Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong NULS/ARDR tỷ giá
NULS/ARDR tỷ giá
05 14, 2024
1 NULS = 5.98136 ARDR
▼ -2.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (6.494617 ARDR — 5.98136 ARDR)
Thay đổi trong NULS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 81.26% (3.299906 ARDR — 5.98136 ARDR)
Thay đổi trong NULS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 111.35% (2.83001 ARDR — 5.98136 ARDR)
Thay đổi trong NULS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 15.46% (5.180621 ARDR — 5.98136 ARDR)
NULS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 5.706691 ARDR | ▼ -4.59 % |
16/05 | 5.524616 ARDR | ▼ -3.19 % |
17/05 | 5.910492 ARDR | ▲ 6.98 % |
18/05 | 5.818849 ARDR | ▼ -1.55 % |
19/05 | 5.723812 ARDR | ▼ -1.63 % |
20/05 | 5.590903 ARDR | ▼ -2.32 % |
21/05 | 5.471616 ARDR | ▼ -2.13 % |
22/05 | 5.437513 ARDR | ▼ -0.62 % |
23/05 | 5.124529 ARDR | ▼ -5.76 % |
24/05 | 5.051392 ARDR | ▼ -1.43 % |
25/05 | 5.734793 ARDR | ▲ 13.53 % |
26/05 | 5.62607 ARDR | ▼ -1.9 % |
27/05 | 5.337053 ARDR | ▼ -5.14 % |
28/05 | 5.081456 ARDR | ▼ -4.79 % |
29/05 | 5.062274 ARDR | ▼ -0.38 % |
30/05 | 4.908234 ARDR | ▼ -3.04 % |
31/05 | 4.752955 ARDR | ▼ -3.16 % |
01/06 | 4.759997 ARDR | ▲ 0.15 % |
02/06 | 4.716256 ARDR | ▼ -0.92 % |
03/06 | 5.110402 ARDR | ▲ 8.36 % |
04/06 | 5.305248 ARDR | ▲ 3.81 % |
05/06 | 5.28671 ARDR | ▼ -0.35 % |
06/06 | 5.408651 ARDR | ▲ 2.31 % |
07/06 | 5.683045 ARDR | ▲ 5.07 % |
08/06 | 5.526395 ARDR | ▼ -2.76 % |
09/06 | 5.509111 ARDR | ▼ -0.31 % |
10/06 | 5.422867 ARDR | ▼ -1.57 % |
11/06 | 5.410052 ARDR | ▼ -0.24 % |
12/06 | 5.337684 ARDR | ▼ -1.34 % |
13/06 | 5.299178 ARDR | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.44974 ARDR | ▲ 7.83 % |
27/05 — 02/06 | 6.985588 ARDR | ▲ 8.31 % |
03/06 — 09/06 | 10.8279 ARDR | ▲ 55 % |
10/06 — 16/06 | 17.6266 ARDR | ▲ 62.79 % |
17/06 — 23/06 | 16.2527 ARDR | ▼ -7.79 % |
24/06 — 30/06 | 17.2243 ARDR | ▲ 5.98 % |
01/07 — 07/07 | 16.6402 ARDR | ▼ -3.39 % |
08/07 — 14/07 | 15.8603 ARDR | ▼ -4.69 % |
15/07 — 21/07 | 14.9771 ARDR | ▼ -5.57 % |
22/07 — 28/07 | 15.6607 ARDR | ▲ 4.56 % |
29/07 — 04/08 | 15.5526 ARDR | ▼ -0.69 % |
05/08 — 11/08 | 15.441 ARDR | ▼ -0.72 % |
NULS/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.910833 ARDR | ▼ -1.18 % |
07/2024 | 5.002255 ARDR | ▼ -15.37 % |
08/2024 | 5.569822 ARDR | ▲ 11.35 % |
09/2024 | 5.21732 ARDR | ▼ -6.33 % |
10/2024 | 4.384105 ARDR | ▼ -15.97 % |
11/2024 | 4.651209 ARDR | ▲ 6.09 % |
12/2024 | 5.582754 ARDR | ▲ 20.03 % |
01/2025 | 5.070557 ARDR | ▼ -9.17 % |
02/2025 | 5.335629 ARDR | ▲ 5.23 % |
03/2025 | 12.7842 ARDR | ▲ 139.6 % |
04/2025 | 11.2725 ARDR | ▼ -11.83 % |
05/2025 | 12.7508 ARDR | ▲ 13.11 % |
NULS/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.433336 ARDR |
Tối đa | 7.106996 ARDR |
Bình quân gia quyền | 6.14902 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.480851 ARDR |
Tối đa | 8.429028 ARDR |
Bình quân gia quyền | 4.898283 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.489726 ARDR |
Tối đa | 8.429028 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.222342 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: