Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/ELLA
Lịch sử thay đổi trong NULS/ELLA tỷ giá
NULS/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 NULS = 37.592 ELLA
▲ 8.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -16% (44.7542 ELLA — 37.592 ELLA)
Thay đổi trong NULS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -73.24% (140.49 ELLA — 37.592 ELLA)
Thay đổi trong NULS/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -83.17% (223.31 ELLA — 37.592 ELLA)
Thay đổi trong NULS/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -83.17% (223.31 ELLA — 37.592 ELLA)
NULS/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 40.4401 ELLA | ▲ 7.58 % |
11/05 | 39.4669 ELLA | ▼ -2.41 % |
12/05 | 37.8078 ELLA | ▼ -4.2 % |
13/05 | 36.5216 ELLA | ▼ -3.4 % |
14/05 | 34.9395 ELLA | ▼ -4.33 % |
15/05 | 33.0758 ELLA | ▼ -5.33 % |
16/05 | 32.2474 ELLA | ▼ -2.5 % |
17/05 | 32.3518 ELLA | ▲ 0.32 % |
18/05 | 34.1748 ELLA | ▲ 5.63 % |
19/05 | 32.9616 ELLA | ▼ -3.55 % |
20/05 | 31.2598 ELLA | ▼ -5.16 % |
21/05 | 29.8586 ELLA | ▼ -4.48 % |
22/05 | 30.0549 ELLA | ▲ 0.66 % |
23/05 | 33.5162 ELLA | ▲ 11.52 % |
24/05 | 36.2837 ELLA | ▲ 8.26 % |
25/05 | 36.2981 ELLA | ▲ 0.04 % |
26/05 | 46.0647 ELLA | ▲ 26.91 % |
27/05 | 60.3114 ELLA | ▲ 30.93 % |
28/05 | 56.4828 ELLA | ▼ -6.35 % |
29/05 | 56.7644 ELLA | ▲ 0.5 % |
30/05 | 31.0939 ELLA | ▼ -45.22 % |
31/05 | 36.9804 ELLA | ▲ 18.93 % |
01/06 | 29.6664 ELLA | ▼ -19.78 % |
02/06 | 23.651 ELLA | ▼ -20.28 % |
03/06 | 21.3028 ELLA | ▼ -9.93 % |
04/06 | 21.869 ELLA | ▲ 2.66 % |
05/06 | 23.5078 ELLA | ▲ 7.49 % |
06/06 | 22.2312 ELLA | ▼ -5.43 % |
07/06 | 23.411 ELLA | ▲ 5.31 % |
08/06 | 24.1466 ELLA | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.6472 ELLA | ▼ -55.72 % |
20/05 — 26/05 | 32.3496 ELLA | ▲ 94.32 % |
27/05 — 02/06 | 31.7464 ELLA | ▼ -1.86 % |
03/06 — 09/06 | 31.2707 ELLA | ▼ -1.5 % |
10/06 — 16/06 | 40.365 ELLA | ▲ 29.08 % |
17/06 — 23/06 | 37.2374 ELLA | ▼ -7.75 % |
24/06 — 30/06 | 9.318555 ELLA | ▼ -74.98 % |
01/07 — 07/07 | 10.0573 ELLA | ▲ 7.93 % |
08/07 — 14/07 | 8.390702 ELLA | ▼ -16.57 % |
15/07 — 21/07 | 8.662514 ELLA | ▲ 3.24 % |
22/07 — 28/07 | 9.530935 ELLA | ▲ 10.03 % |
29/07 — 04/08 | 7.349433 ELLA | ▼ -22.89 % |
NULS/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.559 ELLA | ▲ 10.55 % |
07/2024 | 64.8012 ELLA | ▲ 55.93 % |
08/2024 | 99.0991 ELLA | ▲ 52.93 % |
09/2024 | 38.3565 ELLA | ▼ -61.29 % |
10/2024 | 8.218513 ELLA | ▼ -78.57 % |
11/2024 | 20.5531 ELLA | ▲ 150.08 % |
12/2024 | 3.242453 ELLA | ▼ -84.22 % |
01/2025 | 3.143749 ELLA | ▼ -3.04 % |
NULS/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.6154 ELLA |
Tối đa | 72.7366 ELLA |
Bình quân gia quyền | 40.1164 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6154 ELLA |
Tối đa | 144.44 ELLA |
Bình quân gia quyền | 73.0504 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.6154 ELLA |
Tối đa | 739.32 ELLA |
Bình quân gia quyền | 235.28 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: