Tỷ giá hối đoái NULS chống lại ngultrum Bhutan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BTN

Lịch sử thay đổi trong NULS/BTN tỷ giá

NULS/BTN tỷ giá

05 15, 2024
1 NULS = 49.57 BTN
▲ 5.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong ngultrum Bhutan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (53.17 BTN — 49.57 BTN)

Thay đổi trong NULS/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 116.89% (22.85 BTN — 49.57 BTN)

Thay đổi trong NULS/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 174.04% (18.09 BTN — 49.57 BTN)

Thay đổi trong NULS/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 254.76% (13.97 BTN — 49.57 BTN)

NULS/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 47.68 BTN ▼ -3.8 %
17/05 50.99 BTN ▲ 6.93 %
18/05 50.75 BTN ▼ -0.46 %
19/05 50.45 BTN ▼ -0.6 %
20/05 51.31 BTN ▲ 1.71 %
21/05 51.22 BTN ▼ -0.18 %
22/05 50.95 BTN ▼ -0.52 %
23/05 50.55 BTN ▼ -0.79 %
24/05 51.82 BTN ▲ 2.52 %
25/05 53.76 BTN ▲ 3.74 %
26/05 52.13 BTN ▼ -3.04 %
27/05 50.08 BTN ▼ -3.93 %
28/05 48.46 BTN ▼ -3.23 %
29/05 45.71 BTN ▼ -5.69 %
30/05 43.5 BTN ▼ -4.83 %
31/05 41.03 BTN ▼ -5.68 %
01/06 41.17 BTN ▲ 0.34 %
02/06 42.07 BTN ▲ 2.19 %
03/06 46.52 BTN ▲ 10.59 %
04/06 48.65 BTN ▲ 4.57 %
05/06 48.64 BTN ▼ -0.01 %
06/06 49.5 BTN ▲ 1.76 %
07/06 50.85 BTN ▲ 2.74 %
08/06 49.31 BTN ▼ -3.04 %
09/06 48.95 BTN ▼ -0.72 %
10/06 48.01 BTN ▼ -1.93 %
11/06 47.68 BTN ▼ -0.68 %
12/06 46.48 BTN ▼ -2.52 %
13/06 44.26 BTN ▼ -4.77 %
14/06 42.74 BTN ▼ -3.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 50.86 BTN ▲ 2.62 %
27/05 — 02/06 58.37 BTN ▲ 14.76 %
03/06 — 09/06 80.76 BTN ▲ 38.35 %
10/06 — 16/06 160.39 BTN ▲ 98.62 %
17/06 — 23/06 151.23 BTN ▼ -5.71 %
24/06 — 30/06 154.91 BTN ▲ 2.43 %
01/07 — 07/07 120.44 BTN ▼ -22.25 %
08/07 — 14/07 122.85 BTN ▲ 2 %
15/07 — 21/07 115.06 BTN ▼ -6.34 %
22/07 — 28/07 118.44 BTN ▲ 2.94 %
29/07 — 04/08 113.85 BTN ▼ -3.87 %
05/08 — 11/08 104.59 BTN ▼ -8.13 %

NULS/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 49.97 BTN ▲ 0.83 %
07/2024 47.46 BTN ▼ -5.03 %
08/2024 40.42 BTN ▼ -14.83 %
09/2024 43 BTN ▲ 6.38 %
10/2024 44.35 BTN ▲ 3.13 %
11/2024 50.03 BTN ▲ 12.82 %
12/2024 64.48 BTN ▲ 28.88 %
01/2025 47.18 BTN ▼ -26.84 %
02/2025 66.77 BTN ▲ 41.53 %
03/2025 181.13 BTN ▲ 171.29 %
04/2025 132.19 BTN ▼ -27.02 %
05/2025 133.77 BTN ▲ 1.19 %

NULS/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.6 BTN
Tối đa 63.66 BTN
Bình quân gia quyền 53.41 BTN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.74 BTN
Tối đa 84.92 BTN
Bình quân gia quyền 46.4 BTN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14.05 BTN
Tối đa 84.92 BTN
Bình quân gia quyền 24.65 BTN

Chia sẻ một liên kết đến NULS/BTN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu