Tỷ giá hối đoái NULS chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BIF

Lịch sử thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá

NULS/BIF tỷ giá

05 14, 2024
1 NULS = 1,681 BIF
▼ -3.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -13.06% (1,934 BIF — 1,681 BIF)

Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 101.16% (835.66 BIF — 1,681 BIF)

Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 172.14% (617.71 BIF — 1,681 BIF)

Thay đổi trong NULS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 380.13% (350.12 BIF — 1,681 BIF)

NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1,622 BIF ▼ -3.51 %
16/05 1,569 BIF ▼ -3.29 %
17/05 1,656 BIF ▲ 5.54 %
18/05 1,649 BIF ▼ -0.41 %
19/05 1,636 BIF ▼ -0.8 %
20/05 1,663 BIF ▲ 1.67 %
21/05 1,660 BIF ▼ -0.16 %
22/05 1,655 BIF ▼ -0.32 %
23/05 1,639 BIF ▼ -0.98 %
24/05 1,664 BIF ▲ 1.52 %
25/05 1,726 BIF ▲ 3.77 %
26/05 1,684 BIF ▼ -2.45 %
27/05 1,621 BIF ▼ -3.76 %
28/05 1,570 BIF ▼ -3.13 %
29/05 1,500 BIF ▼ -4.47 %
30/05 1,438 BIF ▼ -4.14 %
31/05 1,359 BIF ▼ -5.5 %
01/06 1,365 BIF ▲ 0.45 %
02/06 1,411 BIF ▲ 3.37 %
03/06 1,538 BIF ▲ 9 %
04/06 1,588 BIF ▲ 3.26 %
05/06 1,588 BIF ▲ 0.02 %
06/06 1,613 BIF ▲ 1.59 %
07/06 1,665 BIF ▲ 3.19 %
08/06 1,619 BIF ▼ -2.78 %
09/06 1,611 BIF ▼ -0.49 %
10/06 1,578 BIF ▼ -2.05 %
11/06 1,568 BIF ▼ -0.64 %
12/06 1,515 BIF ▼ -3.37 %
13/06 1,473 BIF ▼ -2.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,743 BIF ▲ 3.71 %
27/05 — 02/06 1,970 BIF ▲ 13.02 %
03/06 — 09/06 2,608 BIF ▲ 32.36 %
10/06 — 16/06 4,759 BIF ▲ 82.45 %
17/06 — 23/06 4,564 BIF ▼ -4.08 %
24/06 — 30/06 4,697 BIF ▲ 2.9 %
01/07 — 07/07 3,636 BIF ▼ -22.59 %
08/07 — 14/07 3,735 BIF ▲ 2.74 %
15/07 — 21/07 3,356 BIF ▼ -10.15 %
22/07 — 28/07 3,499 BIF ▲ 4.25 %
29/07 — 04/08 3,315 BIF ▼ -5.26 %
05/08 — 11/08 3,223 BIF ▼ -2.77 %

NULS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,697 BIF ▲ 0.93 %
07/2024 1,594 BIF ▼ -6.04 %
08/2024 1,373 BIF ▼ -13.9 %
09/2024 1,469 BIF ▲ 7.01 %
10/2024 1,526 BIF ▲ 3.87 %
11/2024 1,871 BIF ▲ 22.62 %
12/2024 2,311 BIF ▲ 23.54 %
01/2025 1,694 BIF ▼ -26.69 %
02/2025 2,466 BIF ▲ 45.53 %
03/2025 7,189 BIF ▲ 191.54 %
04/2025 4,919 BIF ▼ -31.58 %
05/2025 5,411 BIF ▲ 10.01 %

NULS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,498 BIF
Tối đa 2,190 BIF
Bình quân gia quyền 1,844 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 716.17 BIF
Tối đa 2,905 BIF
Bình quân gia quyền 1,584 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 479.98 BIF
Tối đa 2,905 BIF
Bình quân gia quyền 842.51 BIF

Chia sẻ một liên kết đến NULS/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu