Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/FUEL

Lịch sử thay đổi trong NPXS/FUEL tỷ giá

NPXS/FUEL tỷ giá

11 23, 2020
1 NPXS = 0.60858189 FUEL
▼ -3.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPXS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 47.86% (0.41158168 FUEL — 0.60858189 FUEL)

Thay đổi trong NPXS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 159.83% (0.23421895 FUEL — 0.60858189 FUEL)

Thay đổi trong NPXS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 903.65% (0.06063702 FUEL — 0.60858189 FUEL)

Thay đổi trong NPXS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 903.65% (0.06063702 FUEL — 0.60858189 FUEL)

Pundi X/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Pundi X/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.60777107 FUEL ▼ -0.13 %
18/05 0.62352606 FUEL ▲ 2.59 %
19/05 0.66268205 FUEL ▲ 6.28 %
20/05 0.51821539 FUEL ▼ -21.8 %
21/05 0.56236791 FUEL ▲ 8.52 %
22/05 0.59998527 FUEL ▲ 6.69 %
23/05 0.60510353 FUEL ▲ 0.85 %
24/05 0.60897831 FUEL ▲ 0.64 %
25/05 0.61622898 FUEL ▲ 1.19 %
26/05 0.58329036 FUEL ▼ -5.35 %
27/05 0.54616593 FUEL ▼ -6.36 %
28/05 0.55950631 FUEL ▲ 2.44 %
29/05 0.63418929 FUEL ▲ 13.35 %
30/05 0.62331129 FUEL ▼ -1.72 %
31/05 0.61872149 FUEL ▼ -0.74 %
01/06 0.51750733 FUEL ▼ -16.36 %
02/06 0.56260438 FUEL ▲ 8.71 %
03/06 0.57649506 FUEL ▲ 2.47 %
04/06 0.52564123 FUEL ▼ -8.82 %
05/06 0.59548942 FUEL ▲ 13.29 %
06/06 0.60370819 FUEL ▲ 1.38 %
07/06 0.56562553 FUEL ▼ -6.31 %
08/06 0.51605807 FUEL ▼ -8.76 %
09/06 0.63211415 FUEL ▲ 22.49 %
10/06 0.58932866 FUEL ▼ -6.77 %
11/06 0.60559551 FUEL ▲ 2.76 %
12/06 0.59001856 FUEL ▼ -2.57 %
13/06 0.41972811 FUEL ▼ -28.86 %
14/06 0.62123943 FUEL ▲ 48.01 %
15/06 0.70313037 FUEL ▲ 13.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pundi X/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.48868744 FUEL ▼ -19.7 %
27/05 — 02/06 0.78079351 FUEL ▲ 59.77 %
03/06 — 09/06 0.90248773 FUEL ▲ 15.59 %
10/06 — 16/06 0.90573678 FUEL ▲ 0.36 %
17/06 — 23/06 0.87835786 FUEL ▼ -3.02 %
24/06 — 30/06 1.352148 FUEL ▲ 53.94 %
01/07 — 07/07 1.432458 FUEL ▲ 5.94 %
08/07 — 14/07 1.385793 FUEL ▼ -3.26 %
15/07 — 21/07 1.395813 FUEL ▲ 0.72 %
22/07 — 28/07 1.213025 FUEL ▼ -13.1 %
29/07 — 04/08 1.269188 FUEL ▲ 4.63 %
05/08 — 11/08 1.841128 FUEL ▲ 45.06 %

Pundi X/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.60667283 FUEL ▼ -0.31 %
07/2024 0.49504453 FUEL ▼ -18.4 %
08/2024 0.5232014 FUEL ▲ 5.69 %
09/2024 2.631204 FUEL ▲ 402.9 %
10/2024 2.075609 FUEL ▼ -21.12 %
11/2024 3.886054 FUEL ▲ 87.22 %
12/2024 5.361523 FUEL ▲ 37.97 %
01/2025 7.319126 FUEL ▲ 36.51 %

Pundi X/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37576364 FUEL
Tối đa 0.62989642 FUEL
Bình quân gia quyền 0.45700189 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0979578 FUEL
Tối đa 0.62989642 FUEL
Bình quân gia quyền 0.38322367 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03911674 FUEL
Tối đa 0.62989642 FUEL
Bình quân gia quyền 0.2002712 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến NPXS/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu