼ -0.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.01570145 ZEL | ▲ 2.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.01467393 ZEL | ▼ -6.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.01563226 ZEL | ▲ 6.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.01056686 ZEL | ▼ -32.4 % |
29/07 — 04/08 | 0.00906847 ZEL | ▼ -14.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.01025515 ZEL | ▲ 13.09 % |
rupee Nepal/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0604318 ZEL | ▲ 3.23 % |
07/2024 | 0.03771429 ZEL | ▼ -37.59 % |
08/2024 | 0.03556959 ZEL | ▼ -5.69 % |
09/2024 | 0.051961 ZEL | ▲ 46.08 % |
10/2024 | 0.05895202 ZEL | ▲ 13.45 % |
11/2024 | 0.0634856 ZEL | ▲ 7.69 % |
12/2024 | 0.05215194 ZEL | ▼ -17.85 % |
01/2025 | 0.08000372 ZEL | ▲ 53.41 % |
02/2025 | 0.05768889 ZEL | ▼ -27.89 % |
03/2025 | 0.02162224 ZEL | ▼ -62.52 % |
04/2025 | 0.01219799 ZEL | ▼ -43.59 % |
05/2025 | 0.01320641 ZEL | ▲ 8.27 % |
rupee Nepal/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05330124 ZEL |
Tối đa | 0.11292073 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.0775749 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05330124 ZEL |
Tối đa | 0.43922298 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.18755498 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05330124 ZEL |
Tối đa | 0.43922298 ZEL |
Bình quân gia quyền | 0.26659512 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: