Tỷ giá hối đoái NULS chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BYR
Lịch sử thay đổi trong NULS/BYR tỷ giá
NULS/BYR tỷ giá
06 04, 2024
1 NULS = 11,738 BYR
▼ -1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (12,736 BYR — 11,738 BYR)
Thay đổi trong NULS/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 89.88% (6,182 BYR — 11,738 BYR)
Thay đổi trong NULS/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 174.79% (4,272 BYR — 11,738 BYR)
Thay đổi trong NULS/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 224.99% (3,612 BYR — 11,738 BYR)
NULS/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 11,712 BYR | ▼ -0.22 % |
06/06 | 11,852 BYR | ▲ 1.19 % |
07/06 | 12,165 BYR | ▲ 2.64 % |
08/06 | 11,762 BYR | ▼ -3.31 % |
09/06 | 11,720 BYR | ▼ -0.36 % |
10/06 | 11,561 BYR | ▼ -1.35 % |
11/06 | 11,456 BYR | ▼ -0.91 % |
12/06 | 11,211 BYR | ▼ -2.14 % |
13/06 | 10,659 BYR | ▼ -4.92 % |
14/06 | 10,785 BYR | ▲ 1.18 % |
15/06 | 11,370 BYR | ▲ 5.42 % |
16/06 | 11,479 BYR | ▲ 0.96 % |
17/06 | 11,686 BYR | ▲ 1.8 % |
18/06 | 11,608 BYR | ▼ -0.67 % |
19/06 | 11,804 BYR | ▲ 1.69 % |
20/06 | 12,203 BYR | ▲ 3.38 % |
21/06 | 12,133 BYR | ▼ -0.58 % |
22/06 | 11,447 BYR | ▼ -5.65 % |
23/06 | 11,209 BYR | ▼ -2.08 % |
24/06 | 11,463 BYR | ▲ 2.27 % |
25/06 | 11,720 BYR | ▲ 2.24 % |
26/06 | 11,542 BYR | ▼ -1.51 % |
27/06 | 11,280 BYR | ▼ -2.27 % |
28/06 | 11,264 BYR | ▼ -0.14 % |
29/06 | 11,244 BYR | ▼ -0.18 % |
30/06 | 11,186 BYR | ▼ -0.52 % |
01/07 | 11,245 BYR | ▲ 0.53 % |
02/07 | 11,150 BYR | ▼ -0.84 % |
03/07 | 11,153 BYR | ▲ 0.03 % |
04/07 | 11,361 BYR | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13,239 BYR | ▲ 12.79 % |
17/06 — 23/06 | 12,316 BYR | ▼ -6.97 % |
24/06 — 30/06 | 12,818 BYR | ▲ 4.07 % |
01/07 — 07/07 | 9,240 BYR | ▼ -27.92 % |
08/07 — 14/07 | 9,451 BYR | ▲ 2.29 % |
15/07 — 21/07 | 8,617 BYR | ▼ -8.82 % |
22/07 — 28/07 | 8,994 BYR | ▲ 4.38 % |
29/07 — 04/08 | 8,578 BYR | ▼ -4.63 % |
05/08 — 11/08 | 8,884 BYR | ▲ 3.56 % |
12/08 — 18/08 | 8,696 BYR | ▼ -2.11 % |
19/08 — 25/08 | 8,408 BYR | ▼ -3.31 % |
26/08 — 01/09 | 8,588 BYR | ▲ 2.14 % |
NULS/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11,547 BYR | ▼ -1.63 % |
08/2024 | 9,608 BYR | ▼ -16.79 % |
09/2024 | 10,128 BYR | ▲ 5.42 % |
10/2024 | 10,468 BYR | ▲ 3.36 % |
11/2024 | 12,121 BYR | ▲ 15.79 % |
12/2024 | 15,549 BYR | ▲ 28.28 % |
12/2024 | 11,837 BYR | ▼ -23.87 % |
01/2025 | 15,681 BYR | ▲ 32.47 % |
03/2025 | 41,624 BYR | ▲ 165.44 % |
03/2025 | 27,713 BYR | ▼ -33.42 % |
04/2025 | 31,191 BYR | ▲ 12.55 % |
05/2025 | 31,760 BYR | ▲ 1.83 % |
NULS/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,931 BYR |
Tối đa | 13,801 BYR |
Bình quân gia quyền | 12,148 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,176 BYR |
Tối đa | 19,992 BYR |
Bình quân gia quyền | 12,367 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,310 BYR |
Tối đa | 19,992 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,242 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: