Tỷ giá hối đoái Pundi X chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pundi X tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPXS/VET

Lịch sử thay đổi trong NPXS/VET tỷ giá

NPXS/VET tỷ giá

04 20, 2021
1 NPXS = 0.01437356 VET
▼ -13.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pundi X/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pundi X chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPXS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPXS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pundi X/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPXS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -81.7% (0.07853291 VET — 0.01437356 VET)

Thay đổi trong NPXS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 28.76% (0.01116269 VET — 0.01437356 VET)

Thay đổi trong NPXS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Pundi X tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -51.29% (0.02950933 VET — 0.01437356 VET)

Thay đổi trong NPXS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Pundi X tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.45% (0.02900941 VET — 0.01437356 VET)

Pundi X/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Pundi X/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.01414064 VET ▼ -1.62 %
01/06 0.0139405 VET ▼ -1.42 %
02/06 0.01552127 VET ▲ 11.34 %
03/06 0.01795922 VET ▲ 15.71 %
04/06 0.01793815 VET ▼ -0.12 %
05/06 0.01669216 VET ▼ -6.95 %
06/06 0.0159847 VET ▼ -4.24 %
07/06 0.01559129 VET ▼ -2.46 %
08/06 0.01575272 VET ▲ 1.04 %
09/06 0.0170262 VET ▲ 8.08 %
10/06 0.01622773 VET ▼ -4.69 %
11/06 0.0151493 VET ▼ -6.65 %
12/06 0.01467037 VET ▼ -3.16 %
13/06 0.01552337 VET ▲ 5.81 %
14/06 0.01354102 VET ▼ -12.77 %
15/06 0.01374538 VET ▲ 1.51 %
16/06 0.01246672 VET ▼ -9.3 %
17/06 0.0116813 VET ▼ -6.3 %
18/06 0.0107166 VET ▼ -8.26 %
19/06 0.00687384 VET ▼ -35.86 %
20/06 0.0062184 VET ▼ -9.54 %
21/06 0.00654445 VET ▲ 5.24 %
22/06 0.00565417 VET ▼ -13.6 %
23/06 0.00446143 VET ▼ -21.09 %
24/06 0.00421455 VET ▼ -5.53 %
25/06 0.00390076 VET ▼ -7.45 %
26/06 0.00377675 VET ▼ -3.18 %
27/06 0.00345377 VET ▼ -8.55 %
28/06 0.00281645 VET ▼ -18.45 %
29/06 0.00293269 VET ▲ 4.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pundi X/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Pundi X/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01666705 VET ▲ 15.96 %
10/06 — 16/06 0.01591106 VET ▼ -4.54 %
17/06 — 23/06 0.03829556 VET ▲ 140.69 %
24/06 — 30/06 0.03302471 VET ▼ -13.76 %
01/07 — 07/07 0.02348623 VET ▼ -28.88 %
08/07 — 14/07 0.03437263 VET ▲ 46.35 %
15/07 — 21/07 0.05556654 VET ▲ 61.66 %
22/07 — 28/07 0.06200281 VET ▲ 11.58 %
29/07 — 04/08 0.05431954 VET ▼ -12.39 %
05/08 — 11/08 0.02811551 VET ▼ -48.24 %
12/08 — 18/08 0.01597166 VET ▼ -43.19 %
19/08 — 25/08 0.01644132 VET ▲ 2.94 %

Pundi X/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0140745 VET ▼ -2.08 %
07/2024 0.01130976 VET ▼ -19.64 %
08/2024 0.00705698 VET ▼ -37.6 %
09/2024 0.00774188 VET ▲ 9.71 %
10/2024 0.0068264 VET ▼ -11.83 %
11/2024 0.00978653 VET ▲ 43.36 %
12/2024 0.00787089 VET ▼ -19.57 %
01/2025 0.00533076 VET ▼ -32.27 %
02/2025 0.0107327 VET ▲ 101.34 %
03/2025 0.03262897 VET ▲ 204.01 %
04/2025 0.05650257 VET ▲ 73.17 %
05/2025 0.0111447 VET ▼ -80.28 %

Pundi X/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01670185 VET
Tối đa 0.10184563 VET
Bình quân gia quyền 0.06059657 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01050811 VET
Tối đa 0.10184563 VET
Bình quân gia quyền 0.04185816 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00636368 VET
Tối đa 0.10184563 VET
Bình quân gia quyền 0.02216756 VET

Chia sẻ một liên kết đến NPXS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pundi X (NPXS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu